Để nắm chắc được tiếng Anh giao tiếp, những câu thoại hằng ngày là điều bạn không nên bỏ lỡ. Dưới đây là 100 mẫu câu tiếng anh thông dụng sẽ cung cấp cho bạn một kho từ vựng để học hiệu quả mỗi ngày.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
- What’s up? – Có chuyện gì vậy?
- How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
- What have you been doing? – Dạo này bạn đang làm gì?
- Nothing much. – Không có gì cả.
- What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
- I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. – Tôi chỉ đang có chút đãng trí.
- It’s none of your business. – Không phải chuyện của anh.
- Is that so? – Vậy hả?
- How come? – Làm thế nào vậy?
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- Definitely! – Quá đúng!
- Of course! – Dĩ nhiên!
- You better believe it! – Chắc chắn mà.
- I guess so. – Tôi đoán vậy.
- There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
- I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
- This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
- No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. – Tôi hiểu rồi.
- Right on! (Great!) – Quá đúng!
- I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
- Got a minute? – Có rảnh không?
- About when? – Vào khoảng thời gian nào?
- I won’t take but a minute. – Sẽ không tốn thời gian đâu.
- Speak up! – Hãy nói lớn lên.
- Seen Melissa? – Bạn có thấy Melissa không?
- So we’ve met again, eh? – Vậy là chúng ta sẽ gặp lại nhau hả?
- Come here. – Đến đây.
- Come over. – Hãy ghé chơi nhé.
- Don’t go yet. – Đừng đi vội.
- Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Thank you for everything. – Cảm ơn vì tất cả.
- What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
- What the hell are you doing? – Anh đang làm cái khỉ gì thế?
- You’re a life saver. – Bạn đúng là vị cứu tinh.
- I know I can count on you. – Tôi biết rằng mình có thể trông cậy vào bạn.
- Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That’s a lie! – Xạo quá!
- Do as I say. – Làm theo lời tôi.
- This is the limit! – Đủ rồi đó!
- Tell me why. – Nói với tôi tại sao?
- Ask for it! – Tự làm thì tự mình chịu đi!
- In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
- No litter. – Cấm vứt rác.
- Go for it! – Cứ liều thử đi.
- What a jerk! – Thật là đáng ghét.
- How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
- None of your business! – Không phải việc của bạn.
- Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
- Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
- Be good ! – Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
- Bottom up! – 100% nào! (Khi…đối ẩm)
- Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
- Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
- Take it or leave it! – Lấy hoặc không, chọn đi!
- Hell with haggling! – Thôi kệ nó!
- Mark my words! – Nhớ lời tao đó!
- Bored to death! – Chán chết!
- What a relief! – Đỡ quá!
- Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nhá!
- It serves you right! – Đáng đời mày!
- The more, the merrier! – Càng đông càng vui
- Beggars can’t be choosers! – Ăn mày còn đòi xôi gấc
- Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
- Good job!= well done! – Làm tốt lắm!
- Just for fun! – Cho vui thôi
- Try your best! – Cố gắng lên
- Make some noise! – Sôi nổi lên nào!
- Congratulations! – Chúc mừng!
- Rain cats and dogs. – Mưa tầm tã
- East or West, home is best. – Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà)
- Always the same. – Trước sau như một
- Hit it off. – Tâm đầu ý hợp
- Hit or miss. – Được chăng hay chớ
- Add fuel to the fire. – Thêm dầu vào lửa
- It is not worth – Không đáng!
- Don’t mention it! – Không có chi
- Just kidding. – Chỉ đùa thôi
- No, not a bit. – Không chẳng có gì
- Nothing particular! – Không có gì đặc biệt cả
- After you. – Bạn trước đi
- Have I got your word on that? – Tôi có nên tin lời bạn không?
- The same as usual! – Giống như mọi khi
- Almost! – Gần xong rồi
- You‘ll have to step on it. – Bạn phải đi ngay
- I’m in a hurry. – Tôi đang bận
- What is going on? – Chuyện gì đang xảy ra vậy?
- Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền
- Give me a certain time! – Cho mình thêm thời gian
- It’s a kind of once-in-life! – Cơ hội ngàn năm có một
- Out of sight, out of mind! – Xa mặt cách lòng
- The God knows! – Chúa mới biết được
- Nothing for sure – Không điều gì chắc chắn cả
- Poor you/me/him/her…! – tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá
- Go away! – Cút đi
- Let me see. – Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
- None your business. – Không phải việc của bạn.
- Mark my words! – Nhớ lời tao đó!
- Love me love my dog. – Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
Vừa rồi là 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp. Với những kiến thức này, hy vọng bạn sẽ nâng cao khả năng của mình. Hãy lưu lại dần dần để tích lũy mỗi ngày nhé. Nếu gặp khó khăn trong việc tự học tại nhà, bạn cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại trung tâm Anh ngữ để cải thiện trình độ