Mẫu câu giao tiếp tiếng anh cơ bản khi đi taxi

Trong bài viết hôm nay, Trung tâm anh ngữ Benative sẽ chia sẻ tới các bạn một mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi taxi có thể bạn chưa biết. Cùng bỏ ra 30 phút mỗi ngày để học thuộc cũng như thực hành nói để kỹ năng “speaking” ngày càng trôi chảy và lưu loát các bạn nhé!

 

Những câu tiếng Anh thường dùng khi đi taxi

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gọi Taxi – Ordering a taxi

I’d like a taxi, please

Tôi muốn gọi một chiếc taxi.

Sorry, there are none available at the moment

Xin lỗi quý khách, hiện giờ đang hết xe.

Where are you?

Quý khách đang ở đâu?

What’s the address?

Địa chỉ của quý khách ở đâu?

I’m …

Tôi đang ở …

At the Metropolitan Hotel

Khách sạn Metropolitan

At the train station

Ga tàu

Could I take your name, please?

Cho tôi biết tên của anh/chị

How long will I have to wait?

Tôi sẽ phải chờ bao lâu?

How long will it be?

Sẽ mất bao lâu?

Quarter of an hour

Mười lăm phút

About ten minutes

Khoảng mười phút

It’s on its way

Xe trên đường đến rồi

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở trên Taxi – In taxi

Where would you like to go?

Anh/chị muốn đi đâu?

I’d like to go to …

Tôi muốn đi …

Charing Cross station

Ga tàu Charing Cross

Could you take me to …?

Hãy chở tôi tới …

The city centre

Trung tâm thành phố

How much would it cost to …?

Đi tới … hết bao nhiêu tiền?

Heathrow Airport

Sân bay Heathrow

How much will it cost?

Chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?

Could we stop at a cashpoint?

Có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?

Is the meter switched on?

Anh/chị đã bật đồng hồ km chưa?

Please switch the meter on

Anh/chị bật đồng hồ km lên đi!

How long will the journey take?

Chuyến đi hết bao lâu?

Do you mind if I open the window?

Tôi có thể mở cửa sổ được không?

Do you mind if I close the window?

Tôi có thể đóng cửa sổ được không?

Are we almost there?

Chúng ta gần đến nơi chưa?

How much is it?

Hết bao nhiêu tiền?

Have you got anything smaller?

Anh/chị có tiền nhỏ hơn không?

That’s fine, keep the change

Không sao, cứ giữ lấy tiền lẻ.

Would you like a receipt?

Anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?

Could I have a receipt, please?

Cho tôi xin giấy biên nhận được không?

Could you pick me up here at …?

Bạn có thể đón tôi ở đây lúc … được không?

Six o’clock:

6 giờ

Could you wait for me here?

Bạn có thể chờ tôi ở đây được không?

Từ vựng tiếng Anh liên quan

  1. Road: đường
  2. Traffic: giao thông
  3. Vehicle: phương tiện
  4. Roadside: lề đường
  5. Car hire: thuê xe
  6. Ring road: đường vành đai
  7. Petrol station: trạm bơm xăng
  8. Kerb: mép vỉa hè
  9. Road sign: biển chỉ đường
  10. Pedestrian crossing: vạch sang đường
  11. Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
  12. Fork: ngã ba
  13. Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
  14. Toll road: đường có thu lệ phí
  15. Motorway: xa lộ
  16. Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
  17. Dual carriageway: xa lộ hai chiều
  18. One-way street: đường một chiều
  19. T-junction: ngã ba
  20. Roundabout: bùng binh
  21. Accident: tai nạn
  22. Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  23. Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
  24. Parking meter: máy tính tiền đỗ xe
  25. Car park: bãi đỗ xe
  26. Parking space: chỗ đỗ xe
  27. Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
  28. Parking ticket: vé đỗ xe
  29. Driving licence: bằng lái xe
  30. Reverse gear: số lùi

Trên đây là tình huống giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày tốt hơn hãy áp dụng những mẫu câu này vào trong cuộc sống sinh hoạt của mình bạn nhé nhất là khi đi taxi khi bạn đang ở nước ngoài. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh hữu ích để bạn có thể cải thiện dần khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày của mình

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan