Bài viết này, Benative Việt Nam sẽ giới thiệu cho các bạn cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, cũng như các thành phần trong câu giúp người học dễ hình dung tránh nhầm lẫn khi thành lập câu.
I – CÁC CẤU TRÚC CỦA MỘT CÂU TIẾNG ANH HOÀN CHỈNH CƠ BẢN
Trước khi đi vào các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trong câu, chúng ta cần làm quen với các ký hiệu viết tắt khi viết cấu trúc trong tiếng Anh.
– S = Subject: Chủ ngữ
– V = Verb: Động từ
– O = Object: Tân ngữ
– C = complement: Bổ ngữ
=> Đây cũng là các thành phần chính cấu tạo nên câu tiếng Anh.
1. Cấu trúc: S + V
– Chúng ta sẽ bắt gặp một số câu chỉ có duy nhất cặp chủ ngữ và động từ.
Eg: It is raining. (Trời đang mưa.)
S V
– Những động từ trong cấu trúc của câu này thường là nội động từ (hay còn được gọi là những động từ không cần tân ngữ đi cùng.)
2. Cấu trúc: S + V + O
– Đây là cấu trúc câu rất thông dụng và hay gặp nhất trong tiếng Anh.
Eg: I like cats. (Tôi thích mèo.)
S V O
– Động từ ở trong cấu trúc câu này thường là những ngoại động từ (Hay còn được gọi là những động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm.)
3. Cấu trúc: S + V + O + O
Eg: She gave me a gift. (Cô ấy đã đưa cho tôi một món quà.)
S V O O
– Khi trong câu xuất hiện 2 tân ngữ đi liền nhau thì sẽ có một tân ngữ gọi là tân ngữ trực tiếp (Trực tiếp tiếp nhận hành động), và một tân ngữ là tân ngữ gián tiếp (không trực tiếp, tiếp nhận hành động)
Trong ví dụ trên, thì “me” sẽ là tân ngữ gián tiếp và “a gift” sẽ là tân ngữ trực tiếp. Vì hành động là “gave” (đưa – cầm vật gì đó bằng tay và đưa lại cho ai đó) -> Vậy chỉ có thể cầm “món quà” và “đưa” cho “tôi” nên “món quà” sẽ là tân ngữ trực tiếp tiếp nhận hành động, còn “tôi” là tân ngữ gián tiếp không trực tiếp tiếp nhận hành động.
4. Cấu trúc: S + V + C
Eg: He looks tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
S V C
– Bổ ngữ có thể là danh từ, hoặc là một tính từ, chúng thường xuất hiện ở sau động từ. Ta thường gặp bổ ngữ khi chúng đi sau các động từ như:
+ TH1: Bổ ngữ là những tính từ thường đi sau các động từ nối:
Ví dụ:
S | V (linking verbs) | C (adjectives) |
She | feels/looks/ appears/ seems | tired. |
It | becomes/ gets | colder. |
This food | tastes/smells | delicious. |
Your idea | sounds | good. |
The number of students | remains/stays | unchanged. |
He | keeps | calm. |
My son | grows | older. |
My dream | has come | true. |
My daughter | falls | asleep. |
I | have gone | mad. |
The leaves | has turned | red. |
+ TH2: Bổ ngữ là 1 danh từ đi sau các động từ nối
Ví dụ:
S | V(linking verbs) | C (nouns) |
He | looks like | a baby |
She | has become | a teacher |
He | seems to be | a good man |
She | turns | a quiet woman |
+ TH3: Bổ ngữ là các danh từ chỉ khoảng cách, thời gian hay trọng lượng thường gặp trong cấu trúc: V + (for) + N (khoảng cách, thời gian, trọng lượng)
Ví dụ:
S | V | C (Nouns) |
I | walked | (for) 20 miles. |
He | waited | (for) 2 hours. |
She | weighs | 50 kilos |
This book | costs | 10 dollars |
The meeting | lasted | (for) half an hour. |
5. Cấu trúc câu: S + V + O + C
Eg: She considers herself an artist. (Cô ta coi bản thân cô ta là một nghệ sĩ.)
S V O C
– Bổ ngữ trong cấu trúc câu này là bổ ngữ của tân ngữ. Và thường đứng sau tân ngữ.
II- CÁC THÀNH PHẦN CƠ BẢN TRONG CÂU TIẾNG ANH
1. Chủ ngữ: (Subject = S)
– Là một danh từ hay một cụm danh từ, một đại từ (là con người, sự vật hay sự việc) thực hiện hành động (trong câu chủ động) hoặc bị tác động bởi một hành động (trong câu bị động).
Eg: My father plays football very well.
This book is being read by my friend.
2. Động từ: (Verb = V)
– Là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.
Eg: She eats very much. (Cô ấy ăn rất nhiều.)
V => chỉ hành động
She disappeared two years ago. (Cô ấy đã biến mất cách đây 2 năm). => V chỉ trạng thái (biến mất)
3. Tân ngữ (Object = O)
– Là một danh từ, một cụm danh từ hay là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động/ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu.
Eg: I bought a new car yesterday.
4. Bổ ngữ (Complement = C)
– Là một tính từ hoặc là một danh từ thường đi sau động từ nối hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Eg: She is a student. => Bổ ngữ cho chủ ngữ “she”.
He considers himself a super star. (Anh ấy coi bản thân mình là một siêu sao.)
S V O C
5. Tính từ (Adjective = adj)
– Là những từ dùng miêu tả về (đặc điểm, tính cách, … của người, sự vật hoặc các sự việc), thường đứng sau động từ “to be”, đứng ở sau một số động từ nối, hay là đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.
Eg: She is tall. (Cô ấy cao.)
He looks happy. (Cậu ấy trông có vẻ hạnh phúc.)
They are good students. (Họ là những học sinh giỏi.)
6. Trạng từ (Adverb = adv)
– Là những từ từ chỉ cách thức xảy ra của hành động, chỉ thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất. Trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc ở cuối câu, đứng trước hoặc là sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, và đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc là trạng từ đó.
Eg: Yesterday I went home late. (Hôm qua tôi về nhà muộn)
I live in the city. (Tôi sống ở thành phố.)
He studies very well. (Anh ấy học rất giỏi.)
Các bạn đã nắm rõ về cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh chưa? Nếu có bất cứ thắc mắc nào thì hãy để lại comment dưới bài viết để được chúng tôi trả lời nhanh nhất nhé.