Học 20 từ tiếng Anh đa nghĩa cùng Benative

Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam mà. Nhưng các bạn có biết, ngôn ngữ nào cũng rất phong phú, một từ có rất nhiều nghĩa khác nhau. Tiếng Anh cũng vậy. Benative đã sưu tầm được 20 từ tiếng Anh đa nghĩa cho các bạn. Cùng xem và học nhé.

tu vung tieng anh da nghia
Bỏ túi 20 từ tiếng Anh đa nghĩa và học cùng Benative ngay nhé!

 

1.       Can

–          Có thể : Yes, I can swim
–          Cái lon : Let’s all have a can of beer before English class.

2.       Fine

–          Ổn : I’m fine, thank you.
–          Bắt phạt : I can’t believe the police fined me just for peeing on the sidewalk.

3.       Fan

–          Người hân mộ : I like my fans to be crazy for me…but not too crazy
–          Cái quạt : Fans are fun!

4.       Letter

–          Bức thư : I got a letter from that boy I like.
–          Chữ cái : I know my letters : P-A-S-A-L

5.       Lie

–          Nằm xuống : I think I need to lie down for a minute.
–          Nói dối : It’s a bad idea to lie to the police.

6.       Mean

–          Có nghĩa : What does “XXX” mean?
–          Xấu tính : No one likes mean people.

7.       Mine

–          Cái của mình : This money is all mine.
–          Mỏ (mỏ than, mỏ đá,….) : Working in a mine doesn’t look like much fun.
–          Quả mìn : Try not to step on any mines.

8.       Match

–          Phối hợp (quần áo) : I can’t match clothes very well.
–          Trận đấu : I lost my badminton match.
–          Diêm : Don’t play with matches.

9.       Order

–          Gọi (gọi đồ ăn) : I ordered their best grilled rat.
–          Sắp xếp : Can you order these countries from largest to smallest : the USA, Russia, Astralia, Canada?
–          Trật tự : We have to maintain order in public

10.   Park

–          Công viên : Everyone loves the park.
–          Đỗ xe : Allen parks her car in front of her house.

tieng anh noi tru benative
Hãy đến với tiếng Anh nội trú Benative để được khám phá nhiều kiến thức thú vị hơn nhé

11.   Party

–          Bữa tiệc, liên hoan : I hear the parties in HCM City are better than those in Hanoi.
–          Đảng (Đảng Cộng Sản) : What if the Communist Party had a party?

12.   Patient

–          Kiên trì : It’s a good thing my parents were patient.
–          Bệnh nhân : How many patients does that hospital have?

13.   Play
–          Chơi : I always play soccer every evening.
–          Vở kịch : Which of Shakespeare’s plays do you like the most?

14.   Present
–          Hiện tại : Try to think about the present, not the past.
–          Có mặt : He was present at the meeting.
–          Món quà : He gave his girlfriend a lovely present.

15.   Safe
–          An toàn : I want my pet to be safe at all times.
–          Cái két : I really should keep my money in a safe.

16.   Save
–          Lưu lại : Be sure to save your important documents.
–          Tiết kiệm : I’m going to save water by not talking showers anymore.
–          Cứu hộ : Save me!

17.   Saw
–          Quá khứ của “see” : I saw a bank robbery yesterday.
–          Cái cưa : Saws have many uses.

18.   Try
–          Cố gắng : You’ve got to try your best.
–          Thử : Have you ever tried “mam tom”?

19.   Train
–          Tàu hỏa : Everyone loves a ride on a train.
–          Đào tạo : I trained my dog sing Happy Birthday to me.

20.   Trip

–          Chuyến đi : My trip to Thailand was lovely.
–          Vấp chân : Watching people trip is funny.

Trên đây là 20 từ tiếng Anh đa nghĩa mà Benative muốn chia sẻ với các bạn, Tiếng Anh nội trú Benative chúc các bạn học tốt.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan