Nhân ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam 22/12 – một ngày kỉ niệm đầy ý nghĩa, chúng tôi xin đưa đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh có phiên âm về chủ đề quân đội, vừa áp dụng được vào ngày này vừa cung cấp thêm vốn từ vựng phong phú cho bản thân.
An enemy division /ənˈenəmidiˈviʒn̩/: một sư đoàn địch quân
Abeam /əˈbiːm/: (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
Acoustic mine /əˈkuːstikmain/: mìn âm thanh
Acts of sabotage /æktsəvˈsæbətɑːʒ/: những hành động phá hoại
Admiral /ˈædmərəl/: Đô đốc
Aerial (radio) /ˈeəriəl/: (rađiô) dây trời, dây anten
Aerial navigation /ˈeəriəlˌnæviˈɡeiʃn̩/: hàng không
Aerial torpedo /ˈeəriəltɔːˈpiːdou/: ngư lôi phóng từ máy bay
Aerospace /ˈeərouspeis/: không gian vũ trụ
Aggressive war /əˈɡresivwɔː/ / Invasion /inˈveiʒn̩/: chiến tranh xâm lược
Agreement /əˈɡriːmənt/ = Pact /pækt/ = Compact /kəmˈpækt/ = Treaty /ˈtriːti/: hiệp ước
Aid station /eidˈsteiʃn̩/: (quân sự) bệnh xá dã chiến
Air base /eəbeis/: căn cứ không quân
Air battle /eəˈbætl̩/: không chiến
Air beacon /eəˈbiːkən/: đèn hiệu cho máy bay
Air cover /eəˈkʌvə/: lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
Air crew /eəkruː/: Phi hành đoàn
Air defense /eədiˈfens/: phòng không
Air Force /eəfɔːs/: không quân
Air raid /ˈeəreid/: cuộc oanh tạc bằng máy bay
Air scout /eəskaut/: máy bay trinh sát
Airspace /ˈeəspeis/: không phận
Air staff /eəstɑːf/: bộ tham mưu không quân
Air traffic controller /eəˈtræfikkənˈtroulə/: nhân viên kiểm soát không lưu
Air umbrella /eərʌmˈbrelə/: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
Air war /eəwɔː/: chiến tranh bằng không quân
Aircraft carrier /ˈeəkrɑːftˌkæriə/: tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
Aircraft cruiser /ˈeəkrɑːftˈkruːzə/: tuần dương hàng không mẫu hạm
Air-raid shelter /ˈeəreidˈʃeltə/: hầm trú ẩn phòng không
Air-to-air missile /ˌeətʊˈeəˈmisail/: tên lửa không đối không
Allied powers /ˈælaidˈpauəz/: các cường quốc đồng minh
Allied troops /ˈælaidtruːps/: liên quân / liên minh
Ammunition /ˌæmjuˈniʃn̩/: đạn dược
Ammunition depot /ˌæmjuˈniʃn̩ˈdepou/: kho đạn
Ammunition supply /ˌæmjuˈniʃn̩səˈplai/: sự tiếp tế đạn dược
Amphibious car /æmˈfibiəskɑː/: (quân sự) xe lội nước
Anti-aircraft gun /ˌæntiˈeəkrɑːftɡʌn/: súng phòng không
Anti-aircraft missile /ˌæntiˈeəkrɑːftˈmisail/: hoả tiễn phòng không
Anti-aircraft shelter /ˌæntiˈeəkrɑːftˈʃeltə/: hầm phòng không
Anti-missile /ˌæntiˈmisail/: chống tên lửa
Anti-personnel bomb /ˌæntiˌpɜːsəˈnelbɒm/: bom sát thương
Anti-submarine /ˌæntaiˈsəbməˌrin/: chống tàu ngầm
Anti-submarine torpedoes /ˌæntaiˈsəbməˌrintɔːˈpiːdouz/: ngư lôi chống tàu ngầm
Anti-tank /ˌæntiˈtæŋk/ : chống tăng
Anti-tank gun /ˌæntiˈtæŋkɡʌn/: súng chống tăng
Armament /ˈɑːməmənt/: quân bị
Armature /ˈɑːmətʃə/: áo giáp
Armed forces /ɑːmdˈfɔːsiz/: lực lượng vũ trang
Armed insurrection /ɑːmdˌinsəˈrekʃn̩/: cuộc khởi nghĩa vũ trang
Armed neutrality /ɑːmdnjuːˈtræliti/: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Armored car /ˌɑ:mədkɑ:r/: xe bọc thép
Armored cruiser /ˈɑːmədˈkruːzə/: tuần dương hạm thiết giáp
Army Party Committee /ˈɑːmiˈpɑːtikəˈmiti/ (communist): quân ủy
Army post-office /ˈɑːmiˈpoustˌɒfis/: quân bưu
Artillery /ɑːˈtiləri/: pháo binh
Artilleryman /ɑːˈtilərimən/: (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
Assassin /əˈsæsin/: kẻ ám sát
Assassination /əˌsæsiˈneiʃn̩/: sự ám sát/vụ ám sát
Atomic bomb /əˌtɒmikbɒm/: bom nguyên tử
Attack with planes /əˈtækwiðpleinz/: không kích
Automatic pilot /ˌɔ:təˌmætikˈpailət/: máy lái tự động
Automatic pistol /ˌɔːtəˈmætikˈpistl̩/: súng lục tự động
Ballistic missile /bəˈlistikˈmisail/: tên lửa đạn đạo
Barbed wire /ˌbɑ:bdˈwaiə/: dây kẽm gai
Battleship /ˈbætlʃip/: tàu chiến lớn
Battlefield /ˈbætlfiːld/: chiến trường
Bayonet /ˈbeiənət/: lưỡi lê
Bazooka /bəˈzuːkə/: súng bazoka
Beacon /ˈbiːkən/: đèn hiệu/(hàng hải) mốc hiệu/cột mốc (dẫn đường)
Beacon fire /ˈbiːkənˈfaiə/: lửa hiệu
Billet /ˈbilit/: doanh trại
Binoculars /biˈnɒkjʊləz/: ống nhòm
Blockade /blɒˈkeid/: sự phong tỏa, sự bao vây
Blood bath /blʌdbɑːθ/: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
Bomb shelter /bɒmˈʃeltə/: hầm trú ẩn
Bombardment /bɒmˈbɑːdmənt/: ném bom
Bomb-bay /bomb-bay/: khoang để bom (trên máy bay)
Bomb-disposal /ˈbɒmdisˌpouzəl/: sự phá bom nổ chậm
Bomber (aircraft) /ˈbɒmə/: máy bay ném bom
Bombing /ˈbɒmiŋ/: pháo kích
Bombing squadron /ˈbɒmiŋˈskwɒdrən/: đội máy bay ném bom
Bomb-load /ˈbɒmloud/: trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
Bomb-proof /ˈbɒmpruːf/: chống bom
Bombshell /ˈbɒmʃel/: tạc đạn
Bomb-sight /ˈbɒmsait/: máy ngắm (để) ném bom
Bomb-thrower /ˈθrouə/: súng phóng bom
Brigade /briˈɡeid/: (quân sự) lữ đoàn
Brigadier General /ˌbriɡəˈdiəˈdʒenr̩əl/: thiếu tướng
Brush fire war /brʌʃˈfaiəwɔː/: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
Bullet-proof vest /ˈbʊlitpruːfvest/: một áo gi-lê chống đạn
Company /ˈkʌmpəni/ (military): đại đội
Comrade /ˈkɒmreid/: đồng chí/ chiến hữu
Combat unit /ˈkɒmbætˈjuːnit/: đơn vị chiến đấu
Combatant /ˈkɒmbətənt/: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Combatant arms /ˈkɒmbətəntɑːmz/: những đơn vị tham chiến
Combatant forces /ˈkɒmbətəntˈfɔːsiz/: lực lượng chiến đấu
Combatant officers /ˈkɒmbətəntˈɒfisəz/: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
Combine efforts /kəmˈbainˈefəts/: hiệp lực
Commandeer /ˌkɒmənˈdiə/: trưng dụng cho quân đội
Commander /kəˈmɑːndə/: sĩ quan chỉ huy
Commander-in-chief /kəˈmɑːndərinˈtʃiːf/: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
Commando /kəˈmɑːndou/: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công
Commodore /ˈkɒmədɔː/: Phó Đề đốc
Concentration camp /ˌkɒnsənˈtreiʃn̩kæmp/: trại tập trung
Counter-attack /ˈkauntərəˌtæk/: phản công
Counter-insurgency /ˌkɑːwntəˌrinˈsɜːdʒənsi/: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
Court martial /kɔːtˈmɑːʃl̩/: toà án quân sự
Crack troops /kræktruːps/: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ
Crash /kræʃ/: sự rơi (máy bay)
Curfew /ˈkɜːfjuː/: lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm
Chief of staff /tʃiːfəvstɑːf/: tham mưu trưởng
Class warfare /klɑːsˈwɔːfeə/: đấu tranh giai cấp
Cold war /kouldwɔː/: chiến tranh lạnh
Colonel /ˈkɜːnl̩/ (Captain in Navy); Đại tá
Combat fatigue /ˈkɒmbætfəˈtiːɡ/: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
Convention /kənˈvenʃn̩/, agreement /əˈɡriːmənt/: hiệp định
Combat patrol /ˈkɒmbætpəˈtroul/: tuần chiến
Curtain-fire /ˈkɜːtnˌfaiə/: lưới lửa
Deadly weapon /ˈdedliˈwepən/: vũ khí giết người
Delayed action bomb /diˈleidˈækʃn̩bɒm/: bom nổ chậm
Demilitarization /diˌmilətərəˈzeiʃən/: phi quân sự hoá
Deployment /diˈploimənt/: dàn quân, dàn trận, triển khai
Deserter /diˈzɜːtə/: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
Detachment /diˈtætʃmənt/: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Diplomatic corps /ˌdipləˈmætikkɔːz/: ngoại giao đoàn
Disarmament /disˈɑːməmənt/: giải trừ quân bị
Draft /drɑːft/: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
Defense line /diˈfenslain/: phòng tuyến
Declassification /ˌdi:ˌklæsifiˈkeiʃn̩/: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Drill /dril/: sự tập luyện
Drill-ground: bãi tập, thao trường
Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
Drumfire /ˈdrʌmfaiə/: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
Drumhead court martial /ˈdrʌmhedkɔːtˈmɑːʃl̩/: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
Front line /frʌntlain/: tiền tuyến
Factions and parties /ˈfækʃn̩zəndˈpɑːtiz/: phe phái
Faction /ˈfækʃn̩/: phe cánh
Field hospital /fiːldˈhɒspitl̩/: bệnh viện dã chiến
Field marshal /fiːldˈmɑːʃl̩/: thống chế/đại nguyên soái
Field-battery /fiːldˈbætri/: đơn vị pháo/khẩu đội pháo dã chiến
Field-officer /fiːldˈɒfisə/: sĩ quan cấp tá
Fighting trench /ˈfaitiŋtrentʃ/: chiến hào
First Lieutenant /ˈfɜːstlefˈtenənt/ (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
Flag-officer /ˈflæɡˌɒfisə/: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
Flak /flæk/: hoả lực phòng không
Flak jacket /flækˈdʒækit/: áo chống đạn
Flight recorder /flaitriˈkɔːdə/: hộp đen trong máy bay
Garrison /ˈɡærisn̩/: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
General /ˈdʒenr̩əl/: Đại tướng
General headquarters /ˈdʒenr̩əlhedˈkwɔːtəz/: (quân sự) tổng hành dinh
General of the Air Force /ˈdʒenr̩ələvðieəfɔːs/: Thống tướng Không quân
General of the Army /ˈdʒenr̩ələvðiˈɑːmi/: Thống tướng Lục quân
General staff /ˈdʒenr̩əlstɑːf/: bộ tổng tham mưu
Genocide /ˈdʒenəsaid/: tội diệt chủng
Grenade /ɡriˈneid/: lựu đạn
Ground forces /ɡraundˈfɔːsiz/: lục quân
Guerrilla /ɡəˈrilə/: du kích, quân du kích
Guerrilla warfare /ɡəˈriləˈwɔːfeə/: chiến tranh du kích
Guided missile /ˈɡaididˈmisail/: tên lửa điều khiển từ xa
Heavy armed /ˈheviɑːmd/: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
Improvised Explosive Device (IED) /ˈimprəvaizdikˈsplousivdiˈvais/: bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ
Insurgency /inˈsɜːdʒənsi/: tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn
Intelligence bureau /inˈtelidʒənsˈbjuərou/: vụ tình báo
Interception /ˌintəˈsepʃn̩/: đánh chặn
Jet plane /ˈdʒetplein/: máy bay phản lực
Land force /lændfɔːs/: lục quân
Landing craft /ˈlændiŋkrɑːft/: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
Landing troops /ˈlændiŋtruːps/: quân đổ bộ
Liaison officer /liˈeizn̩ˈɒfisə/: sĩ quan liên lạc
Lieutenant Colonel /lefˈtenəntˈkɜːnl̩/ (Commander in Navy): Trung tá
Lieutenant General /lefˈtenəntˈdʒenr̩əl/: Trung tướng
Lieutenant Commander /lefˈtenəntkəˈmɑːndə/ (Navy): thiếu tá hải quân
Line of march /lainəvmɑːtʃ/: đường hành quân
Major /ˈmeidʒə/ (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
Major General /ˈmeidʒəˈdʒenr̩əl/: Thiếu tướng
Master sergeant /ˈmɑːstəˈsɑːdʒənt/: trung sĩ nhất
Mercenary /ˈmɜːsinəri/: lính đánh thuê
Military attache /ˈmilitriəˈtæʃei/: tùy viên quân sự
Military base /ˈmilitribeis/: căn cứ quân sự
Military operation /ˈmilitriˌɒpəˈreiʃn̩/: hành binh
Militia /miˈliʃə/: dân quân
Minefield /ˈmainfiːld/: bãi mìn
Molotov cocktail /ˈmɒləˌtɑːfˈkɒkteil/: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
Mutiny /ˈmjuːtini/: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Non-commissioned officer /ˌnɒnkəˈmiʃn̩dˈɒfisə/: hạ sĩ quan
Overflight /ˈouvəˌflait/: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
Parachute troops /ˈpærəʃuːttruːps/: quân nhảy dù
Paramilitary /ˌpærəˈmilitri/: bán quân sự
To boast /təboust/: khoa trương
To bog down /təbɒɡdaun/: sa lầy
To declare war on /tədiˈkleəwɔːrɒn/ (against, upon): tuyên chiến với
To fall into an ambush /təfɔːlˈintəənˈæmbʊʃ/: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
To postpone (military) action /təpəˈspounˈmilitriˈækʃn̩/: hoãn binh
Warrant-officer /ˈwɒrəntˌɒfisə/: chuẩn uý
Vice Admiral /vaisˈædmərəl/: Phó Đô đốc
Vanguard /ˈvænɡɑːd/: Quân Tiên Phong II
Veteran troops /ˈvetərəntruːps/: quân đội thiện chiến
Ministry of defence /ˈministriəvdiˈfens/: bộ Quốc phòng
Zone of operations /zounəvˌɒpəˈreiʃn̩z/: khu vực tác chiến
Trên đây là 200 từ vựng tiếng Anh có phiên âm về chủ đề quân đội nhân ngày 22/12, giúp bạn bổ sung những kiến thức cần thiết cho bản thân. Benative Việt Nam chúc các bạn học vui vẻ.