Hôm nay trung tâm Anh ngữ Benative xin gửi đến các bạn các mẫu hội thoại tiếng Anh tại nơi công sở để bạn được biết và áp dụng trong giao tiếp tại nơi làm việc của mình.
Một số mẫu hội thoại tiếng Anh tại nơi công sở
A: Chào anh/chị/em
: Hello brother / sister
B: Dạ anh/chị/em! Chúc A buổi sáng tốt lành!
: Yes! Have a nice morning!
A: Hôm nay B có nhiều Deadline không?
: Does B have many Deadlines today?
B: À, tôi cũng có một số công việc và đầu giờ chiều có một cuộc họp quan trọng với cấp trên. Công việc của A hôm nay thế nào?
: Well, I also have some jobs and early in the afternoon there is an important meeting with the superiors. How is A’s work today?
A: Hôm nay tôi có một buổi phỏng vấn nhân sự mới và dự buổi tổng kết quý của phòng.
: Today I have a new HR interview and attend the quarterly review of the department.
B: Ồ, chúc bạn công việc suôn sẻ nhé, hẹn gặp lại tại giờ ăn trưa!
: Oh, good luck with your work, see you at lunch time!
A: Cảm ơn bạn cũng thế nhé, hẹn gặp lại!
: Thank you too, see you again!
C: D là nhân viên mới hả?
: D is a new employee?
D: Dạ vâng ạ, tôi là nhân viên mới, rất mong được mọi người giúp đỡ!
: Yes, I am a new employee. I look forward to your help!
C: Bạn làm ở bộ phận nào, bạn có thể giới thiệu về bản thân để chúng ta làm quen nhé!
: Which department do you work in, can you introduce yourself so we can get acquainted!
D: Dạ tôi làm ở bộ phận Marketing, Tôi tên là…, đến từ… năm nay… tuổi.
: Yes, I work in Marketing, My name is …, I’m from … this year … my age.
C: Chào mừng bạn đã đến với công ty, chúc bạn làm việc vui vẻ và hiệu quả!
: Welcome to the company, wish you happy and productive work!
D: Cảm ơn C rất nhiều, chúc bạn có một ngày làm việc hiệu quả và tràn đầy năng lượng.
: Thank you very much, I hope you have a good and energetic day.
E: Có ai thấy bộ hồ sơ của tôi ở đây không ạ?
: Has anyone seen my profile here?
F: À mình có thấy một bộ hồ sơ để trên bình nước, nên đã cất lên kệ hồ sơ chung của phòng.
: Well, I saw a file on the water bottle, so I put it on the shared file shelf of the room.
E: Ồ cảm ơn F nhé, bạn có thể vui lòng chỉ nó cho tôi được biết không ạ, tôi đang rất cần nó?
: Oh thanks F, could you please show it to me, I really need it?
F: Tôi sẽ đi lấy cho bạn ngay đây.
: I’ll go get it for you right here.
E: Cảm ơn F rất nhiều!
: Thanks F so much!
G: Đến giờ trưa rồi, chúng ta cùng đi ăn nhé?
: It’s noon time, shall we eat together?
H: Tôi đề xuất hôm nay chúng ta nên ăn cơm gà, sẽ rất tuyệt đó.
: I recommend today we should have chicken rice, it will be great
I: Xin lỗi mọi người, hôm nay tôi có hẹn đi ăn với bạn nên không đi được với mọi người, hôm sau tôi sẽ bù cho mọi người.
: Sorry everyone, I have a date to eat with you today so I can’t go with everyone, I’ll make up for everyone the next day.
G: Ồ không sao I có việc bận rồi, thế những người còn lại sẽ đi ăn với nhau.
: Oh it’s okay I’m busy, so the rest will go out to eat together.
Trên đây là những mẫu hội thoại tiếng Anh tại nơi công sở để các bạn tham khảo, hy vọng sẽ hỗ trợ phần nào đó trong việc giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc của bạn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán