“Tráng miệng” cùng những từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo

Học tiếng Anh về chủ đề bánh kẹo chắc hẳn sẽ rất thú vị? Hôm nay, hãy cùng Anh ngữ Benative tìm hiểu về tên gọi các loại kẹo qua những từ vựng tiếng Anh dưới đây nhé.

từ vựng tiếng anh

>>> Từ vựng tiếng Anh các loại hạt

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo

 – Sherbet /’ʃə:bət/: Kẹo có vị chua

 – Lollipop /’lɔlipɔp/: Kẹo que, kẹo mút

 – Beans /biːn/: Kẹo hình hạt đậu

 – Fruit drops: Kẹo hương vị trái cây

 – Hard candy: Kẹo ngậm cứng

 – A bar of candy: Một thanh kẹo

 – Minty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc hà

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh

 – Crepe /kreip/: Bánh kếp

 – Pancake /’pænkeik/: Bánh bột mì mỏng gần giống bánh kếp

 – Biscuit /’biskit/: Bánh quy

 – Cookie /’kuki/: Bánh quy tròn, dẹt, nhỏ

 – Bread /bred/: Bánh mì

 – Cake /keik/: Các loại bánh ngọt nói chung

 – Pretzel /‘pretsl/: Bánh mì dạng xoắn

 – Pitta /pitə/: Bánh mì dẹt kiểu Hy Lạp

 – French bread /frentʃ bred/: Bánh mì kiểu Pháp

 – Croissant /’krwʌsɒη/: Bánh sừng bò

 – Swiss roll /swis ‘roul/: Bánh kem cuộn

 – Bagel /’beigl/: Bánh mì vòng

 – Donut /‘dounʌt/: Bánh rán ngọt thường có hình tròn

 – Rolls /’roul/: Bánh mì hình tròn

 – Bread stick /bred stick/: Bánh mì có dạng dài

 – Pastry /’peistri/: Bánh ngọt nhiều lớp

 – Wrap /ræp/: Bánh cuộn

 – Brioche /‘bri:ou∫/: Bánh mì ngọt kiểu Pháp

 – Muffin /’mʌfin/: Bánh nướng dạng xốp

 – Waffle /’wɔfl/: Bánh nướng quế

 – Tart /tɑ:t/: Bánh nhân hoa quả

 – Pie /pai/: Bánh nướng nói chung

>>> Từ vựng tiếng Anh về ngày tết

3. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn vặt khác

 – Bun /bʌn/: Bánh bao nói chung

 – Patty /ˈpæt.i/: Bánh chả

 – Hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/: Bánh kẹp thịt kiểu Mỹ

 – French fries /frentʃ fraɪz/: Khoai tây chiên kiểu Pháp

 – Hotdog /ˈhɒt.dɒg/: Xúc xích nóng

 – Wiener /ˈwiː.nəʳ/: Lạp xưởng

 – Ice cream /aɪs kriːm/: Kem nói chung

 – Cone /kəʊn/: Vỏ (ốc quế)

 – Popcorn /ˈpɒp.kɔːn/: Bắp rang bơ

 – Honey /ˈhʌn.i/: Mật ong

 – Icing /ˈaɪ.sɪŋ/: Lớp kem phủ

 – Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: Bánh kẹp

 – Pizza /ˈpiːt.sə/: Bánh pizza

 – Crust /krʌst/: Vỏ bánh

 – Cookie /ˈkʊk.i/: Bánh quy

 – Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: Bánh nướng nhỏ

 – Donut /ˈdəʊ.nʌt/: Bánh rán đường

 – Sundae /ˈsʌn.deɪ/: Kem mứt

Các bé đã học được hết những từ vựng tiếng Anh về kẹo bánh chưa? Nhưng hãy nhớ lời bố mẹ, đừng ăn quá nhiều đồ ngọt nhé, không thì sẽ bị sâu răng đấy!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan