Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo Chí

Trong bài viết này, Benative sẽ tổng hợp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo Chí cơ bản nhất. Đối với những bạn nào đang học ở ngành Báo thì đây bộ từ vựng cực kì đắc lực cho bạn đấy.

tu vung tieng anh chuyen nganh bao chi

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo Chí

– Sensation (n): tin giật gân
– Proof-reader (n): nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)
– News bureaus/ desks : bộ phận biên tập tin bài
– Sub-editor (n) = managing edior: thư ký tòa soạn
– Fact-checker (n): người kiểm tra thông tin
– A popular newspaper = a tabloid newspaper: một tờ báo lá cải
– Quality newspaper: một tờ báo chính thống (không đăng tin giật gân câu khách)
– Television reporter: phóng viên truyền hình
– Newspaper office: tòa soạn
– Newsroom (n): phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)
– Editor (n): biên tập viên
– Editorial (adj): thuộc/liên quan đến biên tập
– Deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập
– Content deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung
– Editorial board: ban biên tập
– Editor-in-chief (n) = executive editor: tổng biên tập
– Sports editor: biên tập viên (lĩnh vực) thể thao
– Sub-editor assistant: trợ lý/ phó thư ký tòa soạn
– Sensation-seeking newspapers: những tờ báo chuyên săn tin giật gân
– Sensationalism (n) xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân
– To upload stories to the newspaper’s website: đưa tin bài lên trang web của báo

tu vung tieng anh phong vien chien truong
Phóng viên chiến trường là một nghề rất nguy hiểm

– Revenue (n): nhuận bút
– The sensationalim of the popular press: xu hướng giật gân của báo chí lá cải
– News agency: thông tấn xã
– Journalist (n): nhà báo
– Reporter (n): phóng viên
– Corespondent (n): phóng viên thường trú ở nước ngoài
– Journalistic ethics & standards: những chuẩn mực & đạo đức nghề báo
– Editorial team/staff: hội đồng biên tập
– Webmaster (n): người phụ trách/điều hành/quản lý website
– War correspondent: phóng viên chiến trường
– Photojournalist (n): phóng viên ảnh
– Local/regional newspaper: báo địa phương
– National newspaper: báo quốc gia (phát hành và đưa tin trên toàn quốc)
– Camerarman (n) (phóng viên) quay phim
– Columnist (n): phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo
– International newspaper: báo quốc tế (phát hành và đưa tin trên phạm vi quốc tế)
– Yellow journalism: báo chí lá cải
– Production deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất
– Senior executive editor: ủy viên ban biên tập
– Graphic artist: chuyên viên đồ họa
– Senior editor: biên tập viên cao cấp
– Graphic designer: người thiết kế đồ họa
– Contributor: cộng tác viên
– Editor-at-large = contributing editor: cộng tác viên biên tập
– Citizen journalism: làm báo công dân (thuật ngữ chỉ việc bất cứ ai cũng có thể làm báo bằng cách sử dụng điện thoại thông minh để quay clip, chụp ảnh rồi gửi cho các tòa soạn)
– Web designer: người thiết kế web
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong ngành báo. Hãy là một người làm báo mẫu mực, yêu nghề nhé. Tiếng Anh nội trú Benative chúc các bạn học tốt.

 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan