Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Nếu bạn là một fan phim ảnh “hollywood”, hãy “bỏ túi” bộ từ vựng tiếng Anh về phim ảnh dưới đây để có những trải nghiệm tuyệt vời nhất với các bộ phim, đồng thời bổ sung vốn từ mới cho mình nhé.

từ vựng tiếng anh chủ đề phim ảnh

Các thể loại phim

Drama movie /’drɑ:mə ‘mu:vi/: Phim chính kịch
Westerns Films /westənz fɪlmz/: Phim miền Tây
Historical movie /his’tɔrikəl/: Phim cổ trang
Sci-fi (science fiction) movie /’saiəns’fikʃn ‘mu:vi/: Phim khoa học viễn tưởng
Action movie /’ækʃn ’mu:vi/: Phim hành động
Horror movie /’hɔrə/: Phim kinh dị
Documentary /’dɔkju’mentəri/: Phim tài liệu
Adventure movie /əd’ventʃə ‘mu:vi/: Phim phiêu lưu, mạo hiểm
Comedy /’kɔmidi/: Phim hài
Musical movie /’mju:zikəl /’mu:vi/: Phim ca nhạc
Family movie /’fæmili ‘mu:vi/: Phim gia đình
Romance movie /rə’mæns ‘mu:vi/: Phim tâm lý tình cảm
Tragedy movie /’trædʤidic ‘mu:vi/: Phim bi kịch
Sitcom movie /ˈsɪtkɒm ˈmuːvi/: Phim hài dài tập
Cartoon /kɑ:’tu:n/: Phim hoạt hình
War (Anti-war) Films /wɔː fɪlmz/: Phim về chiến tranh

>>> Miêu tả giọng nói bằng tiếng Anh

Các từ liên quan khác

Ticket /tɪkɪt/: Vé
Book a ticket /bʊk ə ˈtɪkɪt/: Đặt vé
Popcorn /pɒpkɔːn/: Bỏng ngô
Cinema /sɪnəmə/: Rạp chiếu phim
Screen /skriːn/: Màn hình
3D glasses /3d ˈɡlɑːsɪz/: Kính 3D
Movie poster /muːvi ˈpəʊstə/: Áp phích quảng cáo phim
Box Office /bɒks ˈɒfɪs/: Quầy vé
New Release /njuː rɪˈliːs/: Phim mới ra
Seat /siːt/: Chỗ ngồi
Now Showing /naʊ ˈʃəʊɪŋ/: Phim đang chiếu
Couple seat /kʌpəl siːt/: Ghế đôi
Popcorn /pɒpkɔːn/: Bắp rang/Bỏng ngô
Row /raʊ/: Hàng ghế
Combo /kɑːmˌbəʊ/: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
Coming soon /kʌmɪŋ suːn/: Sắp phát hành
​Opening day /ˈōpənɪŋ deɪ/: Ngày công chiếu
​Showtime /ˈʃoʊˌtaɪm/: Giờ chiếu
​Box-office /’bɒksɒfis/: Quầy bán vé
Soft drink /sɒft drɪŋk/: Nước ngọt
Curtain /kɜːtən/: Bức màn
Movie poster /muːvi ˈpəʊstə/: Áp phích quảng cáo phim
Photo booth /fəʊtəʊ buːð/: Bốt chụp ảnh
New Release /njuː rɪˈliːs/: Phim mới ra
Red carpet /red ˈkɑːpɪt/: Thảm đỏ
Celebrities /sɪˈlebrɪtɪz/: Những người nổi tiếng
Cast /kɑːst/: Dàn diễn viên
Character /kærəktə/: Nhân vật
Cinematographer /sɪnəməˈtɒɡrəfə/: Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
Cameraman /kæmərəmæn/: Người quay phim
Background /bækɡraʊnd/: Bối cảnh
Film critic /fɪlm ˈkrɪtɪk/: Người bình luận phim
Director /dɪˈrektə/: Đạo diễn
Extras /ekstrəz/: Diễn viên quần chúng không có lời thoại
Film review /fɪlm rɪˈvjuː/: Bài bình luận phim
Film premiere /fɪlm ˈpremieə/: Buổi công chiếu phim
Filmgoer: Người rất hay đi xem phim ở rạp
Plot /plɒt/: Cốt truyện, kịch bản
Scene /siːn/: Cảnh quay
Screen /skriːn/: Màn ảnh, màn hình
Scriptwriter /skrɪptraɪtə/: Nhà biên kịch
Trailer /treɪlə/: Đoạn giới thiệu phim
Entertainment /entəˈteɪnmənt/: Giải trí, hãng phim
Movie star /muːvi stɑː/: Ngôi sao, minh tinh màn bạc
Movie maker /muːvi ˈmeɪkə/: Nhà làm phim
Main actor/actress /meɪn ˈæktə //æktrəs/: Nam/nữ diễn viên chính
Producer Producer: : Nhà sản xuất phim
Premiere /premieə/: Buổi công chiếu đầu tiên
Film buff /fɪlm bʌf/: Người am hiểu về phim ảnh

>>> Tên tiếng Anh cho ý nghĩa cho các bạn nam

Tính từ miêu tả phim

Embarrassed /ɪmˈbærəst/: Đáng xấu hổ
Interesting /ɪntrəstɪŋ/: Thú vị
Disappointed /dɪsəˈpoɪntɪd/: Đáng thất vọng
Entertaining /entəˈteɪnɪŋ/: Giải trí
Must-see /ˈmʌstˈsiː/: Phim phải xem
Frightening /fraɪtənɪŋ/: Sợ hãi
Hilarious /hɪˈleərɪəs/: Hài hước
Funny /fʌni/: Vui nhộn
Gripping /ɡrɪpɪŋ/: Hấp dẫn
Moving /muːvɪŋ/: Cảm động
Violent /vaɪələnt/: Bạo lực
Sad /sæd/: Buồn
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thích thú
Confusing /kənˈfjuːzɪŋ/: Khó hiểu
Romantic /rəˈmæntɪk/: Lãng mạn
Boring /bɔːrɪŋ/: Nhàm chán
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbəl/: Thú vị

Hy vọng những từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ hơn. Chúc bạn học tốt.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan