Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật hội họa

Nếu bạn là một người yêu nghệ thuật đương đại, đừng bỏ lỡ những từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghệ thuật, hội họa mà Anh ngữ Benative tổng hợp dưới đây nhé.

từ vựng tiếng anh

>>> Từ vựng tiếng Anh dành cho khối ngành ngoại giao

1. Comedian: Diễn viên hài kịch
2. Improvement: Điển hình hóa
3. Creative: Sáng tạo
4. Festival: Hội diễn
5. Critical realism: Chủ nghĩa hiện thực phê phán
6. Nude: Tranh khỏa thân
7. Painting: Tranh vẽ
8. Aesthetic: Thẩm mỹ học
9. Play: Đóng vai
10. Arts: Nghệ thuật
11. Author: Tác giả
12. Plastic arts: Nghệ thuật tạo hình
13. Spectator: Khán giả
14. Caricature: Tranh biếm họa, tranh đả kích
15. Bring out: Xuất bản, thể hiện
16. Artefact: Đồ tạo tác
17. Musical: Nhạc kịch
18. Performance: Màn trình diễn
19. Paper cut: Tranh cắt giấy
20. Pastel drawing: Tranh phấn màu
21. Choreograph: Dàn dựng
22. Classical: Cổ điển
23. Classism: Chủ nghĩa cổ điển
24. Dramatic: Kịch
25. Eau – forte: Tranh khắc axit
26. Abstract: Trừu tượng
27. Gouache: Tranh bột màu
28. Oil painting: Tranh sơn dầu
29. Exhibition: Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm
30. Opera: Nhạc opera (nhạc kịch sân khấu)
31. Orchestra: Dàn nhạc
32. Representation: Biểu tượng
33. Stylization: Sự cách điệu
34. Museum: Bảo tàng
35. Comedy: Kịch hài, phim hài
36. Paintbrush: Cọ vẽ
37. Palette: Bảng màu (trộn)
38. Illustrate: Minh họa
39. Woodcut: Tác phẩm khắc gỗ
40. Sculptor: Nhà điêu khắc
41. Inspired: Lấy cảm hứng từ
42. Architecture: Kiến trúc
43. Documentary: Phim tài liệu
44. Engraving: Tranh khắc
45. Music: m nhạc
46. Socialist realism: Chủ nghĩa hiện thực xã hội
47. Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên
48. Stage: Sân khấu
49. Critic: Nhà phê bình
50. Renaissance: Thời kì Phục Hưng
51. Romanticism: Chủ nghĩa lãng mạn
52. Expressionism: Chủ nghĩa biểu hiện
53. Novel: Tiểu thuyết
54. Theatre: Rạp hát, nhà hát
55. Photography: Nhiếp ảnh
56. Brush: Bút lông
57. Audience: Thính giả, khán giả
58. Fresco: Tranh tường
59. Silk painting: Tranh lụa
60. Baroque art: Cái bi
61. Poet: Nhà thơ
62. Periodical: Xuất bản định kì
63. Viewer: Người thường thức
64. Singer: Ca sĩ
65. Screen: Màn hình chiếu phim
66. Exhibit: Trưng bày, triển lãm
67. Poetry: Thơ ca
68. Masterpiece: Kiệt tác
69. Artist: Họa sĩ
70. Model: Người mẫu
71. Film projector: Máy chiếu
72. Fine art: Mỹ thuật
73. Poem: Bài thơ
74. Perform: Biểu diễn
75. Sketch: Phác họa
76. Sculpture: Nghệ thuật điêu khắc
77. Surrealism: Chủ nghĩa siêu thực
78. Spotlight: Ánh đèn sân khấu
79. Symbolism: Chủ nghĩa tượng trưng

Hy vọng với bài viết về từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật trên, bạn đã có thể hiểu thêm về các loại hình nghệ thuật và thưởng thức những bài viết hay viết về nghệ thuật bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tập vui vẻ.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan