Bạn đã biết tên gọi chính xác của từng kiểu mũ bằng tiếng Anh hay chưa? Nếu là một người thích phụ kiện là các loại mũ, hãy tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về các loại mũ sau đây.
>>> Tên các quốc gia bằng tiếng Anh
Tên các loại mũ bằng tiếng Anh
Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: Nón lưỡi trai
Mũ lưỡi trai được gọi là Baseball cap bởi ngày xưa đây là mũ chỉ sử dụng bởi các cầu thủ bóng chày (baseball player) có phần lưỡi trai đằng trước để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
Flat cap /flæt kæp/: Nón phớt
Đây là từ người Anh thường dùng để chỉ một loại mũ có phần chóp không tròn hoặc nông (flat là nông, phẳng, bẹt).
Hard hat /hɑːd hæt/: Mũ bảo hộ
Đây là loại mũ bảo hộ được sử dụng để bảo vệ đầu cho công nhân khi lao động, được làm bằng chất liệu bền, chắc.
Snapback /’snæp ‘bæk/: Mũ snapback
Đây là loại mũ có cấu tạo tương tự mũ lưỡi trai nhưng với phần lưỡi che nắng phẳng và bè chứ không cong nhỏ. Trong thể thao, snapback chỉ sự chuyển lùi, nhanh chóng di chuyển về vị trí cũ.
Bobble hat /ˈbɒbəl hæt/: Mũ len có quả bông tròn
Bobble nghĩa là quả cầu được làm bằng chất liệu mềm để trang trí, ý chỉ cục bông tròn ở chóp mũ.
Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: Mũ cao bồi
Là loại mũ thường được các cao bồi miền Tây sử dụng, có phần viền rộng và được uốn cong.
Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: Mũ tai bèo
Bucket có nghĩa là cái xô, thùng, gầu múc nước.
Beret /bəˈreɪ/: Mũ nồi
Fedora /fəˈdɔːrə/: Mũ phớt mềm
Top hat /tɒp hæt/: Mũ chóp cao
Bowler /ˈbəʊlər/: Mũ quả dưa
Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: Mũ tốt nghiệp
Deerstalker /ˈdɪəˌstɔːkər/: Mũ thợ săn
Balaclava /ˌbæləˈklɑːvə/: Mũ len trùm đầu và cổ
Helmet /ˈhelmɪt/: Mũ bảo hiểm
Hy vọng rằng tên các loại mũ bằng tiếng Anh trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh và hiểu biết thêm được nhiều loại mũ hơn.