Hãy cùng Anh ngữ Benative bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc ngay hôm nay nhé.
>>> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề đời sống
Từ mới tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
1. Available: Có sẵn, có thể thay thế
2. Carton contents incorrect: Nội dung trên thùng không đúng
3. Available accessories:Phụ liệu có sẵn, thay thế
4. Accept: Chấp thuận
5. Accurate: Chính xác
6. Adhesive, adhesiveness: Có chất dính băng keo
7. Adjust: Điều chỉnh, quyết định
8. Auditor: Kiểm tra viên, thánh giả
9. Align: Sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
10. All together: Tất cả cùng nhau
11. Amend (amendment): Điều chỉnh, cải thiện
12. Apply: Ứng dụng, thay thế
13. Accessories data: Bảng chi tiết phụ liệu
14. Appoint (appointment): Chỉ định, bầu
15. Area: Khu vực
16. Bulk: Làm dày hơn, số lượng lớn
17. Bulk fabric: Vải sản xuất, vải thực tế
18. A right line: Một đường thẳng
19. Armhole: Vòng nách, nách áo
20. Armhole curve: Đường cong vòng nách áo
21. Article no: Điều khoản số
22. Catch: Nắm lấy, kẹp lại
23. Asymmetric: Không đối xứng
24. Barre: Nổi thanh ngang như zic zắc
25. Bartack: Đính bọ, con chỉ bọ
26. Accessory: Phụ liệu
27. Attach: Gắn vào
28. Auto lock open zipper end: Đầu dây kéo khoá mở tự động
29. Available fabric: Vải có sẵn, vải thay thế
30. Average: Trung bình
31. Braided hanger loop: Dây treo viền
32. Breadth width: Khổ vải
33. Back card: Bìa lưng
34. Back pocket: Túi sau
35. Back rise: Đáy sau
36. Back side part: Phần hông sau
37. A range of colours: Đủ các màu
38. Back yoke facing: Nẹp đô sau
39. Badge: Nhãn hiệu
40. Allowance: Sự công nhận, thừa nhận, cho phép
41. Balance: Cân bằng
42. Angle: Góc, góc xó
43. Balance sheet: Bảng cân đối
44. Band: Đai nẹp
45. Base part of magie tape: Phần mềm của băng dính
46. Bead: Hạt cườm
47. Armhole panel: Ô vải đắp ở nách
48. Armhole curve: Đường cong vòng nách
49. Belt: Dây lưng, thắt lưng, dây đai
50. Button hole placket: Nẹp che có lỗ khuy
51. Buttonhole: Khuy áo
52. Bias: Đường chéo, xiên, dốc
53. Bias tape: Băng xéo
54. Bike pad: Quần đua xe đạp
55. Bill: Nón lưỡi trai, mũi biển, neo
56. Agree (agreement): Đồng ý
57. Beyond: Ngoại trừ
58. Binding: Đường viền, dây viền
59. Blindstitch: Đường chỉ ngầm
60. A raw edge of cloth: Mép vải không viền
61. Bleach: Chất tẩy trắng
62. Block: Khối, tảng, dập chữ nổi
63. Assort: Tỉ lệ
64. Assort size: Tỉ lệ kích cỡ
65. Body length: Dài áo
66. Body sweep: Ngang lai
67. Body width: Rộng áo
68. Approval (v) approval (n): Chấp thuận, bằng lòng
69. Both: Cả hai
70. Bound: Giới hạn, ranh giới
71. Box knife cut: Dấu dao cắt thùng
72. Bottom: Lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
73. Bottom of pleat: Đáy nếp xếp
74. Box pleat: Nếp gấp hộp
75. Bra: Mút ngực
76. Braid: Viền, dải viền, bím tóc
77. Broken stitch: Đường chỉ bị đứt
78. Button shank: Trụ nút, ống
79. Button tab: Pat lưng
80. Buckle: Khóa cài
81. Bulk production: Sản xuất đại trà
82. Bust: Ngực, đường vòng ngực
83. Button: Nút
84. Button attach: Đóng nút
85. Button hole facing: Nẹp khuy
86. Center back seam: Đường may giữa thân sau
87. Button hole panel: Miếng đắp lỗ khuy
88. Button loop: Móc gài nút
89. Button pair: Nút bóp, cặp nút
90. Byron collar: Cổ hở
91. Bleeding: Ra màu, lem màu
92. Blind flap: Nắp túi bị che (giữa)
93. Calf: Bắp chân (bắp chuối)
94. Cancel: Loại bỏ
95. Across the back: Ngang sau
96. Cap: Nón lưỡi trai, mỏm, chóp
97. Care label: Nhãn sườn
98. Carton: Thùng giấy
99. Carton size: Kích thước thùng
100. Center: Trung tâm, giữa
101. Certified: Được chứng nhận, chứng thực
Chúc các bạn học thật tốt.