Trung tâm tiếng Anh Benative chia sẻ tới các bạn tổng hợp các động từ, cụm động từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng học và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng anh cho mình nhé!
Động từ và cụm động từ trong tiếng Anh theo thứ tự bảng chữ cái ABC – Phần 1
A
Account for: chiếm, giải thích
Allow for: tính đến, xem xét đến
Ask after: hỏi thăm sức khỏe
Ask for: hỏi xin ai cái gì
Ask sb in/ out: cho ai vào/ ra
Advance in: tấn tới
Advance on: trình bày
Advance to: tiến đến
Agree on sth: đồng ý với điều gì
Agree with: đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
Answer to: hợp với
Answer for: chịu trách nhiệm về
Attend on (upon): hầu hạ
Attend to: chú ý
B
Back up: ủng hộ, nâng đỡ
Bear on: có ảnh hưởng, liên lạc tới
Become of: xảy ra cho
Begin with: bắt đầu bằng
Begin at: khởi sự từ
Believe in: tin cẩn, tin có
Belong to: thuộc về
Bet on: đánh cược vào
Be over: qua rồi
Be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì
Bear up: xác nhận
Bear out: chịu đựng
Blow out: thổi tắt
Blow down: thổi đổ
Blow over: thổi qua
Break away: chạy trốn
Break down: hỏng hóc, suy nhược
Break in (to+O): đột nhập, cắt ngang
Break up: chia tay, giải tán
Break off: tan vỡ một mối quan hệ
Bring about: mang đến, mang lại
Bring down: hạ xuống
Bring out: xuất bản
Bring up: nuôi dưỡng
Bring off: thành công, ẵm giải
Burn away: tắt dần
Burn out: cháy trụi
C
Call in/on at one’s house: ghé thăm nhà ai
Call at: ghé thăm
Call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
Call off: huỷ bỏ
Call for: yêu cầu, mời gọi
Care about: quan tâm, để ý tới
Care for: muốn, thích, quan tâm chăm sóc
Care for: thích, săn sóc
Carry away: mang đi, phân phát
Carry on: tiếp tục
Carry out: tiến hành, thực hiện
Carry off: ẵm giải
Catch on: trở nên phổ biến, nắm bắt kịp
Catch up with: bắt kịp
Chew over: nghĩ kĩ
Check in/out: làm thủ tục ra/vào
Check up: kiểm tra sức khoẻ
Clean out: dọn sạch, lấy đi hết
Clean up: dọn gọn gàng, làm sáng tỏ
Clear away: lấy đi, mang đi
Close down: phá sản, đóng cửa nhà máy
Close in: tiến tới
Close up: xích lại gần nhau
Close with: tới gần
Close about: vây lấy
Come over/round: đến thăm
Come round: hồi tỉnh
Come down: sụp đổ, giảm
Come down to: là do
Come up: đề cập đến, nhô lên, nhú lên
Come up with: nảy ra, lóe lên
Come up against: đương đầu, đối mặt
Come out: xuất bản
Come out with: tung ra sản phẩm
Come about: xảy ra
Come across: tình cờ gặp
Come apart: vỡ vụn
Come along/ on with: hòa hợp, tiến triển
Come into: thừa kế
Come off: thành công, rớt ra, bong ra
Count on sb for sth: trông cậy vào ai
Come to: lên tới
Consign to: giao phó cho
Cross out: gạch đi, xoá đi
Cry for: khóc đi
Cry for sth: kêu đói
Cry for the moon: đòi cái ko thể
Cry with joy: khóc vì vui
Cut sth into: cắt vật gì thành
Cut into: nói vào, xen vào
Cut back on/cut down on: cắt giảm (chi tiêu)
Cut in: cắt ngang
Cut sth out off sth: cắt cái gì rời khỏi cái gì
Cut off: cô lập, cách ly ngừng phục vụ
Cut up: chia nhỏ
D
Delight in: thích thú về
Depart from: bỏ, sửa đổi
Do with: chịu đựng
Do for a thing: kiếm ra một vật
Die away/die down: giảm đi, dịu đi (về cường độ)
Die out/die off: tuyệt chủng
Die for: thèm gì đến chết
Die of: chết vì bệnh gì
Do away with: bãi bỏ, bãi miễn
Do up: trang trí
Do with : làm được gì nhờ có
Do without: làm được gì mà không cần
Draw back: rút lui
Drive at: ngụ ý, ám chỉ
Drop in at one’s house: ghé thăm nhà ai
Drop off: buồn ngủ
Drop out of school: bỏ học
E
Eat up: ăn hết
Eat out: ăn ngoài
End up: kết thúc
F
Face up to: đương đầu, đối mặt
Fall back on: trông cậy, dựa vào
Fall in with: mê cái gì
Fall in love with sb: yêu ai đó say đắm
Fall behind: chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau
Fall through: hoãn lại
Fall off: giảm dần
Fall down: thất bại
Fell up to: cảm thấy đủ sức làm gì
Fill in: điền vào
Fill up with: đổ đầy
Fill out: điền hết, điền sạch
Fill in for: đại diện, thay thế
Find out: tìm ra
Trong phần tiếp theo Benative Việt Nam sẽ tiếp tục giới thiếu tới các bạn các động từ/cụm động từ còn lại. Cùng theo dõi để cập nhật đầy đủ nhé!