Sử dụng những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh qua điện thoại sẽ giúp các bạn nâng cao kỹ năng hội thoại dễ dàng. Qua bài viết này, Benative xin giới thiệu đến bạn những mẫu câu giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh để bạn dễ dàng áp dụng.
Những quy tắc giao tiếp qua điện thoại cơ bản bạn nên biết
Cách bạn nói chuyện điện thoại trong công việc với sếp hay đối tác hoàn toàn khác với khi bạn nói chuyện điện thoại với bạn bè. Rất nhiều người trong chúng ta mắc phải những sai lầm vì đã quá “thẳng thắn” và “bộc trực” qua điện thoại. Có thể người nghe sẽ nghĩ bạn là con người thô lỗ và không lịch sự nếu không sử dụng những ngôn từ trang trọng trong các tình huống nhất định.
Đôi khi chỉ cần một từ như “could” hoặc “may” cũng đủ để tạo nên những ý nghĩa trang trọng trong lời nói. Chúng ta nên sử dụng cùng những động từ khuyết thiếu vẫn thường sử dụng trong các tình huống “mặt đối mặt”. Hãy dành thật nhiều thời gian để học cách trả lời điện thoại và chào tạm biệt thật lịch sự, cũng như các cách khác nhau để bắt đầu và kết thúc một cuộc điện thoại thông thường. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày trên điện thoại bạn có thể sử dụng:
1. Giới thiệu
Formal (trang trọng)
“Hello” (Alo)
“Good morning” (Chào buổi sáng)
“Good afternoon” (Chào buổi chiều)
“This is ___ speaking” (Người đang gọi là…)
“Could I speak to ___ please?” (Tôi có thể nói chuyện với … được không?)
“I would like to speak to ___” (Tôi muốn nói chuyện với…)
“I’m trying to contact ___” (Tôi đang cố gắng liên lạc với)
“I am calling from ___ (Tôi đang gọi từ…)
I’m calling on behalf of ___” (Tôi gọi thay mặt cho…)
Informal (Không trang trọng)
“Hello” (Alo)
“Hi, it’s ___ here” (Tôi là … đây)
“I am trying to get in touch with ___” (Tôi muốn nói chuyện cùng…)
“Is ___ there please?” (Có … ở đó không?)
“I’m in the post office at the moment, and I just needed ___” (Tôi đang ở bưu điện và cần gọi …)
2. Hỏi thông tin về người gọi đến
Formal (Trang trọng)
“May I ask who’s calling please?” (Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?)
“Can I ask whom I’m speaking to please?” (Tôi có thể hỏi tôi đang nói chuyện với ai không?)
“Where are you calling from?” (Bạn đang gọi từ đâu?)
“Could I speak to someone who ___?” (Tôi có thể nói chuyện với người…)
“I would like to make a reservation please” (Tôi muốn đặt lịch hẹn…)
Informal (Không trang trọng)
“Who’s calling please?” (Ai đang gọi đấy ạ?)
“Who’s speaking?” (Ai đang gọi đấy?)
“Who is it?” (Ai thế?)
Whom am I speaking to? (Tôi đang nói chuyện với ai?)
3. Chuyển máy cho người khác
Formal (Trang trọng)
“Could you hold on a moment please” (Bạn vui lòng giữ máy một lát).
“Just a moment please” (Hãy đợi một chút)
“Hold the line please” (Vui lòng giữ máy)
“I’ll just transfer you now” (Tôi vừa nối máy cho bạn).
Informal (Không trang trọng)
“Hold on a minute” (Đợi một lát)
“Just a minute” (Một phút thôi)
“Okay, wait a moment please” (Được, hãy đợi một chút)
4. Trường hợp khi đường truyền không ổn định
Formal (Trang trọng)
“I’m afraid I can’t hear you very well” (Tôi e ngại rằng tôi không thể nghe rõ bạn nói)
“Would you mind speaking up a bit please?” (Bạn có thể vui lòng nói to hơn được không?)
I’m afraid my English isn’t very good, could you speak slowly please?” (Tiếng Anh của tôi không được tốt, bạn có thể nói chậm hơn được không?)
“Could you repeat that please?” (Bạn có thể nhắc lại được không?)
Informal (Không trang trọng)
“Sorry, I didn’t catch that” (Xin lỗi, tôi chưa nghe ra).
“Say that again please?” (Bạn nói lại được không?)
“I can’t hear you very well” (Tôi không nghe rõ bạn nói)
5. Không kết nối được với người cần gặp
Formal (trang trọng)
“I’m afraid the line is busy at the moment” (Tôi e rằng đường truyền đang bận)
“That line is engaged at the moment, could you call back later please?” (Đường dây đó đang bận, bạn có thể vui lòng gọi lại sau được không?)
“I’m afraid ___ is busy at the moment, can I take a message?” (Tôi e rằng … đang bận, bạn có thể để lại lời nhắn).
“I’m sorry, he’s out of the office today” (Tôi xin lỗi, anh ấy không ở văn phòng hôm nay).
“You may have dialled the wrong number” (Bạn có lẽ đã gọi nhầm máy rồi).
“I’m afraid there’s no one here by that name” (Tôi e rằng ở đây không có ai tên như vậy cả).
I’m afraid he/she’s not available at the moment. (Cô ấy/Anh ấy hiện không rảnh vào lúc này)
Informal (Không trang trọng)
“Sorry, ___ is not here” (Xin lỗi, … không có ở đây)
“___ is out at the moment” (… đi ra ngoài rồi)
6. Để lại, ghi lại lời nhắn
Formal (trang trọng)
“Can I take your name and number please?” (Tôi có thể xin tên và số điện thoại của bạn được không?)
“Can I leave a message please?” (Tôi có thể để lại lời nhắn được không?)
“Could you please ask ___ to call me back?” (Bạn có thể bảo … gọi lại cho tôi sau được không?)
Informal (Không trang trọng)
“I’ll ask him to ring you when ___ gets back” (Tôi sẽ kêu anh ấy gọi lại cho bạn khi anh ấy về)
“Could you tell ___ that I called please?” (Bạn có thể nhắn… là tôi đã gọi không?)
“I’ll let ___ know that you rang” (Tôi sẽ nhắn … là bạn đã gọi)
7. Kết thúc cuộc gọi
Formal (trang trọng)
“Thank you for calling” (Cảm ơn vì cuộc gọi)
“Have a good day” (Chúc một ngày tốt lành)
“Goodbye” (Xin chào tạm biệt)
Informal (Không trang trọng)
“Bye!” (Tạm biệt)
“Talk soon” (Thôi nhé)
“Speak to you again soon” (Nói chuyện với bạn sau)
Trên đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi sử dụng điện thoại mà bạn cần ghi nhớ. Chúc bạn luôn có những cuộc hội thoại trôi chảy và hiệu quả.
Với những chia sẻ của trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp Benative bạn đã tự tin giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Nếu muốn có thật nhiều kiến thức hơn nữa thì hãy đến với chúng tôi ngay để trải nghiệm những giá trị tạo nên thành công mà trung tâm mang lại bạn nhé!