Giao tiếp tiếng Anh là một trong những kỹ năng rất quan trọng. Nếu là người mới bắt đầu, hãy thử “nghía qua” những câu giao tiếp cơ bản dưới đây để có thể vận dụng tốt vào trong cuộc sống hàng ngày nhé.
>>>> Hội thoại tiếng Anh khi đi siêu thị
Một số mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hi/ Hello | / haɪ /
/ həˈləʊ / |
Xin chào |
Good morning | / ɡʊd ˈmɔːnɪŋ / | Chào buổi sáng |
Good afternoon | / ɡʊd ˌɑːftəˈnuːn / | Chào buổi chiều |
Good evening | / ɡʊd ˈiːvənɪŋ / | Chào buổi tối |
Good night | / ɡʊd naɪt / | Chúc ngủ ngon |
Good bye! | / ɡʊd baɪ / | Chào tạm biệt |
Take care! | / teɪk keə / | Bảo trọng nhé! |
See you later | / ˈsiː ju ˈleɪtə / | Hẹn gặp bạn sau ! |
See you soon | / ˈsiː ju suːn / | Hẹn sớm gặp lại bạn! |
Mẫu câu cảm ơn trong tiếng Anh
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
You so nice! | / ju ˈsəʊ naɪs / | Bạn thật tốt bụng! |
Thank you! | / θæŋk ju / | Cảm ơn bạn! |
Thank you so much! | / θæŋk ju ˈsəʊ ˈmʌtʃ / | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Thank you/Thanks for your help | / θæŋk ju /
/ θæŋks fə jə help / |
Xin cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh
Tiếng Anh |
Phiên âm | Dịch nghĩa |
I’m sorry |
/ aɪm ˈsɒri / | Xin lỗi |
I apologize | / ˈaɪ əˈpɒlədʒaɪz / | Xin lỗi (trang trọng) |
I didn’t mean that | / ˈaɪ ˈdɪdnt miːn ðæt / | Tôi không có ý đó. |
It’s my fault | / ɪts maɪ fɔːlt / | Đó là lỗi của tôi |
I will do it right next time | / ˈaɪ wəl də ɪt raɪt nekst ˈtaɪm / | Lần sau tôi sẽ làm đúng. |
Please forgive me for being late | / pliːz fəˈɡɪv miː fə ˈbiːɪŋ leɪt / | Xin tha lỗi vì tôi đến trễ |
I’m sorry for making you wait | / aɪm ˈsɒri fə ˈmeɪkɪŋ ju weɪt / |
Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
Excuse me, please | / ɪkˈskjuːz miː / pliːz / |
Xin lỗi đợi tôi một chút |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được sử dụng trong lớp học
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Let’s start | / lets stɑːt / | Chúng ta bắt đầu nào |
Let’s finish | / lets ˈfɪnɪʃ / | Kết thúc nào |
Let’s take a break | / lets teɪk ə breɪk / | Nghỉ giải lao nào |
Please! | / pliːz / | Làm ơn |
Sit down, please! | / sɪt daʊn / pliːz / | Xin mời ngồi |
Name? | / ˈneɪm / | Tên |
Very good | / ˈveri ɡʊd / | Giỏi quá |
Well done | / wel dʌn / | Tốt lắm |
Do you understand? | / də ju ˌʌndəˈstænd / | Các bạn có hiểu không ? |
No, I don’t understand | / nəʊ / ˈaɪ dəʊnt ˌʌndəˈstænd / | Không, tôi không hiểu |
Yes, I understand | / jes / ˈaɪ ˌʌndəˈstænd / | Tôi hiểu |
Examination | / ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən / | Kỳ thi |
Homework | / ˈhəʊmwɜːk / | Bài tập về nhà |
Question | / ˈkwestʃən / | Câu hỏi |
Answer | / ˈɑːnsə / | Trả lời |
Example | / ɪɡˈzɑːmpəl / | Ví dụ |
Những câu nói bằng tiếng Anh dùng trong đời sống hằng ngày
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
How are you? | / ˈhaʊ ə ju / | Bạn có khỏe không? |
How’re you doing? | / ˈhaʊə ju ˈduːɪŋ / | Dạo này ra sao rồi? |
How it’s going? | / ˈhaʊ ɪts ˈɡəʊɪŋ / | Dạo này mọi việc thế nào? |
What happen?/What’s wrong? | / ˈwɒt ˈhæpən /
/ ˈwɒts rɒŋ / |
Sao thế? |
Long time no see | / ˈlɒŋ ˈtaɪm nəʊ ˈsiː / | Lâu quá rồi mới lại gặp lại. |
How is Jane? | / ˈhaʊ z dʒeɪn / | Jane có khỏe không? |
What has Jane been doing lately? | / ˈwɒt həz dʒeɪn biːn ˈduːɪŋ ˈleɪtli / | Dạo này Migi làm gì? |
Nothing special | / ˈnʌθɪŋ ˈspeʃəl / | Không có gì đặc biệt. |
Nothing new | / ˈnʌθɪŋ njuː / | Không có gì mới . |
Just fine | / dʒəst faɪn / |
Khỏe thôi. |
I’m fine | / aɪm faɪn / | Tôi khỏe |
What’s up?/What’s happen? | / ˈwɒts ʌp /
/ ˈwɒt ˈhæpən / |
Có chuyện gì vậy? |
I just think miscellaneous | / ˈaɪ dʒəst ˈθɪŋk ˌmɪsəˈleɪnɪəs / | Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi |
I was just a little absent-minded | / ˈaɪ wəz dʒəst ə ˈlɪtəl ˌæbsəntˈmaɪndɪd / | Tôi chỉ đãng trí chút thôi |
That’s right!/ Right! | / ðæts raɪt /
/ raɪt / |
Đúng rồi! |
You just kidding | / ju dʒəst ˈkɪdɪŋ / | Bạn cứ đùa mãi |
Are you kidding? | Zettai? | Bạn không đùa chứ? |
Are you serious? | / ə ju ˈkɪdɪŋ / | Bạn nói nghiêm túc đấy chứ? |
Why not? | / waɪ nɒt / | Tại sao không? |
Are you sure? | / ə ju ʃʊə / | Bạn có chắc không? |
Why? | / waɪ / | Tại sao? |
What? | / ˈwɒt / | Cái gì? |
Any different? | / ˈeni ˈdɪfrənt / | Có gì khác biệt? |
Is there any mistake? | / ɪz ðər ˈeni mɪˈsteɪk / | Có gì sai khác không? |
What do you mean? | / ˈwɒt də ju miːn / | Ý bạn là gì? |
Is that so?/Really? | / ɪz ðət ˈsəʊ / ˈrɪəli / | Vậy hả? |
How? | / ˈhaʊ / | Làm thế nào vậy? |
Leave me alone | / liːv miː əˈləʊn / | Để tôi yên! |
Is that right? | / ɪz ðət raɪt / | Đúng vậy chứ? |
Not your business! | / nɒt jə ˈbɪznəs / | Không phải là phải chuyện của cậu! |
Really? | / ˈrɪəli / | Thật không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về tuổi
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
How old are you? | / ˈhaʊ əʊld ə ju / | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
What year were you born? | / ˈwɒt ˈjiə wə ju bɔːn / | Bạn sinh năm bao nhiêu? |
What is your birthday? | / ˈwɒt s jə ˈbɜːθdeɪ / | Sinh nhật bạn ngày nào? |
How old are you this year? | / ˈhaʊ əʊld ə ju ðɪs ˈjiə / | Năm nay bà mừng thọ bao nhiêu tuổi ạ? |
May I ask your age? | / meɪ ˈaɪ ɑːsk jər eɪdʒ / | Xin phép cho tôi hỏi tuổi của chị? |
How many months has your son been? | / ˈhaʊ məni mʌnθs həz jə sʌn biːn / | Cháu nhà mình được mấy tháng rồi thế? |
We’re the same age | / wɪə ðə seɪm eɪdʒ / | Chúng ta bằng tuổi nhau |
I’m one year older than you | / aɪm wʌn ˈjiər ˈəʊldə ðən ju / | Tôi hơn bạn một tuổi |
I’m 25 years old | / aɪm ˈtwenti faɪv ˈjiəz əʊld / | Năm nay tôi 25 tuổi rồi. |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sở thích
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
What do you usually do in your free time? | / ˈwɒt də ju ˈjuːʒəli də ɪn jə friː ˈtaɪm / | Những lúc rảnh rỗi bạn thường làm gì? |
What’s your hobby? | / ˈwɒts jə ˈhɒbi / | Sở thích của bạn là gì? |
I like playing basketball with my brother | / ˈaɪ ˈlaɪk ˈpleɪɪŋ ˈbɑːskɪtbɔːl wɪð maɪ ˈbrʌðə / | Tôi thích chơi bóng rổ cùng anh trai |
When I’m sad, I like to listen to songs about rain. | / wen aɪm sæd / ˈaɪ ˈlaɪk tə ˈlɪsən tə sɒŋz əˈbaʊt reɪn / | Khi buồn tôi thích ngồi nghe những ca khúc về mưa. |
I sometimes want to wander alone. | / ˈaɪ ˈsʌmtaɪmz wɒnt tə ˈwɒndər əˈləʊn / | Thỉnh thoảng tôi muốn được đi lang thang một mình. |
I love capturing every corner of the city. | / ˈaɪ ˈlʌv ˈkæptʃərɪŋ ˈevri ˈkɔːnər əv ðə ˈsɪti / | Tôi thích xách máy ảnh chụp mọi ngóc ngách của thành phố. |
Do you like to draw pictures? | / də ju ˈlaɪk tə drɔː ˈpɪktʃəz / | Bạn có thích vẽ tranh không? |
I like to go swimming in the summer. | / ˈaɪ ˈlaɪk tə ɡəʊ ˈswɪmɪŋ ɪn ðə ˈsʌmə / | Tôi thích đi bơi vào mùa hè lắm. |
I love to watch the sunrise and sunset at sea. | / ˈaɪ ˈlʌv tə wɒtʃ ðə ˈsʌnraɪz ənd ˈsʌnset ət siː / | Tôi cực kỳ thích được ngắm bình minh và hoàng hôn trên biển. |
Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong những tình huống thường gặp ở đời sống hàng ngày, đây sẽ là nền tảng cho bạn học tiếng Anh nâng cao