Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian, cách nói thời gian trong tiếng Anh hay từ vựng về đơn vị tính thời gian sẽ được Trung tâm Anh ngữ Benative tổng hợp và chia sẻ cho các bạn trong bài viết này.

1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ ĐƠN VỊ THỜI GIAN

từ vựng tiếng anh chủ đề thời gian
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian

Second /ˈsekənd/: Giây, tích tắc
Minute /ˈmɪnɪt/: Phút
Hour /aʊər/: Giờ, tiếng
Day /deɪ/: Ngày
Week /wiːk/: Tuần
Fortnight /ˈfɔːtnaɪt/: Nửa tháng
Month /mʌnθ/: Tháng
Year /jɪər/: Năm
Decade /ˈdekeid/: Thập kỷ
Century /ˈsentʃəri/: Thế kỷ
Millennium /miˈleniəm/: Thiên niên kỷ
Weekend /ˌwiːkˈend/: Cuối tuần
Leap year /ˈliːp ˌjɪər/: Năm nhuận

2. THỜI GIAN CỦA MỘT NGÀY

Morning /ˈmɔːnɪŋ/: Buổi sáng, ban sáng
Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều, ban chiều
Evening /ˈiːvnɪŋ/: Buổi tối, ban tối
Night /naɪt/: Buổi đêm, ban đêm
Midday/ noon /ˌmɪdˈdeɪ/ /nuːn/: Buổi trưa, ban trưa
Midnight /ˈmɪdnaɪt/: Nửa đêm
Dawn /dɔːn/: Bình minh, rạng sáng
Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn, chập tối
Sunrise /ˈsʌnraɪz/: Lúc mặt trời mọc
Sunset /ˈsʌnset/: Lúc mặt trời lặn

3. NHỮNG TỪ LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN KHÁC

 

Tu vung tieng anh theo chu de
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời gian

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

Now /naʊ/: Bây giờ
Then /ðen/: Khi đó, lúc đó
Immediately/ straight away /ɪˈmiːdiətli/ /ˌstreɪtəˈweɪ/: Ngay lập tức, ngay bây giờ
Soon /suːn/: Sớm
Later /ˈleɪtər/: Muộn hơn

4. CÁC TỪ CHỈ TẦN SUẤT

Never /ˈnevər/: Không bao giờ
Rarely, seldom /ˈreəli/ /ˈseldəm/: Hiếm khi
Occasionally /əˈkeɪʒənəli/: Thỉnh thoảng, thi thoảng
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Thỉnh thoảng, thi thoảng
Often, frequently /ˈɒfən/ /ˈfriːkwəntli/: Thường xuyên
Usually, normally, regularly /ˈjuːʒuəli/ /ˈnɔːməli/ /ˈreɡjələrli/: Thường xuyên
Always /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn
Every day, daily /ˈevrideɪ/ /ˈdeɪli/: Hàng ngày
Every week, weekly /ˈevriwiːk/ /ˈwiːkli/: Hàng tuần
Every month, monthly /ˈevrimʌnθ/ /ˈmʌnθli/: Hàng tháng
Every year, yearly /ˈevrijɪər/ /ˈjɪəli/: Hàng năm

5. GIỜ TRONG NGÀY

 

cach noi gio trong ngay
Từ vựng về giờ trong ngày

AM: Giờ buổi sáng, giờ ban đêm
PM: Giờ buổi chiều
Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng(đêm)/chiều
Two fifteen: Hai giờ mười lăm sáng(đêm)/chiều
Two thirty: Hai giờ ba mươi sáng(đêm)/chiều
Two forty-five: Hai giờ bốn (mươi) lăm/nhăm sáng (đêm)/chiều
Two oh five am/pm: Hai giờ năm sáng(đêm)/chiều
Two twenty: Hai giờ hai mươi sáng(đêm)/chiều
Two forty: Hai giờ bốn mươi sáng(đêm)/chiều
Twenty to three am/pm: Ba giờ kém hai mươi sáng/chiều
Two fifty-five: Hai giờ năm (mươi) lăm/nhăm
Five to three am/pm: Sáng(đêm)/chiều, ba giờ kém năm sáng/chiều
Noon, twelve noon: Mười hai giờ trưa
Midnight, twelve midnight: Mười hai giờ đêm

Từ vựng là một trong những yếu tố rất quan trọng quyết định quá trình học tiếng Anh của bạn. Vì vậy, đối với những người mới bắt đầu, nắm vững từ vựng quan trọng là một trong những điều cần thiết nhất. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian trên đây sẽ cung cấp cho bạn một số kiến thức cần thiết khi muốn nói về một đề tài nào đó liên quan đến thời gian, rất dễ dàng sử dụng trong giao tiếp thông thường, hy vọng sẽ có ích với bạn. Việc học tiếng Anh cho người mới bắt đầu không hề dễ dàng, đừng thấy khó khăn mà vội nản chí nhé. Chúc các bạn thành công.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan