Chúng ta thường có thói quen dùng “very + …” để biểu đạt sự “quá” của một thứ gì đó. Nhưng dùng “very” mãi cũng làm câu thoại của bạn trở nên nhàm chán. Hãy tham khảo những từ vựng tiếng Anh thay thế cho “very +…” dưới đây nhé.
>>> Xem thêm : Thành ngữ tiếng Anh phân bổ theo chủ đề
Từ vựng very + …” thường rất hay được sử dụng để miêu tả hay thể hiện một cái gì đó “quá/rất…”. Tuy nhiên, kể cả khi bạn nói hay viết, việc sử dụng “very +…” đều không được đánh giá cao. Dưới đây là 20 từ thay thế cho cụm từ này.
Very + ….. | Từ thay thế | Nghĩa |
Very old | Ancient | Xưa/ cũ |
Very strange | Bizarre | Kỳ quặc/ kỳ quái/ kỳ lạ |
Very worried | Anxious | Lo lắng |
Very tasty | Delicious | Thơm ngon |
Very happy | Jubilant | Hân hoan |
Very Afraid | Terrified | Khủng khiếp/ sợ hãi |
Very weak | Feeble | Yếu |
Very ugly | Hideous | Gớm ghiếc |
Very serious | Solemn | Trang nghiêm/ long trọng |
Very dry | Parched | Khô |
Very clean | Spotless | Không tỳ vết |
Very valuable | Precious | Quý giá |
Very cold | Freezing | Đóng băng |
Very angry | Furious | Giận dữ |
Very neat | Immaculate | Không tì vết |
Very eager | Keen | Sắc sảo/ hăng hái/ quan tâm |
Very hungry | Famished | Đói |
Very bad | Awful | Kinh khủng/ đáng sợ |
Very beautiful | Exquisite | Tinh tế |
Very bright | Dazzling | Chói sáng |
Hãy ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh này để có thể có một cuộc hội thoại hay bài luận sử dụng những từ chuyên nghiệp hơn “very +…” nhé.