25 cụm từ với “NO” trong tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp vẫn là một chủ đề nhận được sự quan tâm đặc biệt từ đại bộ phận người học ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 25 cụm từ tiếng Anh với từ “NO” rất thông dụng cho các bạn tham khảo nhé.

cum tu tieng anh voi no trong tieng anh giao tiep
Cụm từ tiếng Anh giao tiếp với “No”

1. No big deal /nəʊ bɪg diːl/ Không vấn đề gì

Ex:

If I don’t win it’s no big deal.

Nếu tôi không thắng thì cũng không vấn đề gì cả.

2. No doubt /nəʊ daʊt/ Không nghi ngờ gì, chắc chắn

Ex:

No doubt he’ll steal your money.

Chắc chắn hắn ta sẽ trộm tiền của bạn.

3. No way /nəʊ weɪ/ Không thể nào, không đời nào

Ex:

There is no way I’m going to pass this exam.

Tôi không thể nào đỗ bài kiểm tra này.

4. No wonder /nəʊ ˈwʌndə/ Thảo nào, chẳng trách

Ex:

It’s no wonder that plant died. You forgot to water it.

Thảo nào cái cây lại chết. Bạn đã quên tưới nước cho nó.

5. No kidding /nəʊ ˈkɪdɪŋ/ Không đùa đâu

Ex:

No kidding, I almost died in there.

Không đùa đâu, tôi suýt chết ở trong đó.

6. No offense /nəʊ əˈfɛns/ Không có ý gì đâu

Ex:

No offense, but you should have a bath right now.

Không có ý gì đâu, nhưng bạn nên đi tắm ngay đi.

7. No pain, no gain /nəʊ peɪn, nəʊ geɪn/ Khổ học thành tài

Ex:

I learn English every day. No pain, no gain.

Tôi học tiếng Anh hằng ngày. Khổ học thành tài mà.

8. No dice /nəʊ daɪs/ Bất khả thi, không thể

Ex:

The criminal tried to escape from prison, but no dice, they caught him.

Tên tội phạm cố vượt ngục, nhưng không thể, họ đã bắt hắn lại.

9. No contest /nəʊ ˈkɒntɛst/ Không phải bàn cãi, khỏi cần so sánh

Ex:

She is the smartest student in the class, no contest.

Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp, không cần bàn cãi.

10. No harm done /nəʊ hɑːm dʌn/ Không thiệt hại gì, không gây hại

Ex:

Hopefully there’s no harm done.

Mong rằng sẽ không có thiệt hại gì hết.

11. No ifs, ands or buts /nəʊ ɪfs, andz ɔː bʌts/ Không nhưng nhị gì hết

Ex:

You can’t go home until you finish your work- no ifs, ands or buts.

Cậu không thể về nhà đến khi cậu làm xong việc, không nhưng nhị gì hết.

12. In no mood to /ɪn nəʊ muːd tuː/ Không có hứng

Ex:

I’m in no mood to do housework today.

Tôi không có hứng làm bài tập hôm nay.

13. No strings attached /nəʊ strɪŋz əˈtæʧt/ Không bị ràng buộc gì

Ex:

I got a loan of $1000 with no strings attached.

Tôi được vay 1000 đô mà không bị ràng buộc gì cả.

14. No sweat /nəʊ swɛt/ Không hề tốn sức

Ex:

Picking you up was no sweat.

Việc đi đón em không hề tốn sức chút nào.

15. In no time /ɪn nəʊ taɪm/ Chẳng mấy chốc

Ex:

We’ll be there in no time.

Chẳng mấy chốc chúng ta sẽ ở đó thôi.

16. For no reason /fɔː nəʊ ˈriːzn/ Không vì lý do gì cả

Ex:

Sometimes, the dogs bark for no reason.

Đôi lúc, lũ chó sủa mà chẳng vì lý do gì cả.

17. Have no idea /hæv nəʊ aɪˈdɪə/ Không hề biết

Ex:

You have no idea how depressed I feel.

Bạn không hề biết tôi cảm thấy thất vọng đến thế nào.

18. No chance /nəʊ ʧɑːns/ Không có cơ hội

Ex:

He had no chance to win this competition.

Anh ta không có cơ hội chiến thắng cuộc thi này.

19. No choice /nəʊ ʧɔɪs/ Không có sự lựa chọn

Ex:

I have no choice but to borrow some money.

Tôi không có sự lựa chọn nào ngoài việc đi vay tiền.

20. It’s no good doing sth /ɪts nəʊ gʊd ˈdu(ː)ɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ Là vô ích khi làm điều gì

Ex:

It’s no good pretending you still are fine.

Là vô ích khi giả vờ là bạn vẫn ổn.

21. Make no difference /meɪk nəʊ ˈdɪfrəns/ Chẳng có gì khác cả

Ex:

It makes no difference whether you go or stay.

Chẳng có gì khác biệt dù bạn ở lại hay rời đi.

22. There’s no smoke without fire /ðeəz nəʊ sməʊk wɪˈðaʊt ˈfaɪə/ Không có lửa sao có khói

Ex:

He seems to be a nice guy, but there’s no smoke without fire.

Anh ta có vẻ là người tốt, nhưng không có lửa sao có khói.

23. No need /nəʊ niːd/ Không cần thiết

Ex:

There is no need to call a doctor.

Không cần phải gọi bác sĩ đâu.

24. To no avail /tuː nəʊ əˈveɪl/ Vô nghĩa, vô ích

Ex:

She asked the police for help, but to no avail.

Cô ấy cầu xin sự giúp đỡ từ cảnh sát, nhưng vô ích.

25. No matter + wh- words /nəʊ ˈmætə/ + wh- words: Dù … thì…

Ex:

– No matter how warm it is outside, I still feel cold.

Dù bên ngoài có ấm áp thế nào thì tôi vẫn cảm thấy lạnh.

– No matter where you are, I’ll still find you.

Dù bạn ở đâu thì tôi vẫn sẽ tìm ra bạn.

– No matter when you need me, I’ll be there.for you

Dù bất cứ khi nào bạn muốn, tôi sẽ tới.

– No matter who comes, just don’t open the door.

Dù cho ai đến thì cũng đừng mở cửa.

Trên đây là 25 cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng với “NO”, hy vọng sẽ mang lại những kiến thức hữu ích cho các bạn. Đừng quên luyện tập ngôn ngữ này mỗi ngày nhé. Trung tâm học tiếng Anh giao tiếp ở Hà Nội Benative chúc các bạn thành công.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan