Bước 1: Cách mở đầu để làm quen
Bạn có thể dùng các mẫu câu như:
– Hello, My name is Richard Walker.
– Hi, They call me Richard.
– Hey, I am Richard.
– Hey! I am Richard.
– Can/May I introduce myself? – My name is Linh Nguyen
– I’m glad to introduce myself. My name is Linh Nguyen
– Allow me to introduce myself. I’m Luong
– Let me introduce myself, by the way
Bước 2: Giới thiệu về họ và tên
– Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)
– Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh)
– You may call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane)
– Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi)
– My name is long. You may call me Nguyen (Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi)
Bước 3: Cách nói về tuổi
– I am 23 (Tôi 23 tuổi)
– I am 16 years old (tôi 16 tuổi)
– I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
– I am almost 20 (Tôi sắp 20)
– I am nearly 30 (tôi gần 30)
– I am in my sixties (Tôi ngoài 60)
– I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)
Bước 4: Giới thiệu về quê quán
– I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
– I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
– I spent most of my life in Mexico (Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Mexico)
– I live in Chicago (Tôi sống ở Chicago)
– I have lived in San Francisco for ten years (Tôi đã sống ở San Francisco được 10 năm)
Bước 5: Giới thiệu về học vấn hay nghề nghiệp
– I’m in 8th grade (Tôi đang học lớp 8)
– I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney.)
– I’m in the furniture business (Tôi làm trong ngành nội thất.)
– I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc)
Bước 6: Giới thiệu về sở thích
– My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
– I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
– I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
– I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
– I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)
– I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
– I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
– I’m very interested in learning history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)
Bước 7: Giới thiệu về gia đình
– I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)
– My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
– I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)
– I am the only child (Tôi là con một)
Bước 8: Kết thúc cuộc nói chuyện
– It’s nice to meet you (Rất vui được gặp anh)
– It was good to see you (Rất vui được gặp bạn)
– It was a pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp anh)
– Well, it was nice meeting you. I had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian thật tuyệt)
– Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi rồi)
– Take care (giữ gìn sức khỏe nhé)
Bước 9: Cách đề nghị giữ liên lạc
– What is your number? I’d love to see you again… (Số của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn…)
– Should I add you on Facebook? (Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?)