Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh

Trợ động từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp căn bản nhưng thường xuyên được sử dụng và gặp rất nhiều trong những bài thi tiếng Anh. Vậy làm sao để hiểu và áp dụng trợ động từ cho đúng? Hãy cùng tìm hiểu những cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh qua bài viết sau đây nhé.

cach su dung tro dong tu trong tieng anh

I. Khái niệm về trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary verbs)

– Trợ động từ là các động từ dùng để “trợ giúp” cho những động từ khác trong câu hỏi, câu phủ định, hay dùng để nhấn mạnh ý trong những câu khẳng định, không thể thay thế cho động từ chính và luôn phải đi kèm với động từ chính.
– Lưu ý: Bản thân các trợ động từ này cũng có thể sử dụng độc lập như là một động từ chính.
Eg:
I don’t understand what are you talking about.(Tôi không hiểu bạn đang nói về cái gì.)
I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà hàng ngày.)
Ở trường hợp này, do trong câu thứ nhất đóng vai trò là trợ động từ trong câu phủ định, và đi kèm với động từ chính là “understand”, còn động từ do trong câu hai là động từ chính của câu và hoàn toàn đứng độc lập.
– Tiếng Anh gồm có 12 trợ động từ: Be, have, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to), dare, used (to). Trong số đó có 9 động từ được xếp vào “Động từ khuyết thiếu” (Modal verbs) bao gồm: can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to).

II. Đặc điểm chung của trợ động từ trong tiếng Anh 

a. Tạo lập thể phủ định bằng cách thêm “not” sau động từ

Eg:
He is here (Anh ấy ở đây)
He is not here (Anh ấy không ở đây)
They would help us (Họ sẽ giúp chúng tôi)
They would not help us (Họ không giúp chúng tôi)

b. Tạo lập thể nghi vấn bằng đảo ngữ (inversion)

Eg:
He is here (Anh ấy ở đây)
Is he here? (Có phải anh ta ở đây?)

c. Tạo lập “câu hỏi đuôi” bằng cách dùng lại chính động từ ấy

Eg:
They were there, weren’t they? (Họ ở đó, phải không?)

d. Tạo lập “câu trả lời ngắn” bằng cách dùng lại chính động từ đó

Eg:
It will take hours to do this work. (Sẽ mất hàng giờ để thực hiện công việc này.)
Yes, it will. (No, it won’t)

e. Trợ động từ được dùng lại trong loại “câu tỉnh lược”

Eg:
They will spend their holidays in Spain. Will you? (= Will you spend your holiday in Spain?)

III. Trợ động từ BE

cach su dung tro dong tu be

a. BE được dùng làm trợ động từ để tạo nên các thì tiếp diễn và thể bị động.

Eg:
She was washing clothes when we came. (Cô ấy đang giặt quần áo khi chúng tôi đến.)

b. BE là loại động từ chưa đầy đủ, luôn phải có một bổ ngữ từ để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Eg:
Your dinner is ready. (Bữa tối của bạn đã sẵn sàng.)
His father was a famous man. (Cha của anh ấy là một người nổi tiếng.)

c. Khi được dùng như một động từ hoàn chỉnh, BE mang ý nghĩa là hiện hữu, tồn tại.

Eg:
I think, therefore I am.

d. “BE TO” dùng để diễn tả

Một sự thu xếp, sắp đặt (arrangement)
Eg:
The wedding is to take place on Saturday. (Hôn lễ sẽ diễn ra vào thứ bảy.)

– Một mệnh lệnh, một yêu cầu
Eg:
You’re to see the headmaster at 4 o’clock. (Bạn sẽ gặp hiệu trưởng vào lúc 4 giờ.)

– Tính chất tương lai trong những trường hợp cần diễn tả tương lai trong quá khứ (Future in the Past)
Eg:
My brother and his wife were to come and see us this weekend, but they couldn’t come.
(Vợ chồng chị tôi đến gặp chúng tôi vào cuối tuần này, nhưng họ không thể đến.)

e. “DO BE” là một trong những hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình cảm của hành động hay làm cho câu nó có ý nghĩa thuyết phục hơn

Eg:
Do be careful when you cross the road. (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường.)

f. Một số thành ngữ với “BE”

be able to: có thể, có khả năng
I’m not able to guarantee the results.
be about to: sắp sửa
The plane is about to take off.
be apt to: có khiếu, nhanh trí về
He’s apt to ask awkward questions.
be bound to: có khuynh hướng, nhất định.
The prices are bound to go up this autumn.
be certain to: chắc chắn
The game is certain to start on time.
be due to: bởi vì, do bởi, ắt hẳn, nhất định
He’s due to arrive at any moment.
be going to: định sẽ
We’re going to need more staff here.
be liable to: có khả năng sẽ
This machine is liable to break down.
be sure to: chắc chắn, dứt khoát là
He’s sure to be waiting outside.
be likely to: có vẻ như là
They’re likely to win by several goals.
be meant to: ý muốn nói là
Are you meant to work overtime?

IV. Trợ động từ HAVE

cach su dung tro dong tu have

a. Trợ động từ HAVE được dùng làm trợ động từ để tạo các thì hoàn thành.

Eg:
I have answered your questions. (Tôi đã trả lời câu hỏi của bạn.)
Has he finished his dinner? (Anh ấy đã ăn tối chưa?)

b. Khi được sử dụng như một động từ chính trong câu, HAVE có nghĩa là sở hữu. Với nghĩa như thế này, trong văn nói và trong nhiều cấu trúc văn viết, got được thêm vào với have mà không làm tăng thêm ý nghĩa.

Eg:
The man has (got) a car.
How many children have you (got)?

c. Khi sử dụng với nghĩa khác hơn là sở hữu, HAVE có các hình thức phủ định, nghi vấn… như các động từ thông thường khác. Khi ấy HAVE cũng không dùng với got ở phía sau.

Eg:
Did you have a letter from home? (= receive)
Anh có nhận bức thư từ nhà không? (= Nhận được)
I do not have much difficulty with English grammar (= find, experience)
Tôi không gặp nhiều khó khăn với ngữ pháp tiếng Anh (= tìm, kinh nghiệm)
=> Ở cách sử dụng này, “HAVE” thường diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen, một sự lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy so sánh hai câu sau:
Eg:
He has a walk in the garden.
(Ông ta đi dạo trong vườn)
He walks in the garden.
(Ông ta bước đi trong vườn)

d. HAVE có thể được dùng ở trong thể nguyên nhân.

Cách dùng này cho biết ai đã gây nên một hành động nào. Bao gồm 2 cấu trúc:
– Chủ động: S + (have) + O1 + V + O2
– Bị động: S + (have) + O2 + past participle (by O1)
Eg:
They had Cuong clean the floor.
(Họ bảo Cường lau nhà)
We have just had our house painted.
(Chúng tôi vừa cho người sơn căn nhà của chúng tôi)
Why don’t you have your hair cut?
(Tại sao anh không đi hớt tóc)
Trong hầu hết các trường hợp như thế này, HAVE có thể được thay thế bởi “get”
Eg:
Why don’t you get your hair cut? (Tại sao bạn không cắt tóc?)
They got the floor cleaned. (Họ đã lau sàn.)

e. HAVE TO (phải, cần phải) dùng diển tả một sự cần thiết, sự cưỡng bách, bắt buộc. Trường hợp này “have” cũng có thể dùng với got ở phía sau

Eg:
I missed the bus, so I had to walk to the school. (Tôi lỡ chuyến xe bus, vì vậy tôi phải đi bộ tới văn phòng.)

f. HAVE TO được sử dụng thay cho MUST ở các thì mà MUST không có.

Eg:
You’ll have to leave for work early in the morning. (Bạn sẽ phải nghỉ việc vào sáng sớm.)
I had to answer all the questions in the examination. (Tôi phải trả lời tất cả các câu hỏi trong kỳ kiểm tra.)

V. Trợ động từ DO

cach su dung tro dong tu do

DO có thể là:
Một động từ thường.
Eg:
He does his work well. (Anh ấy làm việc tốt.)
Một trợ động từ.
+ Khi sử dụng làm trợ động từ, DO có những cách sử dụng sau đây:

a. Dùng để tạo nên thể phủ định và thể nghi vấn cho các động từ thường
Eg:
She doesn’t like swimming. (Cô ấy không thích bơi lội)
Don’t sit on that chair! (Đừng ngồi trên ghế!)

b. Dùng để tạo nên câu hỏi đuôi khi động từ trong câu chính là một động từ thường
Eg:
They stayed in that hotel, didn’t they? (Họ ở trong khách sạn đó chứ?)
Uyen doesn’t clean the floor, does she? (Uyên không lau sàn, phải không?)

c. Dùng để không lặp lại động từ chính khi động từ chính là một loại động từ thường trong câu trả lời ngắn.
Eg:
David likes swimming. – So do I. (David thích bơi lội. – Tôi cũng thế.)
Did they go to London? – Yes, they did. (Họ đi đến London? – Vâng, họ đã đi.)

d. Dùng để tạo nên hình thức nhấn mạnh
Eg:
You did make me surprised. (Bạn làm tôi ngạc nhiên.)
He does write his name on the board. (Anh ta viết tên mình lên bảng.)
Hy vọng với những cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh ở trên, bạn sẽ bổ sung được cho mình nguồn kiến thức hữu ích. Chúc các bạn thành công.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan