Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị có phiên âm

Cùng Anh ngữ Benative học từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị có phiên âm, giúp bạn bổ sung thêm vốn từ mới, có thêm kiến thức trong lĩnh vực đầu bếp.

từ vựng tiếng anh

>>> Từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực

>>> Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

26 từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

1. Saffron [‘sæfrən]: nghệ
2. Garlic [´ga:lik] : củ tỏi
3. Leek [li:k]: tỏi tây
4. Ginger [‘dʒindʒə]: củ gừng
5. Blue ginger [blu:] [‘dʒindʒə]: củ riềng
6. Anise [‘ænis]: đại hồi
7. Mustard [´mʌstəd]: mù tạc (hỗn hợp tương hạt cải)
8. Red pepper [red] [‘pepə(r)]: ớt
9. Black pepper [blæk] [‘pepə(r)] : hạt tiêu đen
10. Sugar [‘ʃʊɡər] : đường
11. Salt [sɔ:lt] : muối
12. Fish sauce [fɪʃ.sɔːs] : nước mắm
13. Soy sauce [‘sɔɪ ‘sɔːs] (hay soy sauce) : nước tương
14. Pepper [‘pepər] : hạt tiêu
15. Vinegar [‘vɪnɪɡər] : giấm
16. Spices [spaɪs] : gia vị
17. Chilli [‘tʃɪli] : ớt
18. Curry powder [‘kɜːri .ˈpaʊdər] : bột cà ri
19. Pasta sauce [‘pɑːstə .sɔːs] : sốt cà chua nấu mì Ý
20. Cooking oil [‘kʊkɪŋ.ɔɪl] : dầu ăn
21. Olive oil [‘ɑːlɪv.ɔɪl] : dầu ô liu
22. Salad dressing [‘sæləd.’dresɪŋ] : dầu giấm
23. Salsa [‘sɑːlsə] : sốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)
24. Green onion [ɡriːn.’ʌnjən] : hành lá
25 .Mayonnaise [‘meɪəneɪz] : sốt mayonnaise
26 .Ketchup [‘ketʃəp] : sốt cà chua (hay tương cà)
27 .Baking powder /ˈbeɪkɪŋ paʊdər/: bột nở
28 .Chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt
29 .Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
30. Clove of garlic /kloʊv əvˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi
31. Coconut oil /ˈkoʊkənʌt ɔɪl/: dầu dừa
32. Corn flour /kɔːrnˈflaʊər/: bột ngô
33. Food coloring /fuːdˈkʌlərɪŋ/: màu thực phẩm
34. Lemon grass /ˈlemən ɡræs/: cây sả
35. Monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/: bột ngọt
36. Olive /ˈɑːlɪv/: quả ô liu
37. Onion /ˈʌnjən/: củ hành tây
38. Oyster sauce /ˌɔɪstər ˈsɔːs/: dầu hào
39. Pepper salt /ˈpepər sɔːlt/: muối tiêu
40. Rice flour /raɪsˈflaʊər/: bột gạo
41. Saffron /ˈsæfrən/: nhụy hoa nghệ tây
42. Sesame oil /ˈsesəmi ɔɪl/: dầu mè
43. Sesame /ˈsesəmi/: hạt mè
44. Shallot /ʃəˈlɑːt/: củ hành tím
45. Turmeric powder /ˈtɜːrmərɪkˈpaʊdər/: bột nghệ

C.húc các bạn học tiếng Anh thật thú vị và dễ dàng ghi nhớ.!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan