Để đạt được đến trình độ “nói tiếng Anh lưu loát như Tây”, các bạn phải bắt đầu với việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Bạn có thể sử dụng tiếng Anh cơ bản để giao tiếp với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, người thân. Tận dụng các mỗi quan hệ xã hội để nâng cao khả năng nói và học giao tiếp được hiệu quả hơn.
50 câu học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Bạn sẽ bắt gặp các câu tiếng Anh này rất thường xuyên trong đời sống nếu như bạn là người đang luyện nói tiếng Anh.
Dưới đây sẽ là 50 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày rất hữu ích dành cho các bạn đang học tiếng Anh.
1. What’s up? – Có chuyện gì vậy? 2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi? 3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì? 4. Nothing much. – Không có gì mới cả. 5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy? 6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. 7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. 8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn. 9. Is that so? – Vậy hả? 10. How come? – Làm thế nào vậy? 11. Absolutely! – Chắc chắn rồi! 12. Definitely! – Quá đúng! 13. Of course! – Dĩ nhiên! 14. You better believe it! – Chắc chắn mà. 15. I guess so. – Tôi đoán vậy. 16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được. 17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc. 18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá! 19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa). 20. I got it. – Tôi hiểu rồi. 21. Right on! (Great!) – Quá đúng! 22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? – Có rảnh không? 24. About when? – Vào khoảng thời gian nào? 25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. |
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên. 27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không? 29. Come here. – Đến đây. 30. Come over. – Ghé chơi. 31. Don’t go yet. – Đừng đi vội. 32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. 33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường. 34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm. 35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế? 36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh. 37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. 38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo! 39. That’s a lie! – Xạo quá! 40. Do as I say. – Làm theo lời tôi. 41. This is the limit! – Đủ rồi đó! 42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao. 43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự chịu đi! 44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc. 45. No litter. – Cấm vứt rác. 46. Go for it! – Cứ liều thử đi. 47. What a jerk! – Thật là đáng ghét. 48. How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá! 49. None of your business! – Không phải việc của bạn. 50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén! |
25 câu tiếng Anh giao tiếp đặc biệt rất thông dụng
Hãy tìm hiểu thêm 25 câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng sử dụng trong các tình huống khác. Những câu này rất đặc biệt.
Để học giao tiếp rất đơn giản, các bạn hãy học tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc mỗi ngày, học dần dần và thường xuyên. Chắc chắn bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.
1. Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình) 2. Be good ! – Ngoan nhé! (Nói với trẻ con) 3. Bottom up! – Xin mời cạn chén! 100% nào! 4. Me? Not likely! – Tao hả? Không đời nào! 5. Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc 6. Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi! 7. Hell with haggling! – Thấy kệ nó! 8. Mark my words! – Nhớ lời tao đó! 9. Bored to death! – Chán chết! 10. What a relief! – Đỡ quá! 11. Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nhé! 12. Go to hell! – Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!) 13. It serves you right! – Đáng đời mày! |
14. The more, the merrier! – Càng đông càng vui 15. Beggars can’t be choosers! – Ăn mày còn đòi xôi gấc 16. Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà! 17. Good job! = Well done! – Làm tốt lắm! 18. Go hell! – chết đi, đồ quỷ tha ma bắt 19. Just for fun! – Cho vui thôi 20. Try your best! – Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết) 21. Make some noise! – Sôi nổi lên nào! 22. Congratulations! – Chúc mừng! 23. Rain cats and dogs – Mưa tầm tã (than vãn, bình phẩm khi trời mưa to) 24. Love me love the whole way, hate me hate my relatives – Yêu anh yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng 25. Strike it – Trúng quả |
Trên đây là bài viết học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản thường gặp. Các bạn hãy học thật tốt và tìm thêm cho mình những chủ đề khác để học nhé. Chúc các bạn học tốt.