Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những từ đọc và viết tắt phổ biến mà bạn cần biết  Và để biết cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh các bạn cần hiểu rõ hơn về nó.

cach doc tu viet tat trong tieng anh
Khám phá cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh

Những điều cần biết về cách nói tắt trong tiếng Anh

  • Nói tắt danh từ và đại từ

Trong các cuộc hội thoại tiếng Anh thông thường thì hình thức nói tắt liên quan chủ yếu đến danh từ và đại từ. Các cách viết tắt Tiếng Anh phổ biến là chủ ngữ đi với các trợ động từ ở các thì, ví dụ như: I’ll (I will), she’d (she had), he’s (he is/he has). Tuy nhiên trong các bài viết trang trọng, sự viết tắt này rất hiếm gặp vì hiểu theo một cách đơn giản nhất là nó thiếu tính lịch sự trong giao tiếp.

Các trợ động từ trong Tiếng Anh thường được viết tắt ở dạng phủ định, ví dụ: chúng ta có thể nói “it isn’t raining” hoặc “it’s not raining”. Tuy nhiên, chúng ta không thể nói “it’sn’t raining” bởi lẽ trong mệnh đề phủ định chỉ được phép dùng một cách viết tắt chứ không dùng cả hai.

  • Nói tắt của từ ‘not”

Dạng viết tắt của not là n’t thường được dùng cách nói/viết thu gọn của động từ tobe, các trợ động từ như do hoặc have. Hình thức viết tắt n’t cũng được sử dụng phổ biến đối với các động từ quyết thiếu như can’t, couldn’t, mustn’t, shouldn’t, won’t và wouldn’t ngoại trừ từ may.

Câu hỏi láy đuôi là câu hỏi ngắn kết thúc bằng dạng phủ định ở cuối câu. Đặc điểm của câu hỏi hỏi láy đuôi là bao gồm dạng viết tắt của tất cả các dạng động từ như tobe, quyết thiếu hay trợ động từ. Ví dụ “It’s a tag question, isn’t it?”

Nói và viết tắt trong tiếng Anh

Lối nói và viết tắt thường bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh thân mật, bạn bè, suồng sã hoặc đôi khi bắt gặp ở các ca từ của một số bài hát… Benative xin giới thiệu một số cách nói và viết tắt thường được sử dụng trong tiếng Anh để bạn tham khảo.

1. Trong văn nói

Gonna = is/am going to (do something)

“I’m gonna call him now.”

(Tôi sẽ gọi cho anh ta ngay)

wanna = want to

“I wanna speak to you.”

(Tôi muốn nói chuyện với anh)

Gotta = have/ has got to (or have/has got)

“I gotta go!”

(Tôi phải đi rồi)

Innit = isn’t it

“It’s cold, innit?”

(Trời có lạnh không?)

Ain’t = isn’t / haven’t / hasn’t

“He ain’t finished yet.”

(Anh ta vẫn chưa hoàn thành)

“I ain’t seen him today.”

(Hôm nay tôi chưa gặp anh ta)

Ya = you

“Do ya know what I mean?”

(Bạn có hiểu ý tôi không vậy?)

Lemme = let me

“Lemme see … tomorrow’s a good time.”

(Để tôi xem nào…ngày mai đẹp đấy)

Whadd’ya = what do you …

“Whadd’ya mean, you don’t want to watch the movie?”

(Ý cậu là gì vậy, cậu không muốn xem phim à?)

Dunno = don’t / doesn’t know

“I dunno. Whadd’ya think?”

(Tôi không biết. Bạn nghĩ gì vậy?)

2. Trong văn viết

Numbers (số)

– 2 = to / two

– 4 = for / four

– 8 = ate

Letters (chữ cái)

– U = you

– C = see

– B = be

– CU L8r = see you later (gặp lại cậu sau)

– msg = message (tin nhắn)

– pls = please (vui lòng, làm ơn)

– cld = could

– gd = good

– vgd = very good (rất tốt)

– abt = about

– ths = this

– asap = as soon as possible (càng sớm càng tốt/ sớm nhất có thể)

– tks = thanks

– txt = text

– LOL =  laugh out loud(cười lớn)/lots of love

– x = a kiss!

Tổng hợp một số từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

 

BTW

By The Way

À mà này, nhân tiện thì

BBR

Be Right Back

Tôi sẽ quay lại ngay

OMG

Oh My God

Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi

WTH

What The Hell

Cái quái gì thế

GN

Good Night

Chúc ngủ ngon

LOL

Laugh Out Loud

Cười lớn

SUP

What’s up

Xin chào, có chuyện gì thế

TY          

Thank You

Cám ơn

NP

No Problem

Không có vấn đề gì

IDC

I Don’t Care

Tôi không quan tâm

IKR

I Know, Right

Tôi biết mà

LMK

Let Me Know

Nói tôi nghe

IRL

In Real Life

Thực tế thì

IAC

In Any Case

Trong bất cứ trường hợp nào

JIC

Just In Case

Phòng trường hợp

AKA

As Known As

Được biết đến như là

AMA

As Me Anything

Hỏi tôi bất cứ thứ gì

B/C

Because

Bởi vì

BF

Boyfriend

Bạn trai

DM

Direct Message

Tin nhắn trực tiếp

L8R

Later

Sau nhé

NM

Not Much

Không có gì nhiều

NVM

Nevermind

Đừng bận tâm

OMW

On My Way

Đang trên đường

PLS

Please

Làm ơn

TBH

To Be Honest

Nói thật là

SRSLY

Seriously

Thật sự

SOL

Sooner Or Later

Không sớm thì muộn

TMRM

Tomorrow

Ngày mai

TTYL

Talk To You Later

Nói chuyện với bạn sau

PCM

Please Call Me

Hãy gọi cho tôi

TBC

To Be Continue

Còn tiếp

YW

You’re Welcome

Không có chi

N/A

Not Available

Không có sẵn

TC

Take Care

Bảo trọng

B4N

Bye For Now

Tạm biệt

PPL

People

Người

BRO

Brother

Anh/em trai

SIS

Sister

Chị/em gái

IOW

In Other Words

Nói cách khác

TYT

Take Your Time

Cứ từ từ

ORLY

Oh, Really ?

Ồ, thật vậy ư?

TMI

Too Much Information

Quá nhiều thông tin rồi

W/O

With Out

Không có

GG

Good Game

Rất hay

CU

See You

Hẹn gặp lại

 

Trên đây là cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh, để giao tiếp được hiệu quả nhất, các bạn hãy học nói tiếng Anh giao tiếp với người bản ngữ để được hướng dẫn cách phát âm chính xác, chuẩn Tây nhất nhé.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan