Tính từ là một trong những loại từ thường gặp trong đề thi tiếng Anh, vì thế nắm được ý nghĩa và các dạng thức của tính từ là một trong những cách tích cực giúp bạn làm bài tập một cách hiệu quả. Hôm nay, Benative sẽ chia sẻ cho các bạn các tính từ thông dụng trong tiếng Anh.
KHÁI NIỆM TÍNH TỪ TIẾNG ANH
Tính từ hay còn được gọi là adjective, là từ bổ trợ cho danh từ, đại từ hay động từ liên kết (linking verb) để miêu tả các sự vật hiện tượng. Tính từ là những từ thường được dùng để chỉ về màu sắc, trạng thái, tính chất,…
CÁCH XÁC ĐỊNH TÍNH TỪ TIẾNG ANH (ADJECTIVE)
Ngữ pháp tiếng Anh cũng khá đa dạng nên sẽ có những trường hợp ngoại lệ đối với các quy tắc, vì vậy chúng ta cần phải sử dụng một cách cẩn thận, không phải lúc nào cũng theo quán tính được. Nhưng nói chung, bạn sẽ tìm thấy tính từ trong tiếng Anh thường kết thúc với các hậu tố sau đây:
Hậu tố |
Ví dụ |
-able, -ible |
comfortable (thoải mái), responsible (chịu trách nhiệm), incredible (đáng kinh ngạc), invisible (vô hình) |
-al, -ial |
comical (lố bịch), normal (bình thường), musical (âm nhạc), industrial (công nghiệp), presidential (tổng thống) |
-ful |
beautiful (xinh đẹp, harmful (gây hại), peaceful (yên bình), wonderful (tuyệt vời) |
-ic |
classic (cổ điển), economic (thuộc về kinh tế), heroic (anh hùng), romantic (lãng mạn) |
-ical |
magical (huyền diệu), alphabetical (chữ cái), political (chính trị) |
-ish |
British (người Anh), childish (ấu trĩ), foolish (khờ dại) |
-ive, -ative |
active (hành động), alternative (thay thế), creative (sáng tạo), talkative (lắm lời), informative (đầy thông tin) |
-less |
careless (bất cẩn), homeless (vô gia cư), priceless (vô giá), timeless (vô tận) |
-eous, -ious, -ous |
cautious (dè dặt), enormous (to lớn), ambitious (đầy tham vọng), anxious (lo lắng), dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng) |
-y |
angry (tức giận), busy (bận rộn), healthy (khỏe mạnh), windy (có gió) |
VỊ TRÍ TÍNH TỪ TIẾNG ANH TRONG CÂU
1. Tính từ đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.
Ví dụ:
Câu “I ate a meal.” Trong đó từ “meal” – Bữa ăn chính là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?
Khi thêm vào tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi dùng tính từ, người viết muốn người đọc hiểu rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
2. Sau động từ liên kết
Tobe: thì, là, ở |
He is so handsome Anh ấy rất đẹp trai |
Seem: có vẻ, dường như |
You seem determined. Anh có vẻ quyết tâm đấy. |
Appear: trình diện, ra mắt |
The streets appear deserted. Phố xá trống vắng tanh. |
Feel: cảm thấy |
I feel hungry Tôi cảm thấy đói |
Taste: nếm trải, thưởng thức |
Kisses taste sweet. Những nụ hôn mới ngọt ngào làm sao. |
Look: thấy, trông |
The woman looked angry to us. Người phụ nữ trông rất tức giận với chúng tôi |
Sound : nghe thấy |
that sounds great! Nghe hay đấy! |
Smell: ngửi, cảm thấy |
Roses smell sweet Hoa hồng có mùi thật thơm |
TÍNH TỪ TIẾNG ANH VỚI ĐUÔI -ING VÀ -ED
Đây là tính từ miêu tả, gây ra rất nhiều khó khăn cho người học trong quá trình làm bài tập ngữ pháp của nhiều người vì rất hay xảy ra sự nhầm lẫn trong cách sử dụng.
– Tính từ được kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả về cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep.
Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi.
He was surprised to see Helen. She’d told him she was going to Australia.
Anh ấy rất ngạc nhiên khi thấy Helen. Cô ấy nói với anh sẽ đi tới Australia
– Tính từ được kết thúc bằng đuôi “-ing” dùng để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào.
Ví dụ:
Have you seen that film? It’s absolutely terrifying.
Bạn xem phim đấy chưa? Nó thật sự kinh khủng.
I can’t eat this! It’s disgusting! What is it?
Tôi không thể ăn cái này! Thật kinh tởm! Cái gì đấy?
A boring lesson makes me feel bored.
Một tiết học nhàm chán khiến tôi cảm thấy chán chường.
Một số cặp tính từ tiếng Anh tận cùng –ing và –ed:
Embarrassing – embarrassed
Fascinating – fascinated
Disgusting – disgusted
Exciting – excited
Amusing – amused
Terrifying – terrified
Worrying – worried
Exhausting – exhausted
Astonishing – astonished
Shocking – shocked
Confusing – confused
Frightening – frightened
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT TÍNH TỪ TIẾNG ANH
Căn cứ vào những hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được các tính từ thông dụng trong tiếng Anh như:
Hậu tố thường gặp |
Ví dụ |
– al |
national, cultural… |
– ful |
beautiful, careful, useful,peaceful… |
– ive |
active, attractive ,impressive… |
– able |
comfortable, miserable… |
– ous |
dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult |
difficult… |
– ish |
selfish, childish… |
– ed |
bored, interested, excited… |
– ing |
interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly |
daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ TIẾNG ANH TRONG CÂU
Như cấu trúc ở bên trên chúng ta sử dụng Adj (Tính từ) + Noun (danh từ) để diễn tả tính chất của sự vật, hiện tượng. Với một tính từ tiếng Anh thì chúng ta rất dễ dàng sử dụng, nhưng khi một danh từ cần tới hai, ba, tính từ để diễn tả thì cần sắp xếp các tính từ để có một câu hoàn chỉnh nhất.
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
General opinion |
Specific opinion |
Size |
Age |
Shape |
Colour |
Nationality/ origin |
Material |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến chung chung |
Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến cụ thể |
Tính từ chỉ kích cỡ |
Tính từ chỉ tuổi tác |
Tính từ chỉ hình dạng |
Tính từ màu sắc |
Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc |
Tính từ chất liệu |
Ví dụ:
– a nice handsome young man: Một người đàn ông đẹp trai và rất trẻ
– a lovely small black cat. : Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu
PHÂN LOẠI TÍNH TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
Tính từ trong tiếng Anh cũng giống với tính từ trong tiếng Việt, được chia thành 2 loại: tính từ miêu tả, tính từ giới hạn
Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả (descriptive adj) là những tính từ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, đặc trưng. Tính từ trong loại này có thể là tính từ chỉ về màu sắc, hình dáng, thái độ, mức độ,….. Một số tính từ tiêu biểu trong thể loại này gồm:
Vd: beautiful, colorful, interesting, nice, amazing,….
Bên cạnh đó, vị trí của tính từ trong một câu cũng cần được quan tâm. Nếu trong một câu có quá nhiều tính từ, thì việc sắp xếp trật tự các tính từ vô cùng quan trọng:
Trật tự đúng của tính từ: O – S – A – S – C – O – M – P
Viết tắt của các từ: Opinion – Size – Age – Shape – Color – OrIgin – Material – Purpose
-
Opinion: nhận xét, ý kiến: VD: useful, beautiful, lovely,…
-
Size: kích cỡ: VD: small, large, huge,…
-
Age: tuổi: VD: young, old,…
-
Shape: hình dạng: VD: long, short, round, flat, cubic,…
-
Color: màu sắc:VD: pink, yellow, blue,…
-
OrIgin: nguồn gốc: VD: Vietnamese, Indian, Canadian,…
-
Material: chất liệu: VD: silk, gold, silver,…
-
Purpose: mục đích VD: dining, living, …
VD: beautiful black hair: mái tóc đen đẹp
Tính từ giới hạn
Tính từ giới hạn (limiting adj) là những tính từ dùng để chỉ số lượng, khoảng cách, sở hữu
-
Tính từ số đếm: one, two, three,…
-
Tính từ số thứ tự: first, second, third,…
-
Tính từ sở hữu: my, his, her,…
-
Tính từ số lượng: many, much, few, little,…
TỔNG HỢP TÍNH TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP NHẤT
1 |
different |
khác nhau |
2 |
used |
được sử dụng |
3 |
important |
quan trọng |
4 |
every |
mỗi |
5 |
large |
lớn |
6 |
available |
có sẵn |
7 |
popular |
phổ biến |
8 |
able |
thể |
9 |
basic |
cơ bản |
10 |
known |
được biết đến |
11 |
various |
khác nhau |
12 |
difficult |
khó khăn |
13 |
several |
nhiều |
14 |
united |
thống nhất |
15 |
historical |
lịch sử |
16 |
hot |
nóng |
17 |
useful |
hữu ích |
18 |
mental |
tinh thần |
19 |
scared |
sợ hãi |
20 |
additional |
thêm |
21 |
emotional |
cảm xúc |
22 |
old |
cũ |
23 |
political |
chính trị |
24 |
similar |
tương tự |
25 |
healthy |
khỏe mạnh |
26 |
financial |
tài chính |
27 |
medical |
y tế |
28 |
traditional |
truyền thống |
29 |
federal |
liên bang |
30 |
entire |
toàn bộ |
31 |
strong |
mạnh mẽ |
32 |
actual |
thực tế |
33 |
significant |
đáng kể |
34 |
successful |
thành công |
35 |
electrical |
điện |
36 |
expensive |
đắt |
37 |
pregnant |
mang thai |
38 |
intelligent |
thông minh |
39 |
interesting |
thú vị |
40 |
poor |
người nghèo |
41 |
happy |
hạnh phúc |
42 |
responsible |
chịu trách nhiệm |
43 |
cute |
dễ thương |
44 |
helpful |
hữu ích |
45 |
recent |
gần đây |
46 |
willing |
sẵn sàng |
47 |
nice |
đẹp |
48 |
wonderful |
tuyệt vời |
49 |
impossible |
không thể |
50 |
serious |
nghiêm trọng |
51 |
huge |
lớn |
52 |
rare |
hiếm |
53 |
technical |
kỹ thuật |
54 |
typical |
điển hình |
55 |
competitive |
cạnh tranh |
56 |
critical |
quan trọng |
57 |
electronic |
điện tử |
58 |
immediate |
ngay lập tức |
59 |
whose |
có |
60 |
aware |
nhận thức |
61 |
educational |
giáo dục |
62 |
environmental |
môi trường |
63 |
global |
toàn cầu |
64 |
legal |
pháp lý |
65 |
relevant |
có liên quan |
66 |
accurate |
chính xác |
67 |
capable |
có khả năng |
68 |
dangerous |
nguy hiểm |
69 |
dramatic |
ấn tượng |
70 |
efficient |
hiệu quả |
71 |
powerful |
mạnh mẽ |
72 |
foreign |
nước ngoài |
73 |
hungry |
đói |
74 |
practical |
thực tế |
75 |
psychological |
tâm lý |
76 |
severe |
nghiêm trọng |
77 |
suitable |
phù hợp |
78 |
numerous |
nhiều |
79 |
sufficient |
đủ |
80 |
unusual |
bất thường |
81 |
consistent |
phù hợp |
82 |
cultural |
văn hóa |
83 |
existing |
hiện |
84 |
famous |
nổi tiếng |
85 |
pure |
tinh khiết |
86 |
afraid |
sợ |
87 |
obvious |
rõ ràng |
88 |
careful |
cẩn thận |
89 |
latter |
thứ hai |
90 |
obviously |
rõ ràng |
91 |
unhappy |
không hài lòng |
92 |
acceptable |
chấp nhận được |
93 |
aggressive |
tích cực |
94 |
distinct |
biệt |
95 |
eastern |
đông |
96 |
logical |
hợp lý |
97 |
reasonable |
hợp lý |
98 |
strict |
nghiêm ngặt |
99 |
successfully |
thành công |
100 |
administrative |
hành chính |
Trên đây là các tính từ thông dụng trong tiếng Anh mang chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn, Trung tâm học tiếng Anh giao tiếp Benative chúc các bạn học tốt.