Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày theo tình huống

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh cơ bản một cách trôi chảy, phương pháp tốt nhất là học những câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày. Đây là một phương pháp khá đơn giản và dễ ghi nhớ nếu được áp dụng thực tế trong các hoàn cảnh khác nhau.
 

1. Advices and suggestions: Lời khuyên và lời đề nghị

nhung cau tieng anh thong dung hang ngay theo tinh huong
Advices and suggestions được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Why don’t you stop now? Tại sao bạn không dừng lại nhỉ?
How about stopping now? Dừng lại thì thế nào?
You’d better stop right now: Bạn tốt hơn nên dừng lại bây giờ.
My advice would be to stop right now: Lời khuyên của tôi sẽ là dừng lại ngay bây giờ.
It might be a good idea to stop: Dừng lại có thể là ý hay đấy.

 

2. Apologising: Xin lỗi

Sorry: Xin lỗi.
Ever so sorry: Rất xin lỗi.
How stupid/ careless /thoughtless of me: Tôi mới ngu ngốc/ bất cẩn/ thiếu suy nghĩ làm sao.
Pardon (me): Thứ lỗi cho tôi.
That’s my fault: Đó là lỗi của tôi.
Sorry. It was all my fault: Xin lỗi. Tất cả là lỗi của tôi.
Please excuse my ignorance: Thứ lỗi cho sự thiếu kiến thức của tôi.
Please don’t be mad at me: Làm ơn đừng giận tôi.
Please accept our sincerest apologies: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của tôi.

 

3. Asking for help: Yêu cầu giúp đỡ

Can you give me a hand with this?: Bạn có thể giúp tôi một tay không?
Could you help me for a second?: Bạn có thể giúp tôi một chút không?
Can I ask a favor?: Tôi có thể nhờ bạn một việc không?
I could do with some help, please: Tôi có thể làm với sự giúp đỡ, làm ơn.
I can’t manage. Can you help?: Tôi không thể. Bạn có thể giúp không?
Give me a hand with this, will you?: Bạn sẽ giúp tôi 1 tay chứ?
Lend me a hand with this, will you?: Giúp tôi một tay được chứ?
Could you spare a moment?: Bạn có thể dành 1 phút không?

 

4. Asking about life/health: Hỏi về cuộc sống/sức khỏe

nhung cau tieng anh thong dung hang ngay theo tinh huong
Trong những cuộc gặp gỡ, không thể thiếu những câu hỏi thăm sức khỏe

How are you?: Bạn thế nào?
How are things?: Mọi việc thế nào?
How’s things? = How’s life?: Mọi chuyện sao rồi?
How’s it going?: Mọi chuyện tiến triển đến đâu rồi?
How are you getting on?: Bạn thế nào rồi?
How have you been?; Bạn thế nào?
What have you been (getting) up to?: Dạo này mọi chuyện của bạn sao rồi?
I hope everything’s okay?: Tôi hi vọng mọi thứ vẫn ổn?
Alright?: Ổn chứ?
How have you been keeping?: Dạo này bạn thấy thế nào?

 

5. Asking about future plans: Hỏi về kế hoạch trong tương lai

What are you doing tomorrow?: Bạn sẽ làm gì ngày mai?
Got any plans for tomorrow?: Có kế hoạch cho ngày mai chưa?
What’s your plan for tomorrow?: Kế hoạch ngày mai của bạn là gì?
Are you doing anything tomorrow?: Bạn có làm gì ngày mai không?
What’s on the cards for tomorrow?: Lịch ngày mai là gì thế?
Busy tomorrow?: Mai có bận không?
Have you got anything on tomorrow?: Bạn đã định làm gì ngày mai chưa?
Have you got anything planned for tomorrow?: Bạn đã có kế hoạch gì ngày mai chưa?
What’s happening tomorrow?: Có gì xảy ra ngày mai không?
How’s tomorrow looking?: Ngày mai thế nào nhỉ?

 

6. Avoiding giving information: Tránh đưa ra thông tin

nhung cau tieng anh thong dung hang ngay
TOP10 những câu tiếng Anh trong tính huống tránh đưa ra thông tin

 

No comment: Miễn bình luận.
Wait and see: Cứ đợi và xem sao.
I’m sorry, that’s confidential: Tôi xin lỗi nhưng điều đó là bí mật.
I’d rather not talk about it: Tôi không muốn nói về nó.
Never you mind: Đừng bận tâm.
I’ll tell you when you’re older: Tôi sẽ nói cho bạn khi bạn lớn hơn.

 

7. Giving information: Đưa ra thông tin

I reckon… Tôi nghĩ…
I’d say… Tôi sẽ nói rằng…
Personally, I think… Cá nhân tôi nghĩ…
What I reckon is… Những gì tôi nghĩ là…
If you ask me… Nếu bạn hỏi tôi…
The way I see it… Cách mà tôi nhìn nhận nó là…
As far as I’m concerned… Theo như tôi biết…
If you don’t mind me saying… Nếu bạn không thấy phiền tôi nói rằng…
I’m utterly convinced that… Tôi khẩn thiết khẳng định…
In my opinion… Theo ý kiến của tôi…

 

8. Making small talk: Gợi chuyện

You must be Susan’s husband: Bạn chắc hẳn là chồng Susan.
How’s your wife/friend?: Vợ/ bạn của bạn sao rồi?
Nice weather, isn’t it?: Thời tiết đẹp phải không?
What’s new?: Có gì mới không?
I haven’t seen you for ages: Tôi chưa gặp bạn hàng năm trời rồi.
What have you been up to?: Dạo này mọi chuyện thế nào?
Are you still working for the same firm?: Bạn vẫn làm việc cho cùng một công ty chứ?
Have you heard from Jenny recently?: Gần đây bạn có biết thông tin gì từ Jenny không?
What a coincidence!: Thật là trùng hợp!
Fancy meeting you here!: Gặp bạn đây thật thích quá!

 

9. Thanking people: Cảm ơn người khác

nhung cau giao tiep tieng anh thong dung hang ngay theo tinh huong
Có nhiều cách cảm ơn bằng tiếng Anh khác nhau

Thanks: Cảm ơn.
Cheers: Chúc mừng.
I really appreciate it: Tôi thật sự cảm kích.
You’ve made my day: Bạn đã làm nên một ngày của tôi.
How thoughtful: Thật là sâu sắc.
You shouldn’t have: Bạn không cần làm như vậy đâu (khi được tặng quà).
That’s so kind of you: Bạn thật tốt.
We would like to express our gratitude: Chúng tôi muốn thể hiện lòng biết ơn của mình.

 

10. Expressing wants: Thể hiện mong muốn

Coffee – just what I need: Cà phê – những gì tôi cần.
A cup of café would be nice: Một cốc cà phê thì thật là tốt.
I could do with a cup of tea: Tôi có thể uống một cốc trà.
I’d love a cup of tea: Tôi rất muốn một cốc trà.
I could kill for a cup of milk: Tôi muốn một cốc sữa chết đi được.
I really need a cup of tea: Tôi thật sự cần một cốc trà.
A cup of milk would really hit the spot: Một cốc sữa đúng là gãi đúng chỗ ngứa.

Nắm vững những câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và có thể khởi đầu cũng như duy trì cuộc hội thoại tự nhiên với những người bản xứ. Nếu vẫn chưa tìm được cách học hiệu quả, hãy thử tham gia khóa học tiếng Anh nội trú tại Benative. Bạn sẽ thấy mình tiến bộ lên từng ngày đấy. Chúc các bạn thành công.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan