Nếu bạn là người thích đi du lịch, chắc hẳn bạn sẽ thường xuyên phải tới sân bay. Để không lạc lối giữa hàng trăm chỉ dẫn, hãy nắm chắc các biển hiệu bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
Những biển hiệu bằng tiếng Anh chắc chắn sẽ không thể thiếu tại các khu vực sân bay, hay tại quầy thủ tục Hải Quan, hãy cùng Anh ngữ Benative tìm hiểu xem có những loại biển báo nào nhé.
>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô cho kỹ sư
1. CÁC KHU VỰC Ở SÂN BAY
Arrivals: Khu đến (khu vực mà hành khách từ nơi khác bay đến sẽ đi ra)
Departures: Khu đi (khu vực mà hành khách làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác)
Domestic departures: Các chuyến bay trong nước
Domestic terminal: Ga/bến trong nước
International terminal: Ga/bến quốc tế
International departures: Các chuyến bay đi quốc tế
Luggage storage: giữ hộ hành lý (trong trường hợp bạn ra sân bay sớm, chưa đến giờ check-in và muốn rảnh tay để đi ăn uống mua sắm thì có thể gửi hành lý tại đây, thông thường sẽ tính phí)
Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp hành khách
Baggage Claim: Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi
Lost and Found: Quầy tìm/trả hành lý thất lạc
Information: Quầy thông tin
Currency exchange counter: Quầy thu đổi ngoại tệ
Check-in counter: quầy làm thủ tục lên máy bay
Restroom/ Toilet: Nhà vệ sinh
Departure lounge: Phòng chờ lên máy bay
Duty-free shop: Gian hàng miễn thuế
Food court: Khu ăn uống
Arrivals board: Bảng giờ đến
Departures board: Bảng giờ đi
Gate: Cổng
Security: An ninh
Security check/control: Kiểm tra an ninh
Passport control: Kiểm tra hộ chiếu
Customs control: Kiểm tra hải quan
Transfers: Quá cảnh
Connecting Flights: Các chuyến bay chuyển tiếp
2. BẢNG THÔNG TIN CHUYẾN BAY
Trên bảng thông tin chuyến bay (Arrivals board/ Departures board) xuất hiện ở sân bay sẽ có các mục sau:
Destination: Nơi đến
Flight No: số hiệu chuyến bay
Time: Thời gian
Remark: Ghi chú
Check-in open: Bắt đầu làm thủ tục
Boarding: Đang cho hành khách lên máy bay
Delayed: Bị hoãn
Cancelled: Bị hủy
Gate closing: Đang đóng cổng
Departed: Đã xuất phát
Gate closed: Đã đóng cổng
3. QUẦY THỦ TỤC CHECK-IN
Passport: hộ chiếu
Visa: thị thực
Air ticket: Vé máy bay
Boarding pass: Thẻ lên máy bay
Baggage: Hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases)
Suitcase: Va li hành lý
Carry-on bag: Hành lý xách tay
Gate: Cổng ra máy bay
Seat: Ghế ngồi trên máy bay
Lounge: Phòng chờ
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông
4. QUẦY THỦ TỤC HẢI QUAN
Customs: Hải quan
Security check: Kiểm tra an ninh
Immigration: Thủ tục nhập cảnh
Customs officer: Cán bộ Hải Quan.
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Metal detector: Máy phát hiện kim loại
X-ray machine/X-ray screener: Máy tia X (nhìn bên trong hành lý)
Chúc các bạn học tiếng Anh tốt hơn với những biển báo trên đây.