120 tính từ tiếng Anh miêu tả người cho bé

Miêu tả người là một chủ đề thường được giáo viên và cha mẹ dạy cho các em nhỏ khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Tính từ là những từ được sử dụng để miêu tả người. Ngoài những từ cơ bản, cha mẹ hãy cho con tham khảo thêm về những tính từ tiếng Anh dưới đây.

>>> Học tiếng Anh về các điệu cười

1

Impatient: Không kiên nhẫn

2

Dumb: Câm

3

Deaf: Điếc

4

Blind: Mù

5

Honest: Thật thà, trung thực

6

Dishonest: Bất lương, không thật thà

7

Fair: Công bằng

8

Unpair: Bất công

9

Glad: Vui mừng

10

Upset: Bực mình

11

Wealthy: Giàu có

12

Broke: Nghèo túng (phá sản)

13

Friendly: Thân thiện

14

Unfriendly: Khó gần

15

Hospitality: Hiếu khách

16

Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

17

Lovely: Dễ thương, đáng yêu

18

Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

19

Truthful: Trung thực

20

Cheat: Lừa đảo

21

Tall: Cao

22

Short: Thấp

23

Big: To, béo

24

Fat: Mập, béo

25

Thin: Gầy, ốm

26

Clever: Thông minh

27

Intelligent: Thông minh

28

Stupid: Đần độn

29

Dull: Đần độn

30

Dexterous: Khéo léo

31

Clumsy: Vụng về

32

Hard-working: Chăm chỉ

33

Diligent: Chăm chỉ

34

Lazy: Lười biếng

35

Active: Tích cực

36

Passive: Tiêu cực

37

Good: Tốt

38

Bad: Xấu, tồi

39

Kind: Tử tế

40

Unmerciful: Nhẫn tâm

41

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

42

Nice: Tốt, xinh

43

Glad: Vui mừng, sung sướng

44

Bored: Buồn chán

45

Beautiful: Đẹp

46

Pretty: Xinh, đẹp

47

Ugly: Xấu xí

48

Graceful: Duyên dáng

49

Unlucky: Vô duyên

50

Cute: Dễ thương, xinh xắn

51

Bad-looking: Xấu

52

Love: Yêu thương

53

Hate: Ghét bỏ

54

Strong: Khoẻ mạnh

55

Weak: Ốm yếu

56

Full: No

57

Hungry: Đói

58

Generous: Rộng rãi, rộng lượng

59

Mean: Hèn, bần tiện

60

Brave: Dũng cảm

61

Afraid: Sợ hãi

62

Courage: Gan dạ, dũng cảm

63

Scared: Lo sợ

64

Pleasant: Dễ chịu

65

Unpleasant: Khó chịu

66

Frank: Thành thật

67

Tricky: Xảo quyệt, dối trá

68

Cheerful: Vui vẻ

69

Sad: Buồn sầu

70

Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

71

Selfish: Ích kỷ

72

Comfortable: Thoải mái

73

Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

74

Convenience: Thoải mái,

75

Worried: Lo lắng

76

Merry: Sảng khoái

77

Tired: Mệt mỏi

78

Easy-going: Dễ tính

79

Difficult to please: Khó tính

80

Fresh: Tươi tỉnh

81

Exhausted: Kiệt sức

82

Gentle: Nhẹ nhàng

83

Calm down: Bình tĩnh

84

Hot: Nóng nảy

85

Openheard, openness: Cởi mở

86

Secretive: Kín đáo

87

Passionate: Sôi nổi

88

Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

89

Sheepish: e thẹn, xấu hổ

90

Shameless: Trâng tráo

91

Shy: Xấu hổ

92

Composed: Điềm đạm

93

Cold: Lạnh lùng

94

Happy: Hạnh phúc

95

Unhappy: Bất hạnh

96

Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

97

Lucky: May mắn

98

Unlucky: Bất hạnh

99

Rich: Giàu có

100

Poor: Nghèo khổ

101

Smart: Lanh lợi

102

Uneducated: Ngu dốt

103

Sincere: Chân thực

104

Deceptive: Dối trá, lừa lọc

105

Patient: Kiên nhẫn

106

Thirsty: Khát

107

Naive: Ngây thơ

108

Alert: Cảnh giác

109

Keep awake: Tỉnh táo

110

Sleepy: Buồn ngủ

111

Joyful: Vui sướng

112

Angry, mad: Tức giận

113

Young: Trẻ

114

Old: Già

115

Healthy, well: Khoẻ mạnh

116

Sick: Ốm

117

Polite: Lịch sự

118

Impolite: Bất lịch sự

119

Careful: Cẩn thận

120

Careless: Bất cẩn

Hy vọng với những tính từ tiếng Anh về miêu tả người mà Trung tâm Anh ngữ Benative vừa giới thiệu, các bé sẽ được mở rộng hiểu biết và vốn từ của mình, từ đó khiến những câu nói trở nên đa dạng và phong phú hơn. Chúc bé luôn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan