Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông

Từ vựng luôn là một trong những chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng trong mọi ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Bởi thế, việc ôn luyện từ vựng là rất cần thiết, kể cả trình độ tiếng Anh của bạn đang ở mức “cao cấp”. Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông cho bạn, hy vọng mang lại những thông tin bổ ích.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG VỀ CÁC PHƯƠNG TIỆN

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

Phương tiện giao thông đường bộ

Car: Ô tô

Bicycle/ bike: Xe đạp

Motorcycle/ motorbike: Xe máy

Scooter: Xe tay ga

Truck/ lorry: Xe tải

Van: Xe tải nhỏ

Minicab/Cab: Xe cho thuê

Tram: Xe điện

Caravan: Xe nhà di động

Moped: Xe máy có bàn đạp

Phương tiện giao thông công cộng

Bus: Xe buýt

Taxi: Xe taxi

Tube: Tàu điện ngầm ở London

Underground: Tàu điện ngầm

Subway: Tàu điện ngầm

High-speed train: Tàu cao tốc

Railway train: Tàu hỏa

Coach: Xe khách

Phương tiện giao thông đường thủy

Boat: Thuyền

Ferry: Phà

Hovercraft: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Speedboat: Tàu siêu tốc

Ship: Tàu thủy

Sailboat: Thuyền buồm

Cargo ship: Tàu chở hàng trên biển

Cruise ship: Tàu du lịch (du thuyền)

Rowing boat: Thuyền có mái chèo

Phương tiện hàng không

Airplane/ plan: Máy bay

Helicopter: Trực thăng

Hot-air balloon: Khinh khí cầu

Glider: Tàu lượn

Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BIỂN BÁO GIAO THÔNG

Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

Bend: Đường gấp khúc

Two way traffic: Đường hai chiều

Road narrows: Đường hẹp

Roundabout: Bùng binh

Bump: Đường xóc

Slow down: Giảm tốc độ

Slippery road: Đường trơn

Uneven road: Đường mấp mô

Cross road: Đường giao  nhau

No entry: Cấm vào

No horn: Cấm còi

No overtaking: Cấm vượt

Speed limit: Giới hạn tốc độ

No U-Turn: Cấm vòng

Dead end: Đường cụt

No crossing: Cấm qua đường  

No parking: Cấm đỗ xe

Railway: Đường sắt

Road goes right: Đường rẽ phải   

Road narrows: Đường hẹp    

Road widens: Đường trở nên rộng hơn

T-Junction: Ngã ba hình chữ T

Your priority: Được ưu tiên

Handicap parking: Nơi đỗ xe của người khuyết tật    

End of dual carriage way: Khu vực hết làn đường kép

Slow down: Giảm tốc độ

Speed limit: Giới hạn tốc độ

MỘT SỐ TỪ VỰNG GIAO THÔNG KHÁC

Road: Đường

Traffic: Giao thông

Vehicle: Phương tiện

Roadside: Lề đường

Ring road: Đường vành đai

Sidewalk: Vỉa hè

Crosswalk/ pedestrian crossing: Vạch sang đường

Fork: Ngã ba

One-way street: Đường một chiều

Two-way street: Đường hai chiều

Driving licence: Bằng lái xe

Traffic light: Đèn giao thông

Level crossing: Đoạn đường ray giao đường cái

Traffic jam: Tắc đường

Signpost: Biển báo

Junction: Giao lộ

Crossroads: Ngã tư

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông mà bạn có thể chưa biết. Đừng quên ôn luyện từ vựng hàng ngày nhé. Benative Việt Nam chúc các bạn thành công.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan