200 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng có phiên âm cơ bản nhất

Học từ vựng vẫn là một trong những phần học quan trọng nhất trong mọi ngoại ngữ. Nắm trong tay vốn từ phong phú sẽ là tiền đề để bạn có thể thuận lợi trong giao tiếp cũng như dễ dàng sử dụng chúng cho những văn bản viết tay như thư từ, mail, hay các bản báo cáo. 200 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng có phiên âm dưới đây là những từ rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, sẽ là kiến thức cơ bản đầu tiên mà bạn nên nắm vững.

100 danh từ thường dùng trong tiếng Anh

 

danh tu thuong dung trong tieng Anh
Những danh từ thường dùng trong tiếng Anh

1. Time /taɪm/: thời gian
2. Year /jɪr/: năm
3. People /ˈpipəl/: con người
4. Way /weɪ/: con đường
5. Day /deɪ/: ngày
6. Man /mən/: đàn ông
7. Thing /θɪŋ/: sự vật
8. Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
9. Life /laɪf/: cuộc sống
10. Child /ʧaɪld/: con cái
11. World /wɜrld/: thế giới
12. School /skul/: trường học
13. State /steɪt/: trạng thái
14. Family /ˈfæməli/: gia đình
15. Student /ˈstudənt/: học sinh
16. Group /grup/: nhóm
17. Country /ˈkʌntri/: đất nước
18. Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
19. Hand /hænd/: bàn tay
20. Part /pɑrt/: bộ phận
21. Place /pleɪs/: vị trí
22. Case /keɪs/: trường hợp
23. Week /wik/: tuần
24. Company /’kʌmpəni/: công ty
25. System /ˈsɪstəm/: hệ thống
26. Program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
27. Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
28. Work /wɜrk/: công việc
29. Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
30. Number /ˈnʌmbər/: con số
31. Night /naɪt/: ban đêm
32. Point /pɔɪnt/: điểm
33. Home /hoʊm/: nhà
34. Water /ˈwɔtər/: nước
35. Room /rum/: căn phòng
36. Mother /’mʌðər/: mẹ
37. Area /ˈɛriə/: khu vực
38. Money /ˈmʌni/: tiền bạc
39. Story /ˈstɔri/: câu chuyện
40. Fact /fækt/: sự thật
41. Month /mʌnθ/: tháng
42. Lot /lɑt/: từng phần
43. Right /raɪt/: quyền lợi
44. Study /ˈstʌdi/: học tập
45. Book /bʊk/: cuốn sách
46. Eye /aɪ/: mắt
47. Job /ʤɑb/: nghề nghiệp
48. Word /wɜrd/: từ
49. Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
50. Issue /ˈɪʃu/: vấn đề
51. Side /saɪd/: khía cạnh
52. Kind /kaɪnd/: loại
53. Head /hɛd/: đầu
54. House /haʊs/: ngôi nhà
55. Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
56. Friend /frɛnd/: người bạn
57. Father /ˈfɑðər/: cha
58. Power /ˈpaʊər/: năng lượng
59. Hour /ˈaʊər/: giờ
60. Game /geɪm/: trò chơi
61. Line /laɪn/: vạch kẻ
62. End /ɛnd/: kết thúc
63. Member /ˈmɛmbər/: thành viên
64. Law /lɔ/: luật pháp
65. Car /kɑr/: xe hơi
66. City /ˈsɪti/: thành phố
67. Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
68. Name /neɪm/: tên gọi
69. President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
70. Team /tim/: nhóm, đội
71. Minute /ˈmɪnət/: phút
72. Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
73. Kid /kɪd/: trẻ con
74. Body /ˈbɑdi/: cơ thể
75. Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
76. Back /bæk/: phía sau
77. Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
78. Face /feɪs/: gương mặt
79. Others /ˈʌðərz/: những cái khác
80. Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
81. Office /ˈɔfəs/: văn phòng
82. Door /dɔr/: cánh cửa
83. Health /hɛlθ/: sức khỏe
84. Person /ˈpɜrsən/: con người
85. Art /ɑrt/: nghệ thuật
86. War /wɔr/: chiến tranh
87. History /ˈhɪstəri/: lịch sử
88. Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
89. Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
90. Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
91. Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
92. Reason /ˈrizən/: lý do
93. Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
94. Girl /gɜrl/: cô gái
95. Guy /gaɪ/: chàng trai
96. Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
97. Air /ɛr/: không khí
98. Teacher /tiʧər/: giáo viên
99. Force /fɔrs/: lực lượng
100. Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục

100 động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

 

Dong tu tieng Anh thong dung
Những động từ tiếng Anh thông dụng

1. Be /bi/: thì, là, ở
2. Have /hæv/: có
3. Do /du/: làm
4. Say /seɪ/: nói
5. Get /gɛt/: lấy
6. Make /meɪk/: làm
7. Go /goʊ/: đi
8. See /si/: thấy
9. Know /noʊ/: biết
10. Take /teɪk/: lấy
11. Think /θɪŋk/: nghĩ
12. Come /kʌm/: đến
13. Give /gɪv/: cho
14. Look /lʊk/: nhìn
15. Use /juz/: dùng
16. Find /faɪnd/: tìm thấy
17. Want /wɑnt/: muốn
18. Tell  /tɛl/: nói
19. Put /pʊt/: đặt
20. Mean /min/: nghĩa là
21. Become /bɪˈkʌm/: trở thành
22. Leave /liv/: rời khỏi
23. Work /wɜrk/: làm việc
24. Need /nid/: cần
25. Feel /fil/: cảm thấy
26. Seem /sim/: hình như
27. Ask /æsk/: hỏi
28. Show /ʃoʊ/: trình diễn
29. Try /traɪ/: thử
30. Call /kɔl/: gọi
31. Keep /kip/: giữ
32. Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp
33. Hold /hoʊld/: giữ
34. Turn /tɜrn:/ xoay
35. Follow /ˈfɑloʊ/: theo
36. Begin /bɪˈgɪn/: bắt đầu
37. Bring /brɪŋ/: đem lại
38. Like /laɪk/: như
39. Going /ˈgoʊɪŋ/: đi
40. Help /hɛlp/: giúp
41. Start /stɑrt/: bắt đầu
42. Run /rʌn/: chạy
43. Write /raɪt/: viết
44. Set /sɛt/: đặt để
45. Move /muv/: di chuyển
46. Play /pleɪ/: chơi
47. Pay /peɪ/: trả
48. Hear /hir/: nghe
49. Include /ɪnˈklud/: bao gồm
50. Believe /bɪˈliv/: tin tưởng
51. Allow /əˈlaʊ/: cho phép
52. Meet /mit/: gặp gỡ
53. Lead /lid/: dẫn dắt
54. Live /lɪv/: sống
55. Stand /stænd/: đứng
56. Happen /ˈhæpən/: xảy ra
57. Carry /ˈkæri/: mang
58. Talk  /tɔk/: nói chuyện
59. Appear /əˈpɪr/: xuất hiện
60. Produce /ˈproʊdus/: sản xuất
61. Sit /sɪt/: ngồi
62. Offer /ˈɔfər/: yêu cầu
63. Consider /kənˈsɪdər/: cân nhắc
64. Expect /ɪkˈspɛkt/: chờ đợi
65. Suggest /səgˈʤɛst/: đề nghị
66. Let /lɛt/: cho phép
67. Read /rid/: đọc
68. Require /ˌriˈkwaɪər/: yêu cầu
69. Continue /kənˈtɪnju/: tiếp tục
70. Lose /luz/: thua cuộc
71. Add /æd/: thêm vào
72. Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
73. Fal /fɔl/: ngã
74. Remain /rɪˈmeɪn/: còn lại
75. Remember /rɪˈmɛmbər/: nhớ lại
76. Buy /baɪ/: mua
77. Speak /spik/: nói
78. Stop /stɑp/: dừng lại
79. Send /sɛnd/: gửi
80. Receive /rəˈsiv/: nhận
81. Decide /ˌdɪˈsaɪd/: quyết định
82. Win /wɪn/: chiến thắng
83. Understand /ˌʌndərˈstænd/: hiểu
84. Describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả
85. Develop /dɪˈvɛləp/:  phát triển
86. Agree /əˈgri/: đồng ý
87. Open /ˈoʊpən/: mở
88. Reach /riʧ/: đạt tới
89. Build /bɪld/: xây dựng
90. Involve /ɪnˈvɑlv/: liên quan tới
91. Spend /spɛnd/: dành
92. Return /rɪˈtɜrn/: trở lại
93. Draw /drɔ/: vẽ
94. Die /daɪ/: chết
95. Hope /hoʊp/: hy vọng
96. Create /kriˈeɪt/: sáng tạo
97. Walk /wɔk/: đi bộ
98. Sell /weɪt/: đợi
99. Wait /weɪt/: đợi
100. Cause /kɑz/: gây ra

Trên đây là 200 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng có phiên âm được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức căn bản nhất khi bắt đầu bước vào con đường chinh phục ngôn ngữ này. Chúc các bạn thành công.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan