Tên các quốc gia bằng tiếng Anh

Những bạn đang học tiếng Anh và yêu địa lý chắc chắn sẽ rất tò mò về tên tiếng Anh của các nước trên thế giới. Bài viết đã tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về tên các quốc gia, hãy cùng tìm hiểu nhé.

tên các quốc gia bằng tiếng anh

>>> Tên tiếng Anh độc đáo và ý nghĩa nhất cho bạn

Albania: An-ba-ni
Angola: Ăng-gô-la
Australia: Úc
Austria: Áo
Azerbaijan: A-déc-bai-dan
Barbados: Bác-ba-đốt
Belgium: Bỉ
Belize: Bê-li-xê
Armenia: Ác-mê-ni-a
Benin: Bê – nanh
Bhutan: Bu-tan
Bosnia and Herzegovina
Botswana: Bốt-xoa-na
Brazil: Bra-xin
Brunei: Bru-nây
Bulgaria: Bun-ga-ri
Burkina Faso: Buốc-ki-na Pha-xô
Cambodia: Cam-pu-chia
Cameroon Ca-ma-run
Canada: Ca-na-đa
Cabo Verde: Cáp-ve
Central African Republic: Cộng hòa Trung Phi
Chad: Sát
Chile: Chi-nê
China: Trung Quốc
Colombia: Cô-lôm-bi-a
Comoros: Cô-mô-rô
Congo, Democratic Republic of the
Costa Rica: Cô-xta-ri-ca
Cote d’Ivoire: Bờ Biển Ngà
Croatia: Cờ-roát-chi-a
Cuba: Cu-ba.
Algeria: An-giê-ri
Curacao: Cu-ra-xao
Cyprus: Cộng hòa Síp
Czech: Séc
Denmark: Đan Mạch
Djibouti: Cộng hòa Gi-bu-ti
Argentina: Ác-hen-ti-na
Bangladesh: Băng-la-đét
Dominican Republic: Cộng hòa Đô-mi-ni-ca.
Ecuador: Cộng hòa Ê-cu-a-đo
Egypt: Ai Cập
El Salvador: Cộng hòa En Xan-va-đo
Equatorial Guinea: Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo
Eritrea: Ê-ri-tơ-rê-a
Estonia: E-xtô-ni-a
Afghanistan: Áp-ga-ni-xtan
Greece: Hy Lạp
Bahamas: Ba-ha-mát
Ethiopia: Ê-ti-ô-pi-a
Fiji: Cộng hòa Quần đảo Phi-gi
Finland: Phần Lan
France: Pháp
Gabon: Cộng hòa Ga-bông
Gambia: Găm-bi-a
Germany: Đức
Ghana: Ga-na
Grenada: Grê-na-đa
Andorra: An-đô-ra
Guatemala: Cộng hòa Goa-tê-ma-la
Guinea-Bissau: Ghi-nê Bít-xao
Guyana: Guy-a-na
Haiti: Cộng hòa Ha-i-ti
Hungary: Hung-ga-ri
Iceland: Ai-xơ-len
India: Ấn Độ
Iran: I-ran
Iraq: I-rắc
Ireland: Ai-len
Israel: I-xra-en
Hong Kong: Hồng Kông
Jamaica: Gia-mai-ca
Japan: Nhật Bản
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Bolivia: Bô-li-vi-a
Jordan: Gioóc-đa-ni
Kazakhstan: Ca-dắc-xtan
Kenya: Kê-ni-a
Kiribati: Ki-ri-bát-xư
Kuwait: Cô-oét
Kyrgyzstan: Cư-rơ-gư-dơ-xtan
Laos: Lào
Latvia: Lát-vi-a
Italy: Ý
Lesotho: Lê-xô-thô
Liberia: Li-bê-ri-a
Honduras: Ôn-đu-rát
Libya: Li-bi
Liechtenstein: Lích-tên-xtanh
Luxembourg: Lúc-xăm-bua
Madagascar: Ma-đa-ga-xca
Malawi: Cộng hòa Malawi
Malaysia: Ma-lai-xi-a
Maldives: Ma-đi-vơ
Mali: Cộng hòa Mali
Malta: Man-ta
Mauritania: Mô-ri-ta-ni
Mexico: Mê-xi-cô
Macau: Ma Cao
Micronesia: Mi-crô-nê-di
Moldova: Mô-đô-va.
Marshall Islands: Cộng hòa Quần đảo Mác-san
Monaco: Mô-na-cô
Mongolia: Mông Cổ
Maroc: Ma Rốc
Namibia: Cộng hòa Namibia
Nauru: Nau-ru
Nepal: Ne-pan
Netherlands: Hà Lan
New Zealand: Niu Di-lân
Nicaragua: Ni-ca-ra-goa
Niger: Ni-giê
Nigeria: Ni-giê-ri-a
North Korea: Hàn Quốc
Norway: Na-Uy
Oman: Ô-man
Pakistan: Pa-ki-xtan
Panama: Pa-na-ma
Papua New Guinea: Pa-pua Niu Ghi-nê
Paraguay: Pa-ra-goay
Peru: Pê-ru
Mozambique: Mô-dăm-bích
Philippines: Phi-líp-pin
Poland: Ba Lan
Portugal: Bồ Đào Nha
Qatar: Ca-ta
Romania: Ru-ma-ni
Russia: Nga
Palau: Pê-lau
Rwanda: Cộng hòa Ru-an-đa
Samoa: Sa-moa
Serbia: Sê-bi-a
Seychelles: Xây-sen
Sierra Leone: Xi-ê-ra Lê-ôn
Singapore: Sing-ga-po
Slovakia: Xlô-va-ki-a
Somalia: Sô-ma-li-a.
Saudi Arabia: Ả Rập Xê-út
South Africa: Nam Phi
Spain: Tây Ban Nha.
Sri Lanka: Xri Lan-ca
Sudan: Su-đan
Suriname: Xu-ri-nam
Swaziland (See Eswatini): Xoa-di-len
Sweden: Thụy Điển
Switzerland: Thụy Sĩ
South Korea: Triều Tiên
Syria: Sê-ri-a
Taiwan: Đài Loan
Tajikistan: Ta-gi-ki-xtan
Thailand: Thái Lan
Timor-Leste: Đông Ti-mo
Togo: Tô-gô
Tonga: Tôn-ga
Tunisia: Tuy-ni-di
Turkey: Thổ Nhĩ Kì
Tanzania: Tan-da-ni-a
Turkmenistan: Tuốc-mê-ni-xtan
Uganda: U-gan-đa
United Arab Emirates: Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
United Kingdom: Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len
Uruguay: U-ru-goay
Ukraine: U-crai-na
Uzbekistan: U-dơ-bê-ki-xtan
Venezuela: Vê-nê-du-ê-la
Vietnam: Việt Nam
Yemen: Y-ê-men
Vanuatu: Va-nua-tu
Zambia: Cộng hòa Dăm-bi-a
Zimbabwe: Dim-ba-bu-ê

Qua bài học này, bạn sẽ biết được tên các quốc gia bằng tiếng Anh.

Hãy thường xuyên theo dõi chúng tôi để nhận được những bài học đầy bổ ích nhé.

>>> Tên tiếng Anh cho chó theo giới tính

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan