Từ vựng tiếng Anh về nghề Nail

Ngành nghề Nail (làm móng) đã trở lên rất HOT và được các bạn nữ quan tâm. Hãy cùng tham khảo những từ vựng tiếng Anh về nghề Nail để phục vụ trong công việc làm đẹp của bạn nhé.

từ vựng tiếng anh

>>> Từ vựng tiếng Anh về trang điểm

56 từ vựng tiếng Anh về Nail

1. Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn
2. Around nail: Móng tròn trên đầu móng
3. Base coat: Nước sơn lót
4. Bow: Móng nơ
5. Buff: Đánh bóng móng
6. Carbide: Đầu diamond để gắn vào handpiece
7. Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
8. Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
9. Confetti: Móng Confetti
10. Cut down: Cắt ngắn
11. Cuticle cream: Kem làm mềm da
12. Cuticle nipper: Kềm cắt da móng
13. Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong
14. Cuticle pusher: Sủi da (dùng để đẩy phần da dày bám trên móng, để việc cắt da được dễ dàng và nhanh chóng)
15. Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
16. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
17. Dryer: Máy hơ tay
18. Emery board: Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để dũa móng tay
19. File: Dũa móng
20. Fingernail: Móng tay
21. Flowers: Móng hoa
22. Foot/hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
23. Glitter: Móng lấp lánh
24. Glue: Keo
25. Gun(Airbrush Gun): Súng để phun mẫu
26. Handpiece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
27. Heel: Gót chân
28. Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo
29. Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
30. Manicure: Làm móng tay
31. Nail art: Vẽ móng
32. Nail brush: Bàn chải chà móng
33. Nail clipper: Bấm móng tay
34. Nail file: Dũa móng tay
35. Nail Form: Phom giấy làm móng
36. Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay
37. Nail polish: Sơn móng tay
38. Nail tip: Móng típ
39. Nail: Móng
40. Oval nail: Móng hình ô van
41. Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn
42. Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
43. Point (Stiletto): Móng mũi nhọn
44. Polish change: Đổi nước sơn
45. Powder: Bột
46. Rounded: Móng tròn
47. Scrub: Tẩy tế bào chết
48. Serum: Huyết thanh chăm sóc
49. Shape nail: Hình dáng của móng
50. Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
51. Square: Móng hình hộp vuông góc
52. Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
53. Strass: Móng tay đính đá
54. Stripes: Móng sọc
55. Toe nail: Móng chân
56. Top coat: Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

Vừa rồi là một số từ vựng tiếng Anh về ngành Nail giúp những bạn trong nghề có thể bổ sung kiến thức cho mình trong quá trình làm việc và học hỏi thêm, hoặc khi gặp khách hàng người nước ngoài. Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan