Miêu tả người là một chủ đề thường được giáo viên và cha mẹ dạy cho các em nhỏ khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Tính từ là những từ được sử dụng để miêu tả người. Ngoài những từ cơ bản, cha mẹ hãy cho con tham khảo thêm về những tính từ tiếng Anh dưới đây.
>>> Học tiếng Anh về các điệu cười
1 |
Impatient: Không kiên nhẫn |
2 |
Dumb: Câm |
3 |
Deaf: Điếc |
4 |
Blind: Mù |
5 |
Honest: Thật thà, trung thực |
6 |
Dishonest: Bất lương, không thật thà |
7 |
Fair: Công bằng |
8 |
Unpair: Bất công |
9 |
Glad: Vui mừng |
10 |
Upset: Bực mình |
11 |
Wealthy: Giàu có |
12 |
Broke: Nghèo túng (phá sản) |
13 |
Friendly: Thân thiện |
14 |
Unfriendly: Khó gần |
15 |
Hospitality: Hiếu khách |
16 |
Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự |
17 |
Lovely: Dễ thương, đáng yêu |
18 |
Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn |
19 |
Truthful: Trung thực |
20 |
Cheat: Lừa đảo |
21 |
Tall: Cao |
22 |
Short: Thấp |
23 |
Big: To, béo |
24 |
Fat: Mập, béo |
25 |
Thin: Gầy, ốm |
26 |
Clever: Thông minh |
27 |
Intelligent: Thông minh |
28 |
Stupid: Đần độn |
29 |
Dull: Đần độn |
30 |
Dexterous: Khéo léo |
31 |
Clumsy: Vụng về |
32 |
Hard-working: Chăm chỉ |
33 |
Diligent: Chăm chỉ |
34 |
Lazy: Lười biếng |
35 |
Active: Tích cực |
36 |
Passive: Tiêu cực |
37 |
Good: Tốt |
38 |
Bad: Xấu, tồi |
39 |
Kind: Tử tế |
40 |
Unmerciful: Nhẫn tâm |
41 |
Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện |
42 |
Nice: Tốt, xinh |
43 |
Glad: Vui mừng, sung sướng |
44 |
Bored: Buồn chán |
45 |
Beautiful: Đẹp |
46 |
Pretty: Xinh, đẹp |
47 |
Ugly: Xấu xí |
48 |
Graceful: Duyên dáng |
49 |
Unlucky: Vô duyên |
50 |
Cute: Dễ thương, xinh xắn |
51 |
Bad-looking: Xấu |
52 |
Love: Yêu thương |
53 |
Hate: Ghét bỏ |
54 |
Strong: Khoẻ mạnh |
55 |
Weak: Ốm yếu |
56 |
Full: No |
57 |
Hungry: Đói |
58 |
Generous: Rộng rãi, rộng lượng |
59 |
Mean: Hèn, bần tiện |
60 |
Brave: Dũng cảm |
61 |
Afraid: Sợ hãi |
62 |
Courage: Gan dạ, dũng cảm |
63 |
Scared: Lo sợ |
64 |
Pleasant: Dễ chịu |
65 |
Unpleasant: Khó chịu |
66 |
Frank: Thành thật |
67 |
Tricky: Xảo quyệt, dối trá |
68 |
Cheerful: Vui vẻ |
69 |
Sad: Buồn sầu |
70 |
Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng |
71 |
Selfish: Ích kỷ |
72 |
Comfortable: Thoải mái |
73 |
Inconvenience: Phiền toái, khó chịu |
74 |
Convenience: Thoải mái, |
75 |
Worried: Lo lắng |
76 |
Merry: Sảng khoái |
77 |
Tired: Mệt mỏi |
78 |
Easy-going: Dễ tính |
79 |
Difficult to please: Khó tính |
80 |
Fresh: Tươi tỉnh |
81 |
Exhausted: Kiệt sức |
82 |
Gentle: Nhẹ nhàng |
83 |
Calm down: Bình tĩnh |
84 |
Hot: Nóng nảy |
85 |
Openheard, openness: Cởi mở |
86 |
Secretive: Kín đáo |
87 |
Passionate: Sôi nổi |
88 |
Timid: Rụt rè, bẽn lẽn |
89 |
Sheepish: e thẹn, xấu hổ |
90 |
Shameless: Trâng tráo |
91 |
Shy: Xấu hổ |
92 |
Composed: Điềm đạm |
93 |
Cold: Lạnh lùng |
94 |
Happy: Hạnh phúc |
95 |
Unhappy: Bất hạnh |
96 |
Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ |
97 |
Lucky: May mắn |
98 |
Unlucky: Bất hạnh |
99 |
Rich: Giàu có |
100 |
Poor: Nghèo khổ |
101 |
Smart: Lanh lợi |
102 |
Uneducated: Ngu dốt |
103 |
Sincere: Chân thực |
104 |
Deceptive: Dối trá, lừa lọc |
105 |
Patient: Kiên nhẫn |
106 |
Thirsty: Khát |
107 |
Naive: Ngây thơ |
108 |
Alert: Cảnh giác |
109 |
Keep awake: Tỉnh táo |
110 |
Sleepy: Buồn ngủ |
111 |
Joyful: Vui sướng |
112 |
Angry, mad: Tức giận |
113 |
Young: Trẻ |
114 |
Old: Già |
115 |
Healthy, well: Khoẻ mạnh |
116 |
Sick: Ốm |
117 |
Polite: Lịch sự |
118 |
Impolite: Bất lịch sự |
119 |
Careful: Cẩn thận |
120 |
Careless: Bất cẩn |
Hy vọng với những tính từ tiếng Anh về miêu tả người mà Trung tâm Anh ngữ Benative vừa giới thiệu, các bé sẽ được mở rộng hiểu biết và vốn từ của mình, từ đó khiến những câu nói trở nên đa dạng và phong phú hơn. Chúc bé luôn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.