Tổng hợp các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp kèm trả lời thông dụng

Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng mà bạn cần nắm được để có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, khi đi du lịch hoặc du học… Khi có được các kiến thức này khi đi chơi cũng như lúc công tác ở ngoại quốc, chúng ta sẽ không còn lo bị bỏ con giữa chợ mà ngược lại có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài.
 

cau hoi tieng anh giao tiep thong dung
Trò chuyện trôi chảy với vốn câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng

>> Xem thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất cho bạn

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là phần bạn nên nâng cao và thường xuyên rèn luyện cũng như thực hành mỗi khi rảnh rỗi. dưới đây là những cung cấp của chúng tôi dành cho những bạn đang có nhu cầu học hoặc có lịch trình công tác cấp tốc thì nên dắt lưng để sử dụng khi cần nhé!  

– Are you English?
Bạn có phải người Anh không?

– No. I’m American.
Không. Tôi là người Mỹ.

– Do you speak english?
Bạn có nói tiếng Anh không?

– A little, but not very well.
Một chút, nhưng không tốt lắm.

– What do you do?
Bạn làm nghề gì?

– I’m a student.
Tôi là sinh viên

– How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?

– I’m 26 years old.
Tôi 26 tuổi.

– Are you married?
Bạn có gia đình chưa?

– No. I’m not married.
Chưa. Tôi chưa có.

– How long have you been here?
Bạn ở đây bao lâu rồi?

– About 2 years.
Khoảng 2 năm.

– How many children do you have?
Bạn có mấy người con?

– I have three children.
Tôi có ba người con.

– I speak two languages.
Tôi nói được 2 ngôn ngữ.

– How are you?
Bạn khỏe không?

– I’m fine, and you?
Tôi khỏe, còn bạn?

– Would you like to have coffee?
Bạn có muốn uống cafe không?

– No. Thanks. I like tea.
Không. Cảm ơn. Tôi thích trà.

– How about a cup of tea?
Một tách trà thì sao nhỉ?

– It sounds good.
Nghe được đó.

– What are you planning?
Bạn định làm gì?

– I’m not sure.
Tôi chưa biết chắc nữa.

– Would you like a drink?
Bạn có muốn uống gì không?

– Sure, let’s go.
Chắc chắn rồi, đi thôi.

– Are you ready?
Bạn đã sẵn sàng chưa?

– Yes. I’m ready.
Vâng. Tôi đã sẵn sàng?

– Do you need a few minutes?
Bạn có cần một vài phút không?

– We’re ready!
Chúng tôi đã sẵn sàng!

– Anything else?
Còn gì không?

– Nothing else.
Không còn gì cả.

– Would you like to speak to?
Bạn muốn nói chuyện với ai?

– When will he be back?
Khi nào ông ấy quay lại?

– He’ll be back.
Ông ấy sẽ trở lại.

– What time does it start?
It starts at 8 o’clock.

– It’s suppose to rain tomorrow.
Trời có thể mưa vào ngày mai.

– Are you afraid?
Bạn có sợ không?

– No. I’m not afraid.
Không. Tôi không sợ.

– Are you allergic to anything?
Bạn dị ứng với thứ gì?

– Yes. I’m allergic to seafood.
Có. Tôi dị ứng hải sản.

– Are you hungry?
Bạn có đói không?

– Yes. I’m hungry.
Vâng. Tôi đói.

– Are you sick?
Bạn ốm hả?

– Yes. I’m sick.
Vâng. Tôi ốm.

– Are you sure?
Bạn có chắc không?

– No. I’m not sure.
Không. Tôi không chắc.

– Can you swim?
Bạn có biết bơi không?

– Yes. I can swim.
Có. Tôi biết bơi.

– Do you have a girlfriend?
Bạn có bạn gái không?

– No. I don’t have a girlfriend.
Không. Tôi không có bạn gái.

– Do you have any vacancies?
Bạn còn phòng trống không?

– Do you take credit card?
Bạn có nhận thẻ tín dụng?

– We only accept cash.
Chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

– Do you understand?
Bạn có hiểu không?

– Yes. I understand.
Có. Tôi hiểu.

– How far is it?
Khoảng cách bao xa?

– About 20 kilometers.
Khoảng 20 cây số.

– How does it taste?
Cái đó có vị thế nào?

– It’s delicious!
Nó ngon!

– What is your job?
Bạn làm nghề gì?

– I’m self-employed.
Tôi tự làm chủ.

– How much do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?

– I don’t have any money.
Tôi không có đồng nào.

– What’s today’s date?
Hôm nay là ngày mấy?

– October 22nd.
Ngày 22 tháng 10.

– How much is it to go to Hanoi?
Tới Hà Nội giá bao nhiêu?

– It’s 50 dollars.
Giá 50 đô.

– Is it raining?
Trời đang mưa à?

– Yes. It’s raining.
Vâng. Trời đang mưa.

– What does he do?
Anh ấy làm nghề gì?

– He is a farmer.
Anh ấy là nông dân.

– What does this mean?
Cái này có nghĩa là gì?

– That means friend.
Nó có nghĩa là bạn bè.

– What time is check out?
Mấy giờ trả phòng?

– 11:30pm
11:30 tối.

– What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?

– It’s a quarter past seven.
Bây giờ là 7 giờ 15.

– What size?
Cỡ mấy?

– Size 8.
Cỡ 8.

– What’s your name?
Tên của bạn là gì?

– My name is Tim.
Tôi tên là Tim.

– Where’s the closest hotel?
Khách sạn gần nhất ở đâu?

– Where are you leaving?
Khi nào bạn sẽ đi?

– I’m leaving tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ đi.

– When is your birthday?
Sinh nhật của bạn khi nào?

– My birthday is May 17th.
17 tháng 5 là sinh nhật của tôi.

– Where are you from?
Bạn từ đâu tới?

– I’m from Vietnam.
Tôi đến từ Việt Nam.

– Where would you like  to go?
Bạn muốn đi đâu?

– I’d like to go home.
Tôi muốn về nhà.

– How’s the weather?
Thời tiết thế nào?

– It’s going to be hot today.
Hôm nay trời sẽ nóng.

– Where does it hurt?
Đau ở đâu?

– It hurts here.
Đau ở đây.

– When do you get off work?
Khi nào bạn xong việc?

– I get off work at 6pm.
Tôi xong việc lúc 6 giờ chiều.

– How’s business?
Việc làm ăn thế nào?

– Business is good.
Việc làm ăn tốt.

– One way or round trip?
Một chiều hay khứ hồi?

– A one way.
Một chiều.

– Where is an ATM?
Máy rút tiền tự động ở đâu?

– Behind the bank.
Sau ngân hàng.

– Where’s the pharmacy?
Hiệu thuốc ở đâu?

– It’s near the supermarket.
Nó gần siêu thị.

– Are you busy?
Bạn có bận không?

– Yes. I have a lot of things to do.
Có. Tôi có nhiều việc phải làm.

– Is it ready?
Nó đã sẵn sàng chưa?

– Everything is ready.
Mọi thứ đã sẵn sàng.

– What are you doing?
Bạn đang làm gì vậy?

– I’m cleaning my room.
Tôi đang lau phòng.

– Are you okay?
Bạn ổn không?

– Yes. I’m okay.
Có. Tôi ổn mà.

– How was that film?
Bộ phim đó như thế nào.

– It was very interesting.
Nó rất thú vị.

– Can I help you?
Tôi có thể giúp gì không?

– Yes, I’m looking for a sweater.
Vâng, tôi đang tìm cái áo len.

– What is wrong?
Chuyện gì thế?

– Nothing. I’m fine.
Không có gì. Tôi ổn.

– What do you call this?
Bạn gọi cái này là gì?

– It’s an umbrella.
Nó là cái dù.

– Where did you go on holiday?
Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?

– We went to Vietnam.
Chúng tôi đi Vietnam.

– Why did you go shopping?
Vì sao bạn đi mua sắm?

– I needed a new shirt.
Tôi cần cái áo sơ mi mới.

– Can you play tennis?
Bạn có chơi tennis được không?

– Yes, I can play tennis.
Vâng, tôi có thể chơi tennis.

– Is this seat taken?
Chỗ này có ai ngồi chưa?

– No. it isn’t.
Chưa. Chưa ai ngồi cả.

– No, not at all.
Không, không được.

– How much is it?
Nó giá bao nhiêu?

– It’s $50.
Nó giá 50 đô.

– How much altogether?
Tất cả bao nhiêu?

– 10 dollars.
10 đô.

– How much are these earrings?
Giá đôi bông tai này?

– 50 cents.
50 xu.

– How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu?

– It’s $50.
Nó giá 50 đô.

– Are they the same?
Chúng giống nhau chứ?

– Yes. They’re the same.
Đúng rồi. Chúng giống nhau.

– It’s 15 dollars.
Nó giá 15 đô.

– Can I try it on?
Tôi có thể thử nó không?

– What’s that?
Con gì vậy?

– It’s a dog!
Nó là con chó!

– May I open the window?
Tôi có thể mở cửa sổ không?

– Certainly.
Tất nhiên rồi

– Is this your shirt?
Cái áo sơ mi này của anh à?

– It’s my father’s shirt.
Nó là áo sơ mi của ba tôi.

– Whose is this?
Cái này là của ai?

– It’s Jack’s.
Nó là của Jack.

– How is she?
Cô ấy thế nào?

– She’s pretty.
Cô ấy thật xinh đẹp.

– What seems to be the problem?
Đang có vấn đề gì thì phải?

– My laptop.
Cái laptop của tôi.

– How much money do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?

– I only have 7 dollars.
Tôi chỉ có 7 đô.

– How much do you make?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền?

– 5 dollars per hour.
5 đô một giờ.

Bạn có cảm thấy mãn nguyện khi đã nhận được các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp mà chúng tôi đã chia sẻ phía trên? Nếu thấy những bài viết của trung tâm tiếng Anh Benative thì hãy nói nhỏ cho một mình chúng tôi thôi nhé!

Bạn có thể đến với lớp học tiếng Anh giao tiếp cơ bản của Benative để trau dồi thêm trình độ ngoại ngữ với quy trình học tập có hệ thống và bài bản.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan