15 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi thông tin

Bạn không biết bắt đầu một cuộc hội thoại bằng tiếng Anh như thế nào? Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi thông tin mà bạn có thể sử dụng để bắt đầu cuộc trò chuyện, cùng tham khảo nhé.

 

mẫu câu giao tiếp tiếng anh để hỏi thông tin

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi thông tin

1.What’s your name? (Bạn tên là gì?)

Khi có được chi tiết câu trả lời về tên của người đang nói chuyện, bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:

– That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?

(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)

– Who gives you that name? Your father or mother, so on?

(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)

– Does this name have any special meaning?

(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)

– It’s a pleasure to meet you. Where are you from?

(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)

2. Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?/ Bạn là người nước nào?)

– Where is XYZ? (XYZ là ở đâu vậy?)

– What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào?)

– How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)

– Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đó không?)

3. Where do you live? (Bây giờ bạn sống ở đâu?)

– Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?)

– Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)

– Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình bạn không?)

– How many people live there? (Có bao nhiêu người sống với bạn?)

4. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

– Do you graduate from the school? (Bạn đã ra trường chưa?)

* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp

– What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)

– What is your major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)

* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tục

– Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)

– How long have you had that job? (Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)

– Do you like your job? (Bạn có thích công việc đó không?)

– What’s the best / worst thing about your job? (Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)

– What do you like best / least about your job? (Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)

5. Are you married? (Bạn đã lập gia đình chưa?)

– How long have you been married? (Bạn lập gia đình bao lâu rồi?

– How many children do you have? (Bạn có bao nhiêu người con?)

6. How long have you been here? (Bạn đã ở đây bao lâu rồi?)

– Why did you move here? (Tại sao bạn chuyển tới đây?)

– Do you like the neighborhood? (Bạn có thích hàng xóm ở đó không?)

7. How many people in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)

– What’s your dad/mom’ name? (Bố/mẹ bạn tên gì?)

– What do they do? (Họ là gì?)

– How old they are? (Họ bao nhiêu tuổi?)

8. How many languages do you speak? (Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)

– What are those? (Chúng là những ngôn ngữ nào?)

– How did you learn that language? (Bạn đã học ngôn ngữ đó như thế nào?)

9. How are you? (Bạn có khỏe không?)

– You look terrible? What’s your problem? (Bạn trông tệ quá. Có chuyện gì à?)

10. How about a cup of tea? (Bạn có muốn uống 1 tách trà không?)

– So how about a cup of coffee? (Vậy một cốc cà phê thì sao?)

– I’m thirty, do you? (Tôi khát quá, bạn thì sao?)

11. Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)

– Do you need a few minutes? (Bạn có cần một vài phút không?)

12. What would you like to speak? (Bạn muốn nói về điều gì?)

– How about your boyfriend? (Chuyện về bạn trai bạn thì sao?)

– How do your job? (Công việc của bạn thế nào?)

13. When will he be back? (Khi nào thì cậu ấy quay lại?)

– Where does he go? (Cậu ấy đi đâu thế?)

– What’s happen? (Có chuyện gì thế?)

14. What time is this? (Mấy giờ rồi?)

– What time does it start? (Nó bắt đầu lúc mấy giờ?)

– How long its last? (Nó kéo dài bao lâu?)

15. What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào nhỉ?)

– Do you have an umbrella? (Bạn có mang ô không?)

– It looks like it will be sunny, right? (Có vẻ như trời sẽ nắng nhỉ?)

Đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng anh cơ bản hàng ngày để hỏi thông tin mà bạn cần trong cuộc sống, hãy theo dõi bài viết của trung tâm Anh ngữ Benative để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan