Lang thang đi tìm cẩm nang tiếng Anh cho chủ doanh nghiệp

Chắc chắn với những ai đang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh đặc biệt là có vốn đầu tư đa quốc gia sẽ rất cần đến cẩm nang tiếng Anh cho chủ doanh nghiệp. Vậy một trong những kiến thức quan trọng và cần thiết mà chúng ta cần phải biết đến chính là từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực này. Vậy hãy đến ngay với những cung cấp của trung tâm Anh ngữ Benative trong bài viết dưới đây để củng cố thêm vốn từ phục vụ cho công việc của mình bạn nhé!   

Cẩm nang tiếng Anh cho chủ doanh nghiệp – từ vựng tiếng Anh về kinh doanh

từ vựng tiếng Anh về kinh doanh

Trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày chúng ta sẽ rất cần đến những vốn từ làm phong phú thêm chủ đề nội dung cũng như truyền đạt được đầy đủ những gì bạn đang muốn đề cập với đối tác của mình. Vậy còn lý do gì mà chúng ta không làm đa dạng thêm kho tàng kiến thức chuyên ngành này với những chia sẻ dưới đây.  

Private company (n): Công ty tư nhân

Public limited company (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn

Multinational company (n): Công ty đa quốc gia

Transnational company (n): Công ty xuyên quốc gia

Joint Venture company (n): Công ty Liên doanh

Joint Stock Company (n): Công ty Hợp Danh

Monopoly Company (n): Công ty độc quyền

100% foreign invested Company (n): Công ty 100% vốn nước ngoài

Destination (n): Điểm đến

Pulling (n): Thu hút

Incentive (n): Khuyến khích

Petition (n): Kiến nghị

Potential (n): Tiềm năng

Contribute (n): Đóng góp

Prioritise (n): Ưu tiên

Infrastructure (n): Cơ sở hạ tầng  

Component (n): Linh kiện

Staff movements (n): luân chuyển nhân sự, nhân viên

Retire (v): nghỉ hưu

Dismiss (v): sa thải, đuổi việc

Division (n): phòng bán

Finance (v): tài trợ

Appointment (n): sự bổ nhiệm

Multinational (a): đa quốc gia

Investor (n): nhà đầu tư

Stake (n): tiền đầu tư, cổ phần

Inherit (v): thừa kế

Accountant(n): nhân viên kế toán

Lend(v): cho vay

Borrow (v): cho mượn

Rent (v): thuê

Acquire (v): mua, thôn tỉnh

Distribution (n): phân phối, phân phát

Combination (v): phối hợp, sắp xếp

Purchase (v): mua, giành được

Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán

Stock market (n): thị trường chứng khoán

Graduate (in sth) (at/from sth) (v): tốt nghiệp

Opportunity (n): cơ hội

Challenge (n): thử thách

Career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

Intensive course (n): khóa học liên tục, cấp tốc

Commerce: thương mại

Costly: tốn kém

Respond to sb/ stt: phản ứng, trả lời trước ai, cái gì

Tobe responsible for sb/stt: chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì

Communicate with sb: giao tiếp với ai

Pioneer (n): người đi tiên phong

Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại

Inheritance (n) quyền thừa kế

Fortune (n): tài sản, vận may

Property (n): tài sản, của cải

Cash machine/ cash point! cash dispenser (n): Máy rút tiền

Online account (n): tài khoản trực tuyến

Insurance policy (n): hợp đồng bảo hiểm

Credit card (n): thẻ tín dụng

Debit card (n): thẻ ghi nợ  

Rental contract (n): hợp đồng cho thuê

Discount (v): giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ

Credit limit (n): hạn mức tín dụng

Survey (v) & (n): khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát

Possession (n): sự sở hữu, trạng thái sở hữu

Equality (n): sự ngang bằng nhau

Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng

Charge (n): phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm

Emo (n): bản ghi nhớ

Outsource (v): Thuê ngoài

Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ

Warehouse (n): Kho chứa đồ

Lease (v,n): Cho thuê

In-house (a): Tiến hành trong một nhóm, một tổ chức

Diversity (n): Tính đa dạng

Potential (n,v): Khả năng, tiềm lực , tiềm tàng

Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng

Campaign (n,v): Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch

Insecurity (n): Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh

Insurance provider (n phr): nhà cung cấp bảo hiểm

Compensation (n): sự đền bù, bồi thường

Formal (adj): sang trọng

Overcharge (v): tỉnh quá số tiền

Demonstrate (v) khuếch trương

Commit (v) Cam kết

Short term cost: chi phí ngắn hạn

Long term gain: thành quả lâu dài

Expense (n): sự tiêu, phí tổn

Reservation (n): sự đặt chỗ trước

Invoice (n,v): hóa đơn, lập hóa đơn

Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ

Corrupt (v): tham nhũng

Balance of payment (n): cán cân thanh toán

Balance of trade (n): cán cân thương mại

Budget (n): Ngân sách

Cost of borrowing (n): chi phí vay

Consumer price index (CPI) (n): Chỉ số giá tiêu dùng

Acquire (v): mua, thôn tỉnh

Acquisition (n): việc mua lại, việc thôn tỉnh

Assembly line (n): Dây chuyền sản xuất

Floating (v,n): trôi nổi

Giant (n): Công ty khổng lồ

Sales agent (n): đại lý bán hàng

Sales department (n): bộ phận bán hàng

Sales manager (n): giám đốc bán hàng.  

Sales call (n): cuộc viếng thăm để chào hàng

Sales conference (n): hội nghị những người bán hàng

Sales race (n): cuộc chạy đua bán hàng

Sales figures (n): số liệu bán hàng

Sales forecast (n): dự đoán bán hàng

Sales outlet (n): đại lý bán hàng

Sales promotion (n): khuyến mãi giảm giá

Sales representative (n): đại diện bán hàng

Sales talk (n): thương lượng kinh doanh

Banks buy retail (n): Ngân hàng mua bán lẻ

Commercial Bank (n): Ngân hàng thương mại

Central bank (n): Ngân hàng trung ương

Federal Reserve (n): Cục dự trữ liên báng

Treasuries: Kho bạc

Investment bank (n): Ngân hàng đầu tư

Building society (n): Hiệp hội xây dựng

Supermarket bánk (n): Ngân hàng siêu thị

Internet bánk (n): Ngân hàng trên mạng

Economic cycle (n): Chu kỳ kinh tế

Slump (n): Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm

Upturn (n): Sự chuyển hướng tốt, khá lên

Micro Finance (n): Tài chính vi mô

To reject (v): Không chấp thuận, bác bỏ

Cùng dắt lưng cẩm nang tiếng Anh cho chủ doanh nghiệp mà Trung tâm Anh ngữ Benative cung cấp trên đây và áp dụng vào công việc của mình các bạn nhé!  

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan