Hôm nay, chúng ta hãy cùng các bé khám phá thiên nhiên và học từ vựng tiếng Anh về cây cối cho trẻ em nhé. Một chút tò mò và thú vị trong mỗi bài học sẽ giúp các bé yêu thích và có hứng thú với bài học hơn.
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về bộ phận cây
Cây được cấu tạo từ rất nhiều bộ phận khác nhau như là thân, cành, lá, hoa, quả,… Vì vậy, cha mẹ đừng quên dạy bé cách gọi tên những bộ phận này bằng tiếng Anh nhé!
Ở phần này, chúng tôi không chỉ cung cấp các kiến thức cơ bản như cách viết, cách phát âm. Mà ở đây, các bạn còn có thể được tìm hiểu về đặc điểm của mỗi bộ phận, qua đó hiểu hơn từ đó ghi nhớ từ mới tốt hơn.
Bark : /bɑ:k/: Vỏ cây
Vỏ cây là lớp ngoài cùng của thân và rễ của những loài cây thân gỗ.
Flower: /’flaʊə[r]/: Bông hoa
Hoa là một chồi rút ngắn mang chức năng sinh sản của cây. Nhiều hoa đã tiến hóa với mùi, vị hấp dẫn đối với động vật, nhằm mục đích nhờ động vật (đặc biệt là côn trùng) giúp đỡ việc chuyển giao phấn.
Bole: /bəʊl/: Thân cây
Là thân của cây nhưng không bao gồm các nhánh; phần này chỉ được tính bắt đầu từ gốc đến dưới điểm mà cây bắt đầu phân nhánh.
Bough: /baʊ/: Cành cây lớn
Cành cây chính là một nhánh lớn được phát triển trực tiếp từ thân cây.
Branch: /brɑ:nt∫/: Nhánh cây
Branch là nhánh cây – những cành cây nhỏ được mọc ra từ “Bough” và các “Branch” khác.
Catkin: /’kætkin/: Hoa
Catkin là các hoa dạng nhánh dài với những bông nhỏ treo trên cành ở một số loài cây như liễu.
Chloroplast: /’klɔrəplæst/: Lục lạp
Lục lạp là một tiểu đơn vị chức năng trong tế bào của thực vật và tảo. Vai trò chính của lục lạp là thực hiện chức năng quang hợp.
Corm: /kɔm/: Thân ngầm
Corm là một thân cây ngắn, thẳng đứng, hoạt động như một cơ quan lưu trữ dưỡng chất để cây cối có thể phát triển vào mùa đông hoặc những điều kiện bất lợi khác như hạn hán và nắng nóng vào mùa hè.
Crown: /ˈkrɑʊn/: Thân cây (Từ gốc đến ngọn)
Crown được sử dụng để chỉ toàn bộ các bộ phận trên mặt đất của một cái cây ba gồm thân cây, lá, hoa,…
Leaf: /li:f/: Lá
Lá cây là một cơ quan thực vật có mạnh. Mặc dù lá cây có thể có nhiều hình dạng, màu sắc khác nhau. Tuy nhiên, loại lá phổ biến nhất là một vật mỏng, phẳng, thường có màu xanh và có nhiều gân.
Foliage: / ˈfəʊliɪdʒ /: Tán lá
Tán lá là lớp lá ngoài cùng của một cái cây. Những cây lớn với nhiều nhành lá thường có tán rất dày khiến ánh sáng khó có thể xuyên qua.
Fruit: /fru:t/: Quả/ trái
Quả là một phần của loại cây có hoa (quả táo, quả lê, quả cam…). Quả thường có hạt và khi hạt được gieo trồng sẽ hình thành cây mới.
Gall: /gɔ:l/: Mụn cây
Mụn cây là những khối nổi hẳn lên như một cái bướu trên thân cây. Chúng có thể được gây ra bởi nhiều loại ký sinh trùng khác nhau như nấm, vi khuẩn, côn trùng và bọ ve.
Từ vựng tiếng Anh về một số loại cây quen thuộc
Sau khi học các bộ phận rồi hãy giúp các bé học giao tiếp tiếng Anh với những câu ngắn, đơn giản nhé. Vừa học vừa áp dụng ngay vào thực tiễn sẽ giúp bé nhớ nhanh và lâu hơn. Và để giới thiệu được nhiều loại cây hơn nữa thì tiếp tục học những từ vựng dưới đây nào.
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | cactus | /kæktəs/ | Cây xương rồng |
2 | ivy | /’aivi/ | Cây thường xuân |
3 | oak | /əʊk/ | Cây sồi |
4 | willow | /’wiləʊ/ | Cây liễu |
5 | apple tree | /’æpltri:/ | Cây táo |
6 | cherry tree | /’t∫eri. tri:/ | Cây anh đào |
7 | coconut tree | /’koukənʌt’tri/ | Cây dừa |
8 | pear tree | /’peətri:/ | Cây lê |
9 | plum tree | /’plʌmtri:/ | Cây mận |
10 | moss | /mɒs/ | Rêu |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về cây cối cho trẻ em, hãy đan xen với những hình ảnh và âm thanh xinh động để giúp các bạn nhỏ học nhanh và nhớ lâu hơn