Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm thực

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm thực chắc chắn sẽ là đề tài được nhiều bạn trẻ quan tâm và nhất là những ai đang theo đuổi ngành này hoặc có niềm đam mê đặc biệt với lĩnh vực nhà bếp. Vậy cùng trung tâm Anh ngữ Benative tìm hiểu thêm về lĩnh vực thú vị này qua bài viết dưới đây.

từ vựng tiếng anh chủ đề ẩm thực
Từ vựng tiếng Anh về món ăn cho người mới

>>> 120 tên tiếng Anh của các loại rau, củ, quả

I, Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
25. Shrimp pasty: Mắm tôm
26. Soya cheese: Cháo
27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
28. Crab fried with tamarind: Cua rang me
29. Salted egg – plant: Cà pháo muối

II, Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh

1. Tasty: /’teisti/ – Ngon, đầy hương vị
2. Delicious: /di’liʃəs/ – Thơm, ngon miệng
3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo
4. Poor: /puə/ – Kém chất lượng
5. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi)
6. Sour: /’sauə/ – Chua, ôi
7. Horrible: /‘hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi)
8. Spicy: /´spaɪsi/ – Cay
9. Hot: /hɒt/ – Nóng
10. Mild: /maɪld/ – Nhẹ (Mùi)

III, Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh

1. Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới
2. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn
3. Mouldy: /´mouldi/ – Bị mốc, lên men
4. Stale (used for bread or pastry): /steil/ – Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
5. Rotten: /‘rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng

IV, Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh

1. Stuffer pancak: Bánh cuốn
2. Youngrice cake: Bánh cốm
3. Pancake: Bánh xèo
4. Fresh-water crab soup: Riêu cua
5. Soya cheese: Đậu phụ
6. Bamboo sprout: Măng
7. Salted vegetables pickles: Dưa góp
8. Hot rice noodle soup: Bún thang
9. Snail rice noodles: Bún ốc
10. Kebab rice noodles: Bún chả
11. Rice gruel: Cháo hoa
12. (Salted) aubergine: Cà (muối)
13. Soya noodles (with chicken): Miến (gà)
14. Eel soya noodles: Miến lươn
15. Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
16. Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc
17. Stuffed sticky rice cake: Bánh trôi

V, Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản

1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
2. Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?)
3. What are you going to have? (Bạn định dùng gì?)
4. Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi)
5. Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?)
6. What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?)
7. Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?)
8. Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không?
9. Shall we get a take-away? (Chúng mình mang đồ ăn đi nhé)
10. My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)

Tu vung tieng Anh ve thuc pham
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về thực phẩm

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm: Chủ đề thời tiết

VI, Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng bếp

– Fridge (viết tắt của refrigerator): Tủ lạnh
– Coffee pot: Bình pha cà phê
– Cooker: Bếp nấu
– Dishwasher: Máy rửa bát
– Freezer: Tủ đá
– Kettle: Ấm đun nước
– Oven: Lò nướng
– Stove: Bếp nấu
– Toaster: Lò nướng bánh mì
– Washing machine: Máy giặt

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong bếp

– Bottle opener: Cái mở chai bia
– Chopping board: Thớt
– Colander: Cái rổ
– Corkscrew: Cái mở chai rượu
– Frying pan: Chảo rán
– Grater hoặc cheese grater: Cái nạo
– Juicer: Máy ép hoa quả
– Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
– Kitchen scales: Cân thực phẩm
– Ladle: Cái môi múc
– Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
– Oven cloth: Khăn lót lò
– Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
– Rolling pin: Cái cán bột
– Saucepan: Nồi
– Scouring pad hoặc scourer: Miếng rửa bát
– Sieve: Cái rây
– Tin opener: Cái mở hộp
– Tongs: Cái kẹp
– Tray: Cái khay, mâm
– Whisk: Cái đánh trứng
– Wooden spoon: Thìa gỗ
– Knife: Dao
– Fork: Đĩa
– Spoon: Thìa
– Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
– Soup spoon: Thìa ăn súp
– Tablespoon: Thìa to
– Teaspoon: Thìa nhỏ
– Carving knife: Dao lạng thịt
– Chopsticks: Đũa
– Cup: Chén
– Bowl: Bát
– Crockery: Bát đĩa sứ
– Glass: Cốc thủy tinh
– Jar: Lọ thủy tinh
– Jug: Cái bình rót
– Mug: Cốc cà phê
– Plate: Đĩa
– Saucer: Đĩa đựng chén
– Sugar bowl: Bát đựng đường
– Teapot: Ấm trà
– Wine glass: Cốc uống rượu

Từ vựng tiếng Anh khác về đồ dùng trong bếp

– Bin: Thùng rác
– Cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): Màng bọc thức ăn
– Cookery book: Sách nấu ăn
– Dishcloth: Khăn lau bát
– Draining board: Mặt nghiêng để ráo nước
– Grill: Vỉ nướng
– Kitchen roll: Giấy lau bếp
– Plug: Phích cắm điện
– Tea towel: Khăn lau chén
– Shelf: Giá đựng
– Sink: Bồn rửa
– Tablecloth: Khăn trải bàn
– Washing-up liquid: Nước rửa bát

VII, Trạng thái món ăn

– Fresh – Tươi, tươi sống
– Rotten – Thối rữa; đã hỏng
– Off – Ôi; ương
– Stale – Cũ, để đã lâu
– Mouldy – Bị mốc; lên meo
– Tender – Không dai; mềm
– Tough – Dai; khó cắt; khó nhai
– Under-done – Chưa thật chín, tái
– Over-done or over-cooked – Nấu quá lâu; nấu quá chín

Mùi vị thức ăn

– Sweet – Ngọt, có mùi thơm
– Sickly – Tanh (mùi)
– Sour – Chua, ôi thiu
– Salty – Có muối; mặn
– Delicious – Ngon miệng
– Tasty – Ngon; đầy hương vị
– Bland – Nhạt nhẽo
– Poor – Chất lượng kém
– Horrible – Khó chịu (mùi)
– Spicy – Cay
– Hot – Nóng, cay nồng
– Mild – Nhẹ (mùi)

Các hoạt động chế biến thức ăn

– Peel – Gọt vỏ, lột vỏ
– Chop – Xắt nhỏ, băm nhỏ
– Soak – Ngâm nước, nhúng nước
– Bone – Lọc xương
– Drain – Làm ráo nước
– Marinate – Ướp
– Slice – Xắt mỏng
– Mix – Trộn
– Stir – Khuấy, đảo (trong chảo)
– Blend – Hòa, xay (bằng máy xay)
– Spread – Phết, trét (bơ, pho mai…)
– Crush – Ép, vắt, nghiền.
– Grate – Bào
– Grease – Trộn với dầu.
– Knead – Nén bột
– Measure – Đong
– Mince – Băm, xay thịt
– Beat – Đánh trứng nhanh
– Bake – Đút lò.
– Barbecue – Nướng (thịt).
– Fry – Rán, chiên
– Bake – Nướng bằng lò
– Boil – Đun sôi, luộc
– Steam – Hấp
– Stir fry – Xào
– Stew – Hầm
– Roast – Ninh
– Grill – Nướng

Chúc các bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm thực vui vẻ và hiệu quả!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan