Trong cuộc họp khi mở đầu, triển khai vấn đề hay kết thúc cuộc họp sẽ sử dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nào?. Sau đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng dùng trong cuộc họp sẽ giúp bạn áp dụng vào công việc hiệu quả hơn, hãy tìm hiểu cùng Benative nhé!
Giao tiếp tiếng Anh mở đầu cuộc họp nơi công sở:
– If we are all here, let’s start the meeting. – Nếu tất cả đã đông đủ, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp
–. Everyone has arrived now, so let’s get started. – Tất cả mọi người đã có mặt, chúng ta bắt đầu thôi nhỉ.
– Shall we get down to business?– Chúng ta bắt đầu vào việc luôn chứ?
– Hello everyone. Thank you for coming today. – Chào mọi người. Cảm ơn vì đã có mặt tại buổi họp hôm nay.
– I’d like to extend a warm welcome to …- Tôi muốn gửi lời chào mừng tới ….
– Thank you so much for meeting with me today. – Rất cảm ơn tất cả mọi người đã đến tham dự hôm nay.
– Firstly, I’d like to introduce … – Đầu tiên, tôi xin phép giới thiệu…
– For those of you who don’t know me yet, I am …– Xin giới thiệu với những người mới, tôi là…
– I’d like to take a moment to introduce … – Tôi muốn dành một chút thời gian để giới thiệu…
– We are pleased to welcome … – Chúng tôi vui mừng hoan nghênh…
– (Name) has kindly agreed to give us a report on … – [Tên người phát biểu] sẽ gửi chúng ta báo cáo về ….
Các cách xin phép đưa ra ý kiến:
– May I have a word? – Tôi có đôi lời muốn nói.
– I’m positive that… – Tôi lạc quan là
– I (really) feel that… – Tôi thật sự cảm thấy là
– In my opinion… – Theo tôi/ Theo quan điểm của tôi…
– If you ask me,… I tend to think that… – Nếu bạn hỏi tôi,… tôi nghĩ là
– May I come in here? – Tôi có thể nêu ý kiến/ trình bày ở đây ko?
– Excuse me for interrupting. – Xin lỗi vì đã ngắt lời.
Đưa ra câu hỏi:
– Are you positive that…? – Bạn có lạc quan rằng…?
– Do you (really) think that…? – Bạn có thực sự nghĩ là?
– [Name] can we get your input? – Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
– How do you feel about…? – Bạn nghĩ sao về…/ Bạn cảm thấy…. thế nào?
– Does anyone has questions? – Có ai thắc mắc gì không?
Đưa ra bình luận/ bày tỏ thái độ về ý kiến của người khác
– That’s interesting .– Rất thú vị
– Good point! – Ý hay đấy!
– I get your point. – Tôi hiểu ý của anh.
– Exactly! – Chính xác!
– I totally agree with you. – Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.
– I have to agree with (name). – Tôi phải đồng ý với…
– Up to a point I agree with you, but… – Tôi đồng ý với bạn, nhưng
– That’s not what I meant. – Ý tôi không phải vậy.
– Please go straight to the point. – Làm ơn đi thẳng vào vấn đế.
– Keep to the point, please.- Xin đừng lạc đề.
Đưa ra đề nghị
– I suggest/recommend that… – Tôi đề xuất/ gợi ý là…
– We should… – Chúng ta nên…
– Why don’t you…. – Tại sao bạn không …?
– How/What about… – Thế còn việc …?
Làm rõ vấn đề
– Let me spell out… – Để tôi giải thích/ làm rõ
– Have I made that clear? – Như vậy đã rõ chưa?
– Do you see what I’m getting at? – Bạn có hiểu điều tôi đang nói ko?
– Let me put this another way… – Để tôi giải thích theo cách khác
– I’d just like to repeat that… – Tôi muốn nhắc lại/ nhấn mạnh rằng
Kết thúc cuộc họp:
– I think we can close the meeting now.
Tôi nghĩ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp bây giờ.
– I think we’ve covered everything. Thanks for your contributions.
Tôi nghĩ rằng chúng ta đã bàn về tất cả các vấn đề. Cảm ơn sự đóng góp của mọi người.
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong cuộc họp, các bạn hãy đón chờ những bài học tiếp theo của Benative Việt Nam nhé!