216 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý học

Tiếp nối những bài học về từ vựng, ngày hôm nay, hãy cùng Benative tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh của chuyên ngành vật lý học nhé.

từ vựng tiếng anh ngành vật lý

>>> Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm

1. Physical quantity : Đại lượng vật lý
2. Units : Đơn vị
3. Length : Độ dài
4. Mass : Khối lượng
5. Time : Thời gian
6. Measuring tape : Thước dây, băng đo
7. Metre rule : Thước đo mét
8. Vernier calipers : Thước kẹp có du xích
9. Micrometer screw : Vít panme
10. Stopwatch : Đồng hồ đếm thời gian
11. Ticker tape timer : Băng ghi thời gian
12. Simple pendulum : Con lắc đơn
13. String : Sợi dây
14. Bob : Con lắc
15. Amplitude : Biên độ
16. Rest position : Vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
17. Period : Chu kỳ
18. Oscillation : Dao động
19. Frequency : Tần số
20. Kinematics : Động học
21. Speed : Tốc độ
22. Velocity : Vận tốc
23. Direction : Hướng
24. Magnitude : Độ lớn
25. Acceleration : Gia tốc
26. Uniform acceleration : Gia tốc đều
27. Distance – Time graph : : Đồ thị quãng đường – thời gian
28. Speed – Time graph : Đồ thị tốc độ – thời gian
29. At rest : Đứng yên (body at rest: Vật đứng yên)
30. Uniform speed : Tốc độ đều
31. Distance travelled : Quãng đường đi được
32. The acceleration of free fall : Gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
33. Retardation or deceleration (negative acceleration) : Sự giảm tốc, sự hãm
34. Average speed : Tốc độ trung bình
35. Instantaneous speed : Tốc độ tức thời
36. Initial speed : Tốc độ đầu
37. Final speed : Tốc độ cuối
38. Constant : Hằng số
39. Horizontal line (time axis) : Trục ngang (trục thời gian)
40. Vertical line (distance or speed axis) : Trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
41. The gradient of the line : Hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
42. Dynamics : Động lực học
43. Force : Lực
44. Motion : Chuyển động
45. Resultant force : Tổng hợp lực
46. Friction : Lực ma sát
47. Weight : Trọng lượng
48. Density : Mật độ
49. Substance : Vật chất
50. Gravitational field strength (g) : Độ lớn của trường hấp dẫn
51. Volume : Thể tích
52. Inertia : Quán tính
53. Moment : Mômen
54. Moment of a force (or torque) : Momen lực (hay lực xoắn)
55. Pivot : Trụ, điểm tựa, trục quay
56. Perpendicular distance from the pivot : : Cánh tay đòn
57. Equilibrium : Sự cân bằng
58. Balance : Sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
59. Stable : Bền, ổn định, dừng
60. Unstable : Không bền, không ổn định
61. Neutral : Trung bình, trung gian, trung tính
62. Centre of gravity : Trọng tâm
63. Stability : Độ bền, độ ổn định
64. Clockwise : Theo chiều kim đồng hồ
65. Anticlockwise : Ngược chiều kim đồng hồ
66. Energy : Năng lượng
67. Work : Công
68. Power : Công suất
69. Kinetic energy : Động năng
70. Elastic potential energy : Thế năng đàn hồi
71. Gravitational potential energy : Thế năng hấp dẫn
72. Chemical potential energy : Thế hóa
73. Thermal energy : Nhiệt năng
74. Heat : Nhiệt
75. Light : Anh sáng
76. Sound : Am thanh
77. Nuclear : Hạt nhân
78. Conservation of energy : Bảo toàn năng lượng
79. Molecule : Phân tử
80. Solid : Chất rắn
81. Liquid : Chất lỏng
82. Gas : Chất khí
83. Conduction : Dẫn
84. Vibration : Sự dao động
85. Electron Diffusion : Khuếch tán điện tử
86. Convection : Đối lưu
87. Radiation : Bức xạ
88. Expand : Giãn nở
89. Dense : Đặc, đậm đặc
90. Electromagnetic waves : Sóng điện từ
91. Infrared waves : Sóng hồng ngoại
92. Vacuum : Chân không
93. Emit : Phát ra
94. Absorb : Hấp thụ
95. Thermometer : Nhiệt kế
96. Mercury or alcohol thermometer : Nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
97. Thermocouple thermometer : Cặp nhiệt điện
98. Clinical thermometer : Nhiệt kế y tế
99. Temperature : Nhiệt độ
100. Ice point : Điểm đóng băng, điểm tan của đá
101. Steam point : Điểm bay hơi, điểm sôi

>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thế toán

102. Kelvin (K) temperature : Nhiệt độ kelvin
103. Celsius (C) temperature : Nhiệt độ celsius
104. Bulb : Bầu nhiệt kế
105. Narrow bore tube : Ống lỗ khoan hẹp
106. Constriction (in tube) : Sự thắt lại (trong ống)
107. Capillary tube : Ống mao dẫn
108. Scale : Thang, tỷ lệ
109. Stem : Ong chân không
110. Melting : Nóng chảy
111. Solidification : Hóa rắn
112. Boiling : Sôi
113. Condensation : Ngưng tụ
114. Evaporation : Hóa hơi
115. Fusion : Nóng chảy
116. Vaporization : Sự bay hơi, sự hóa hơi
117. Freezing : Đóng băng, làm lạnh
118. Atmosphere : Khí quyển
119. Air Pressure : Áp suất không khí
120. Impurity : Chất tạp
121. Latent heat : An nhiệt
122. Bubbles : Bong bóng khí
123. Humidity : Độ ẩm
124. Wave : Sóng
125. Tank : Bể chứa
126. Ripple : Gợn sóng
127. Wavelength : Bước sóng
128. Transverse wave : Sóng ngang (water waves: Sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): Sóng điện từ) :
129. Longitudinal wave : Sóng dọc (sound wave : Sóng âm thanh)
130. Crest : Đỉnh sóng
131. Trough : Bụng sóng
132. Rest position : Vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
133. Reflection : Sự phản xạ
134. Normal : Pháp tuyến
135. Incidence (ray) : (tia) tới
136. Refraction : Sự khúc xạ
137. Refractive index (of a medium) : Chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)
138. Real depth : Độ sâu thực tế
139. Apparent depth : Độ sâu biểu kiến
140. Lense : Thấu kính
141. Converging lens : Thấu kính hội tụ
142. Divergent lens : Thấu kính phân kì
143. Principal axis : Trục chính
144. Principal focus : Tiêu điểm chính
145. Centre of the lens (optical center) : Quang tâm
146. Focal length : Tiêu cự
147. Convex lens : Thấu kính lồi
148. Magnification : Độ phóng đại
149. Telescope : Kính thiên văn, kính viễn vọng
150. Inverted image : Ảnh ngược
151. Real image : Ảnh thực
152. Virtual image : Ảnh ảo
153. Diminished image : Hình ảnh thu nhỏ
154. Magnified image : Ảnh phóng đại
155. Electromagnetic spectrum : Phổ điện từ
156. Gamma ray : Tia gamma
157. X – ray : Tia X
158. Ultraviolet : Tia cực tím
159. Visible light : Ánh sáng nhìn thấy
160. Infrared : Tia hồng ngoại
161. Radioactive substance : Chất phóng xạ
162. Hot body : Bộ tỏa nhiệt
163. Geiger – Muller tube : Ông đếm Geiger – Muller
164. Fluorescent screen : Fluorescent screen
165. Fluorescent screen : Sơn phát quang
166. Thermopile : Pin nhiệt điện
167. Aerial : Ăng ten
168. Short wavelength : Bước sóng ngắn
169. Long wavelength : Bước sóng dài
170. Microwave : Sóng cực ngắn, vi sóng
171. Magnet : Nam châm
172. Positive charge : Điện tích dương
173. Negative charge : Điện tích âm (electron)
174. Compression : Nén, lực nén
175. Rarefaction : Sự làm loãng, sự làm giãn
176. Vibrating source : Nguồn âm, nguồn dao động
177. Transmit : Truyền, phát
178. Audible frequency : Tần số nghe được
179. Loudness : m lượng
180. Pitch : Độ cao của âm
181. Echo : Phản hồi, tiếng vọng
182. The propagation of sound : Sự lan truyền âm thanh
183. High pressure region : Vùng áp suất cao
184. Pistol : Xung ngắn
185. Static electricity : Tĩnh điện
186. Attract : Hút
187. Repel : Đẩy
188. Rubbing : Sự cọ sát, sự ma sát
189. Current electricity : Dòng điện
190. Charge : Điện tích
191. Electromotive force : Lực điện động, sức điện động, thế điện động
192. Circuit : Mạch điện
193. Potential difference : Hiệu điện thế
194. Resistance : Điện trở
195. Effective resistance : Trở kháng hiệu dụng
196. Metallic conductor : Vật dẫn kim loại
197. Voltmeter : Vôn kế
198. Ammeter : Ampe kế
199. Wire : Dây dẫn
200. Cross-sectional area : Diện tích mặt cắt
201. Resistor : Cái điện trở, trở kháng
202. Parallel : Song song
203. Series : Nối tiếp
204. Filament : Đây tóc bóng đèn
205. Ohm’s law : Định luật ôm
206. D.C. (direct current) : Dòng một chiều
207. D.C. circuit : Mạch một chiều
208. Cell : Pin
209. Battery : Ắc quy
210. Switch : Khóa
211. Lamp : Đèn
212. Fuse : Cầu chì
213. Fixed resistor : Điện trở cố định
214. Rheostat : Biến trở
215. Earth connector : Nối đất
216. Galvanometer : Điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)

Nếu bạn đang hoặc có ý định theo đuổi ngành vật lý, những từ vựng tiếng Anh trên sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn, bởi vật lý cũng là một ngành sử dụng thuật ngữ tiếng Anh rất nhiều. Chúc bạn thành công trong quá trình học tập của mình.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan