1. Lời xin lỗi trong tiếng Anh giao tiếp thân mật
My bad : Lỗi của mình (phổ biến với lứa tuổi teen)
Whoops! : Ôi chà! (thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
Oops, sorry: Ôi mình xin lỗi (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
Oops, I did it again: Ôi, mình sai rồi!
2. Lời xin lỗi trong tiếng Anh giao tiếp trang trọng
I am awfully sorry but those tickets are sold out now: Tôi thành thật xin lỗi nhưng những vé đó đã được bán hết rồi.
I have to apologise for my children’s rude behaviour: Tôi phải xin lỗi về hành vi vô lễ của các con tôi.
Pardon me! (văn nói): Thứ lỗi cho tôi!
I must apologize: Tôi phải xin lỗi
Please forgive me: Xin tha lỗi cho tôi
I hope that you can forgive me: Tôi hy vọng bạn sẽ tha lỗi cho tôi
I am awfully/ terribly sorry: Tôi thực sự xin lỗi
I can’t express how sorry I am: Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào
It (something) was inexcusable: Điều đó đúng là không thể tha thứ được
There is no excuse for my behavior. Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình
I’d like to express my regret: Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình
I apologize unreservedly: Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi
Sincerely apologies: Lời xin lỗi chân thành
Accept my sincere apologies please: Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi
Accept my humblest apologies please: Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi
3. Lời xin lỗi có lý do
>> Xem thêm: 100 câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng
I’m sorry I’m late but my alarm clock didn’t go off this morning: Tôi xin lỗi đã đến trễ vì đồng hồ báo thức của tôi không hoạt động vào buổi sáng này.
I’m so sorry there’s nothing here you can eat, I didn’t realise you were a vegetarian: Xin lỗi vì không có gì bạn có thể ăn được. Tôi không biết là bạn là người ăn chay.
I’m so sorry I didn’t come to your party yesterday : Tôi rất xin lỗi đã không đến dự bữa tiệc của anh tối qua được.
I can’t believe I forgot the tickets. I’m terribly sorry! : Không thể tin được là tôi quên mất mang theo vé. Tôi vô cùng xin lỗi.
I just broke that vase, how careless of me! I’ll buy you a new one : Tôi vừa làm vỡ cái bình đó. Thật là thiếu cẩn thận. Tôi sẽ mua đền cho bạn một cái mới.
4. Lời xin lỗi khi cảm thông hoặc an ủi người khác
I am sorry to hear you’ve not been feeling well.: Tôi thật buồn khi nghe bạn không được khỏe.
I heard you failed your driving test. I am really sorry but I’m sure you’ll pass next time: Tôi nghe nói bạn đã trượt kỳ thi lái xe. Xin chia buồn nhưng tôi chắc bạn sẽ đậu vào lần sau.
I am/was really sorry to hear about your father’s death: Tôi rất tiếc về việc cha bạn mất
I want to tell you how sorry I am that your grandmother is ill: Thật tiếc khi bà ngoại của bạn bị ốm.
Trên đây là những câu nói giúp bạn xin lỗi người khác trong tiếng Anh giao tiếp, hy vọng sẽ cung cấp cho bạn những vốn từ cùng nhiều mẫu câu hữu ích. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.