180 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương Mại

Để học tốt tiếng Anh thương mại (Business English), ngoài việc thường xuyên thực hành, bạn cần tích lũy càng nhiều vốn từ vựng càng tốt. Hãy tham khảo ngay những từ vựng tiếng Anh về Thương Mại dưới đây.

từ vựng tiếng anh ngành thương mại

>>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

1. Crossed cheque (n): Séc thanh toán bằng chuyển khoản
2. Open cheque (n): Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v): Rút
5. Drawee (n): Ngân hàng của người ký phát
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
7. Payee(n): Người được thanh toán
8. Bearer (n): Người cầm (Séc)
9. In word: (tiền) Bằng chữ
10. In figures: (tiền) Bằng số
11. Cheque clearing: Sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n): Cuống (Séc)
13. Voucher (n): Biên lai, chứng từ
14. Encode (v): Mã hoá
15. Sort code (n): Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n): Ký hiệu (mật)
17. Decode (v): Giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into: Nộp vào
19. Proof of identity: Bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v): Cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority: Thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n): Chủ tài khoản
23. Expiry date: Ngày hết hạn
24. ATMs (Automatic Teller Machine): Máy rút tiền tự động
25. BACS: Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
26. CHAPS: Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS: Máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
28. IBOS: Hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN (Personal Identification Number): Mã số cá nhân
30. SWIFT: Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
31. GIRO: Hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC: Ghi có qua hệ thống GIRO
33. Magnetic (adj): Từ tính Magnetic Stripe: dải băng từ
34. Reconcile (v): Bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n): Sự lưu thông Circulate (v)
36. Clear (v): Thanh toán bù trừ
37. Honour (v): Chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n): Viết tắt là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument: Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v): Xuất trình, nộp
41. Outcome (n): Kết quả
42. Debt (n.): Khoản nợ
43. Debit (v): Ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance: Số dư nợ
45. Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money: Tiền gửi
47. Give credit: Cấp tín dụng
48. Illegible (adj): Không đọc được
49. Bankrupt Bust: Vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v): Ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n): Người của ngân hàng
52. Place of cash: Nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash: Rút tiền mặt
54. Cash point: Điểm rút tiền mặt
55. Make payment: Ra lệnh chi trả
56. Subtract (n): Trừ
57. Plastic money (n): Tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card: Loại thẻ
59. Plastic card (n): Thẻ nhựa
60. Charge card: Thẻ thanh toán
61. Smart card (n): Thẻ thông minh
62. Cash card (n): Thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n): Thẻ Séc
64. Bank card (n): Thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n): Chủ thẻ
66. Shareholder (n): Cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n): Máy rút tiền tự động
68. Statement (n): Sao kê (tài khoản)
69. Cashier (n): Nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier: Người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v): Rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v): Trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v): Chuyển
74. Dispense (v): Phân phát, ban
75. Terminal (n): Máy tính trạm
76. Reveal (v): Tiết lộ
77. Maintain (v): Duy trì, bảo quản
78. Make available: Chuẩn bị sẵn
79. Refund (v): Trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv): Không dứt, liên tục
81. In effect: Thực tế
82. Retailer (n): Người bán lẻ
83. Commission (n): Tiền hoa hồng
84. Premise (n): Cửa hàng
85. Due (adj): Đến kỳ hạn
86. Records: Sổ sách
87. Pass (v): Chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v): Chấp nhận
89. Reader (n): Máy đọc
90. Get into (v): Mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v): Xài quá khả năng
92. Administrative cost: Chi phí quản lý
93. Processor (n): Bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n): Máy tính trung tâm
95. In order: Đúng quy định
96. Standing order (n) = SO: Uỷ nhiệm chi
97. Interest-free: Không phải trả lãi
98. Collect (v): Thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n): Quầy tính tiền
100. Fair (adj): Hợp lý
101. Subsidise: Phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n): Phí
103. Limit (n): Hạn mức Credit limit: hạn mức tín dụng
104. Draft (n): Hối phiếu
105. Overdraft (n): Sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj): Luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n): Sự chuyển tiền
108. Quote: Trích dẫn
109. Reference (n): Sự tham chiếu
110. Interest rate (n): Lãi suất
111. Mortgage (n): Nợ thuế chấp
112. Abolish (v): Bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n): Tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n): Khoản chi tiêu
115. Remission (n): Sự miễn giảm
116. Remitter (n): Người chuyển tiền
117. Leaflet (n): Tờ bướm (quảng cáo)
118. Originator (n): Người khởi đầu
119. Consumer (n): Người tiêu thụ
120. Regular payment: Thanh toán thường kỳ
121. Billing cost: Chi phí hoá đơn
122. Insurance (n): Bảo hiểm
123. Doubt (n): Sự nghi ngờ
124. Excess amount (n): Tiền thừa
125. Creditor (n): Người ghi có (bán hàng)
126. Efficiency (n): Hiệu quả
127. Cash flow (n): Lưu lượng tiền
128. Inform: Báo tin
129. On behalf: Nhân danh
130. Achieve (v): Đạt được
131. Budget account application: Giấy trả tiền làm nhiều kỳ
132. Reverse (n): Ngược lại
133. Break (v): Phạm, vi phạm
134. Exceed (v): Vượt trội
135. VAT Reg. No: Mã số thuế VAT
136. Originate (v): Khởi đầu
137. Settle (v): Thanh toán
138. Trace (v): Truy tìm
139. Carry out (v): Tiến hành
140. Intermediary (n): Người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n): Ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer: Chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer: Chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer: Chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n): An toàn tuyệt đối
146. Straightforward (adj): Đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n): Biên giới
148. Reliably (a): Chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic: Trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv): Một cách đáng kể
151. Local currency (n): Nội tệ
152. Generous (adj): Hào phóng
153. Counter (v): Quầy (chi tiền)
154. Long term (n): Lãi
155. Top rate: Lãi suất cao nhất
156. Headline (n): Đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking: Không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term: Điều kiện hào phóng
159. Current account (n): Tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v): Tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services: Dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n): Người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class: Phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n): Mức cho phép cao nhất
165. Facility (n): Phương tiện
166. Gateway (n): Cổng máy tính
167. Outward payment (n): Chuyển tiền đi
168. Inward payment (n): Chuyển tiền đến
169. Accompany (v): Đi kèm
170. Interface (n): Giao diện
171. Non-profit: Phi lợi nhuận
172. Operating cost: Chi phí hoạt động
173. Documentary credit: Tín dụng thư
174. Entry (n): Bút toán
175. Meet (v): Thanh toán
176. Capital expenditure: Các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking: Dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking: Dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day: Thường ngày
180. Manipulate (v): Thao tác

Trung tâm Anh ngữ Benative chúc các bạn học tốt!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan