Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho những bé gái

Trung tâm Anh ngữ Beantive Kids chia sẻ cho các bậc cha mẹ những cái tên tiếng Anh cho các bé gái thật sành điệu mà lại ý nghĩa. Cùng đặt tên biệt danh đầy ý nghĩa cho con nhé.

tên tiếng anh

>>> Tên tiếng Anh cho chó cực đáng yêu

Tên tiếng Anh ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
Hilary: Vui vẻ
Irene: Hòa bình
Gwen: Được ban phước
Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
Victoria: Chiến thắng
Vivian: Hoạt bát

Tên tiếng Anh ý nghĩa cao quý, giàu sang

Adela/Adele: Cao quý
Adelaide/Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
Almira: Công chúa
Alva: Cao quý, cao thượng
Ariadne: Rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna: Tiểu thư
Elfleda: Mỹ nhân cao quý
Elysia: Được ban / chúc phước
Florence: Nở rộ, thịnh vượng
Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys: Công chúa
Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
Felicity: Vận may tốt lành
Helga: Được ban phước
Hypatia: Cao (quý) nhất
Ladonna: Tiểu thư
Martha: Quý cô, tiểu thư
Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
Milcah: Nữ hoàng
Mirabel: Tuyệt vời
Odette/Odile: Sự giàu có
Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Orla: Công chúa tóc vàng
Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện
Phoebe: Tỏa sáng
Rowena: Danh tiếng, niềm vui
Xavia: Tỏa sáng

Tên tiếng Anh ý nghĩa xinh đẹp, quyến rũ

Amabel/Amanda : Đáng yêu
Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
Annabelle: Xinh đẹp
Aurelia: Tóc vàng óng
Brenna: Mỹ nhân tóc đen
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
Ceridwen: Đẹp như thơ tả
Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
Doris: Xinh đẹp
Drusilla: Mắt long lanh như sương
Dulcie: Ngọt ngào
Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
Fidelma: Mỹ nhân
Fiona: Trắng trẻo
Hebe: Trẻ trung
Isolde: Xinh đẹp
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keisha: Mắt đen
Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
Kiera: Cô bé tóc đen
Mabel: Đáng yêu
Miranda: Dễ thương, đáng yêu
Rowan: Cô bé tóc đỏ

Tên tiếng Anh thể hiện sự cao quý, thông thái

Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice: Người phụ nữ cao quý
Bertha: Thông thái, nổi tiếng
Clara: Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Freya: Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc u)
Gloria: Vinh quang
Martha: Quý cô, tiểu thư
Phoebe: Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina: Nữ hoàng
Sarah: Công chúa, tiểu thư
Sophie: Sự thông thái

Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên

Azure: Bầu trời xanh
Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris: Hoa iris, cầu vồng
Jasmine: Hoa nhài
Layla: Màn đêm
Roxana: Ánh sáng, bình minh
Stella: Vì sao, tinh tú
Sterling: Ngôi sao nhỏ
Daisy: Hoa cúc dại
Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa
Lily: Hoa huệ tây
Rosa: Đóa hồng;
Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp;
Selena: Mặt trăng, nguyệt
Violet: Hoa violet, màu tím

Tên tiếng Anh gắn với màu sắc và đá quý

Diamond: Kim cương (nghĩa gốc là vô địch, không thể thuần hóa được)
Jade: Đá ngọc bích,
Kiera: Cô gái tóc đen
Gemma: Ngọc quý;
Melanie: Đen
Margaret: Ngọc trai;
Pearl: Ngọc trai;
Ruby: Đỏ, ngọc ruby
Scarlet: Đỏ tươi
Sienna: Đỏ

Tên tiếng Anh với nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

Alexandra: Người trấn giữ, người bảo vệ
Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda: Chiến trường
Louisa: Chiến binh nổi tiếng
Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực
Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tên tiếng Anh vừa hay mà lại thật ý nghĩa đúng không nào? Hãy chọn 1 cái tên thật ý nghĩa và đặt biệt danh cho con ngay nhé.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan