Các cách nói tương tự “I don’t know” trong tiếng Anh

I don’t know là một câu nói được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, có nhiều cách nói khác của câu sẽ khiến cho cuộc hội thoại trở nên phong phú hơn. Hãy cùng tìm hiểu những cách nói thay thế cho I don’t know dưới đây nhé.

I don’t know

1. Khi bạn không chắc hay không biết về vấn đề được hỏi

Các cách trả lời ngắn gọn như:

I have no idea. 

I have no clue.

I haven’t the foggiest. 

(Tôi không có ý tưởng/ hình dung nào.)

EX:

A: “Hey do you know who put this book on teacher’s table?” (Cậu có biết ai đặt cuốn sách này lên bàn giáo viên không?)

B: “I’ve no clue.” (Tớ không biết)

2. Cách nói hài hước

“If we knew that, we could all quit our day jobs!”

“If only I knew that!”

Câu này tương tự như “Nếu biết thì đã giàu/ Giá mà tôi biết được” chúng ta thường nói trong tiếng Việt. Trong một số tình huống mà thông tin được hỏi không tài nào biết được, bạn có thể nói ví dụ như: “If we knew how to stabilize the price of oil permanently, we would all be billionaires.” (Nếu biết ổn định giá dầu vĩnh viễn, có lẽ chúng ta đã trở thành những tỉ phú).

>>> Xem thêm : Cách viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh

3. Thể hiện tinh thần học hỏi

Thay vì gạt phăng đi câu hỏi bằng cách trả lời thẳng rằng bạn không biết, trong một số trường hợp, bạn có thể thể hiện tinh thần học hỏi của mình và tôn trọng câu hỏi của người đối diện bằng cách trả lời như:

“I can answer that in part, but would like to consider it further and get back to you.” (Tôi có thể trả lời sơ sơ nó, nhưng tôi muốn cân nhắc thêm và trả lời bạn đầy đủ hơn).

Cách này vừa trì hoãn việc trả lời đầy đủ câu hỏi, vừa thể hiện trách nhiệm đối với việc được hỏi.

Hoặc một số cách khác như:

“That’s an important question and I don’t want to give you an half answer. Let me get back to you on that by end day.” (Đó là một câu hỏi quan trọng và tôi không muốn trả lời qua loa. Hãy để tôi trả lời bạn vào cuối ngày).

“Let me tell you what I know, and what I’m still learning.” (Để tôi trả lời cho bạn những điều tôi biết, và những điều tôi vẫn đang tìm hiểu).

I don’t know the answer for that but I’m anxious to find out.” (Tôi không biết câu trả lời nhưng tôi rất mong mỏi được tìm hiểu nó).

4. Khi bạn không thoải mái với câu hỏi của người khác

Trả lời “tôi không biết” cũng có thể là một cách để né tránh trả lời hay kết thúc một chủ đề mà bạn không thấy thoải mái hay cảm thấy khó chịu vì bị hỏi. Tuy nhiên các cách nói đó không hề lịch sự. Hãy dùng những mẫu câu sau:

How should I know? (Làm sao tôi biết?).

Don’t ask me… (Đừng hỏi tôi).

EX 1:

A: “Do you know who opened my bag?” (Cậu có biết ai đã mở cặp tớ không?) 

B: “Don’t ask me.” (Đừng hỏi tớ)

EX 2:

Mom: “Who threw this dirty socks on the beg?” (Ai ném cái tất bẩn này lên giường đây?)

Me: “How should I know? I’ve only just come home.” (Làm sao con biết được, con vừa mới về.)

5. Khi cả hai người đều không biết câu trả lời

Your guess is as good as mine. (Cậu đoán cũng như tớ đoán thôi.)

It beats me. (Chẳng hiểu nổi).

Not as far as I know. (Không chắc lắm).

Who knows/ It’s anyone’s guess. (Ai mà biết được).

EX 1:

Will they ever find the thief? (Liệu họ có tìm thấy tên trộm không nhỉ?)

Who knows? They have been searching for a while. (Ai biết? Họ đã tìm kiếm một thời gian rồi)

EX 2:

Do you think they still have a ticket for the concert? (Cậu nghĩ họ có còn vé cho buổi biển diễn không?)

Your guess is as good as mine. (Cậu đoán thì cũng như tớ thôi)

Trên đây là một số gợi ý về các cách nói khác của câu I don’t know tùy vào từng ngữ cảnh giúp cuộc hội thoại tiếng Anh phong phú hơn. Hy vọng bài viết đã mang lại những thông tin bổ ích cho bạn.

>>> Tìm hiểu : Khóa học tiếng Anh trung học phổ thông

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan