So sánh là đối chiếu các sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng với mục đích tăng gợi ý và gợi cảm khi diễn đạt. Câu so sánh là một loại câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ trong giao tiếp mà cả trong các kỳ thi quốc tế, việc sử dụng câu so sánh sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng của mình. Hãy cùng tìm hiểu các cách so sánh trong tiếng Anh để nắm vững cách dùng của câu so sánh nhé.
1. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh
Có 2 cách so sánh bằng tiếng Anh, trong đó so sánh hơn dùng để để so sánh giữa người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác. Cấu trúc của câu so sánh hơn:
Short Adj: S + to be/V + adj/adv + er + than + Noun/Pronoun
Long Adj: S + to be/V + more + adj/adv + than + Noun/Pronoun
Ex:
– My brother is taller than you.
– He runs faster than me.
– Lara is more beautiful than her older sister.
– My wife woke up earlier than me this morning.
2. Cấu trúc câu so sánh nhất
Một cách so sánh bằng tiếng Anh khác chính là so sánh nhất, dùng để so sánh người (hoặc vật) với tất cả người (hoặc vật) trong nhóm:
Short Adj: S + to be/V + the + adj/adv + est + Noun/Pronoun
Long Adj: S + to be/V + the most + adj/adv + Noun/Pronoun
Ex:
– Mother is the greatest person in the world.
– Linh is the most intelligent student in my class.
→ Chú ý: Trong cách so sánh hơn và so sánh nhất bằng tiếng Anh, với tính từ ngắn:
Câu so sánh trong tiếng Anh với tính từ ngắn theo nguyên tắc
Các bạn hãy đọc bảng sau và rút ra nhận xét về cách thêm er cho so sánh hơn và est cho so sánh hơn nhất của tính từ ngắn nhé!
– Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm hoặc e
Tall -> Taller -> The tallest
Large -> Larger -> The largest
– Tính từ kết thúc với 1 nguyên âm + 1 phụ âm
Big -> Bigger -> The biggest
Sad -> Sadder -> The saddest
– Tính từ kết thúc bởi y
Happy -> Happier -> The happiest
Tidy -> Tidier -> The tidiest
Câu so sánh với tính từ và trạng từ ngắn không theo nguyên tắc
Với một số tính từ, trạng từ sau, dạng so sánh của chúng khác với các tính từ, trạng từ khác. Đây cũng là tính từ, trạng từ hay được sử dụng nên các bạn hãy học thuộc nhé!
Good/Well -> Better -> The best
Bad/Badly -> Worse -> The worst
Far -> Farther/Further -> The farthest/ The furthest
Much/many -> More -> The most
Little -> Less -> The least
Old -> Older/Elder -> The oldest/ The eldest
Nâng cao:
-
So sánh hơn được nhấn mạnh bằng cách thêm “much” hoặc “far” trước tính từ.
Ex:
The green house is much larger than the blue one.
The green house is far larger than the blue one.
- So sánh nhất có thể sử dụng “by far” để bổ nghĩa.
Ex: He is the greatest by far.
3. Cấu trúc câu so sánh bằng (positive form)
Cách so sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh bằng tiếng Anh không hề khó. So sánh bằng dùng để so sánh 2 người, 2 vật, 2 việc, 2 nhóm đối tượng cùng tính chất.
-
Được thành lập bằng cách thêm “as” vào trước, sau tính từ hoặc trạng từ.
(+) S + to be/ V + as + adj/ adv + as + (S + tobe/ V) + O
(-) S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O
Ex:
Water is as cold as ice. (Nước lạnh như đá.)
Is the party as fun as she expected? (Bữa tiệc có vui như cô ấy mong đợi không?)
Lara is not as charming as he thought. (Lara không quyến rũ như anh ấy nghĩ.)
-
So có thể dùng thay cho as trong câu phủ định.
Ex:
Your dog is not as/so pretty as mine. (Con chó của bạn không đẹp bằng con chó của tôi.)
I can’t draw as/ so beautifully as her. (Tôi không thể vẽ đẹp bằng cô ấy.)
-
Với cách so sánh bằng tiếng Anh, so sánh bằng nhau cũng có thể được diễn đạt bằng cấu trúc “the same as”.
S + to be + the same + (noun) + as + noun/ pronoun
Ex:
The red book is as expensive as the white one = The red book is the same price as the white one. (Cuốn sách đỏ có giá bằng với cuốn sách trắng.)
English is as difficult as Chinese = English is the same difficult as Chinese (Tiếng Anh với tiếng Trung Quốc có độ khó tương đương nhau.)
* Lưu ý:
Không dùng the same like, dùng the same as
Ex:
How old are you? – I am the same age as Tom. (không dùng “the same like”)
(Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi bằng tuổi với Tom.)
Cấu trúc Less … than = not as/ so … as
Ex:
Today is less cold than yesterday. (Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.)
= Today isn’t as/ so cold as yesterday.
This sofa is less comfortable than that one. (Chiếc sofa này không thoải mái bằng chiếc kia.)
= This sofa isn’t as comfortable as that one.
Khi cần nói gấp bao nhiêu lần, ta dùng: twice as … as, three times as … as, …
Ex:
Linh types twice as fast as me. (Linh đánh máy nhanh gấp đôi tôi.)
Her book costs three times as much as mine. (Sách của cô ta đắt gấp 3 lần sách tôi.)
Trên đây là các cách so sánh trong tiếng Anh thông dụng nhất, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cả trong giao tiếp lẫn những bài luận mang tính học thuật cao. Tiếng Anh nội trú Benative Việt Nam chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ của mình.