Chuyện cổ tích là nguồn học từ vựng vô hạn. Hãy cùng Anh ngữ Benative bổ sung vốn từ vụng tiếng Anh qua các câu chuyện cổ tích nhé.
>>> Từ vựng tiếng Anh về con vật
>>> Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Những từ vựng tiếng Anh về các câu chuyện cổ tích
1. Archer /ˈɑːtʃə/: Người bắn cung
2. Armor /ˈɑːmə/: Áo giáp
3. Arrow /ˈærəʊ/: Mũi tên
4. Angel /ˈeɪndʒəl/: Thiên thần, người phúc hậu
5. Beast /biːst/: Quái thú
6. Broomstick /ˈbruːmstɪk/: Chổi thần
7. Beauty /ˈbjuːti/: Vẻ đẹp
8. Cinderella /ˌsɪndəˈrelə/: Cô bé lọ lem
9. Castle /ˈkɑːsəl/: Lâu đài
10. Catapult /ˈkætəpʌlt/: Súng cao su
11. Castle /ˈkɑːsəl/: Lâu đài
12. Carriage /ˈkærɪdʒ/: Cỗ xe ngựa
13. Crown /kraʊn/: Vương miện
14. Compassion /kəmˈpæʃən/: Lòng thương, lòng trắc ẩn
15. Dwarf /dwɔːf/: Chú lùn
16. Dragon /ˈdræɡən/: Rồng
17. Dress /dres/: Đầm
18. Executioner /ˌeksɪˈkjuːʃnə/: Đao phủ
19. Envy /ˈenvi/: Thèm muốn, ghen tỵ, đố kỵ
20. Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒməntrɪŋ/: Nhẫn đính hôn
21. Firewood /ˈfaɪəwʊd/: Củi
22. Flutist /ˈfluːtɪst/: Người thổi sáo
23. Fairy /ˈfeəri/: Bà tiên
24. Frog /frɒɡ/: Ếch
25. Giant /ˈdʒaɪənt/: Người khổng lồ
26. Glass shoes /ˈɡlɑːsʃuːz/: Giày thủy tinh
27. Giant pumpkin /ˈdʒaɪəntˈpʌmpkɪn/: Bí ngô khổng lồ
28. Genie /ˈdʒiːni/: Thần đèn
29. Hunchback /ˈhʌntʃbæk/: Người gù
30. Hunchback /ˈhʌntʃbæk/: Người gù
31. Haystack /ˈheɪstæk/: Đống cỏ khô
32. Harp /hɑːp/: Đàn hạc
33. Intelligently /ɪnˈtelɪdʒəntli/: Sáng dạ, thông minh
34. Impatient /ɪmˈpeɪʃnt/: Thiếu kiên nhẫn, nôn nóng
35. Innocently /ˈɪnəsntli/: Ngây thơ, vô tội
36. Jubilantly /ˈdʒuːbɪləntli/: Vui vẻ, hân hoan
37. Jeering /ˈdʒɪərɪŋ/: Sự chế giễu, sự nhạo báng
38. Jungle /ˈdʒʌŋɡəl/: Rừng nhiệt đới
39. Kindness /ˈkaɪndnəs/: Lòng tốt, sự tử tế
40. Knight /naɪt/: Hiệp sĩ
41. Kiss /kɪs/: Nụ hôn
42. Little Red Riding Hood /ˈlɪtəlredˈraɪdɪŋhʊd/: Cô bé quàng khăn đỏ
43. Long hair /ˈlɒŋheə/: Tóc dài
44. Mockery /ˈmɒkəri/: Lời chế nhạo, trò khôi hài
45. Moral /ˈmɒrəl/: Bài học, lời răn dạy
46. Mischief /ˈmɪstʃɪf/: Điều ác, trò tinh quái
47. Magic wand /ˈmædʒɪkwɒnd/: Đũa phép
48. Mermaid /ˈmɜːmeɪd/: Người cá
49. Marry /ˈmæri/: Kết hôn
50. Nourish /ˈnʌrɪʃ/: Nuôi nấng, nuôi dưỡng
51. Original /əˈrɪdʒənəl/: Độc đáo
52. Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti/: Cơ hội, thời cơ
53. Pirate /ˈpaɪrət/: Cướp biển
54. Princess /prɪnˈses/: Công chúa
55. Prince /prɪns/: Hoàng tử
56. Poisoned apple /ˈpɔɪzəndˈæpəl/: Táo tẩm độc
57. Present /prɪˈzent/: Món quà, quà tặng
58. Radiant /ˈreɪdɪənt/: Lộng lẫy, rực rỡ
59. Sword /sɔːd/: Kiếm
60. Shield /ʃiːld/: Khiên
61. Snow White /snəʊwaɪt/: Bạch Tuyết
62. Sword /sɔːd/: Thanh kiếm
63. Spear /spɪə/: Cái mác, giáo
64. Stepmother /ˈstepmʌðə/: Mẹ kế
65. Throne /θrəʊn/: Ngai vàng
66. Thankful /ˈθæŋkfəl/: Biết ơn, cám ơn
67. Traditional /trəˈdɪʃənəl/: (thuộc) truyền thống, theo truyền thống
68. Talented /ˈtæləntɪd/: Có tài
69. Tribe /traɪb/: Bộ lạc
70. Tolerate /ˈtɒləreɪt/: Tha thứ, chịu đựng
71. Treasure /ˈtreʒə/: Của cải, châu báu
72. Taunt /tɔːnt/: Chế nhạo, quở trách
73. Tooth fairy /tuːθˈfeəri/: Cô tiên răng
74. Unicorn /ˈjuːnɪkɔːn/: Con kì lân
75. Witch /wɪtʃ/: Phù thủy
76. Woodcutter /ˈwʊdkʌtə/: Tiều phu
77. Wolf /wʊlf/: Con sói
78. Wonderful /ˈwʌndəfəl/: Tuyệt vời
Những từ vựng tiếng Anh về các câu chuyện cổ tích thực sự rất thú vị phải không các bạn. Hy vọng thông qua những từ vựng này hy vọng các bạn bổ sung thêm kiến thức cho bản thân qua việc khám phá thế giới cổ tích đầy hấp dẫn nhé!