Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí sẽ là một lĩnh vực kiến thức rất cần thiết cho những ai đang hoạt động trong ngành nghề này. Vậy nếu bạn là một độc giả thông minh đã quan tâm và đồng hành cùng chúng tôi trong thời gian qua và đang làm ngành nghề này thì hãy cùng theo dõi bài cung cấp dưới đây nhé!

110 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Tu vung tieng Anh chuyen nganh co khi

Nếu như trong tất cả các ngành nghề thì đây cũng được coi là một trong những đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế cho đất nước ta. Cùng nhau học từ vựng để mang về những hiểu biết về chuyên môn và có thể nắm được nhiều kiến thức cho các công việc khác nhau bạn nhé!

STT TỪ VỰNG NGHĨA
1    Workpiece phôi
2    Chip Phoi
3    Chief angles các góc chính
4    Rake angle góc trước
5    Face mặt trước
6    Flank mặt sau
7    Nose mũi dao
8    Auxilary cutting edge lưỡi cắt phụ
9   Clearance angle góc sau
10   Lip angle góc sắc (b)
11   Cutting angle góc cắt (d)
12   Auxiliary clearance angle góc sau phụ
13   Plane approach angle góc nghiêng chính (j)
14   Auxiliary plane angle góc nghiêng phụ (j1)
15   Plane point angle góc mũi dao (e)
16   Nose radius bán kính mũi dao
17   Built up edge (BUE) lẹo dao
18   Tool life tuổi thọ của dao
19   Tool dụng cụ, dao
20   Facing tool dao tiện mặt đầu
21   Roughing turning tool dao tiện thô
22   Finishing turning tool dao tiện tinh
23   Pointed turning tool dao tiện tinh đầu nhọn
24   Left/right hand cutting tool dao tiện trái/phải
25   Straight turning tool dao tiện đầu thẳng
26   Cutting –off tool dao tiện cắt đứt
27   Thread tool dao tiện ren
28   Chamfer tool dao vát mép
29   Boring tool dao tiện (doa) lỗ
30   Profile turning tool dao tiện định hình
31   Feed rate lượng chạy dao
32   Cutting forces lực cắt
33   Cutting fluid = coolant dung dịch trơn nguội
34   Cutting speed tốc độ cắt
35   Depth of cut chiều sâu cắt
36   Machined surface bề mặt đã gia công
37   Cross feed chạy dao ngang
38   Longitudinal feed chạy dao dọc
39   Lathe bed Băng máy
40   Carriage Bàn xe dao
41   Cross slide Bàn trượt ngang
42   Compound slide Bàn trượt hỗn hợp
43   Tool holder Đài dao
44   Saddle Bàn trượt
45   Tailstock Ụ sau
46   Headstock Ụ trước
47   Speed box Hộp tốc độ
48   Feed (gear) box Hộp chạy dao
49   Lead screw Trục vít me
50   Feed shaft Trục chạy dao
51   Main spindle Trục chính
52   Chuck Mâm cặp
53   Three-jaw chuck Mâm cặp 3 chấu
54   Four-jaw chuck Mâm cặp 4 chấu
55   Jaw Chấu kẹp
56   Rest Luy nét
57   Steady rest Luy nét cố định
58   Follower rest Luy nét di động
59   Hand wheel Tay quay
60   Lathe center Mũi tâm
61   Dead center Mũi tâm chết (cố định)
62   Rotaring center Mũi tâm quay
63   Dog plate Mâm cặp tốc
64   Lathe dog Tốc máy tiện
65   Bent-tail dog Tốc chuôi cong
66   Face plate Mâm cặp hoa mai
67   Automatic lathe Máy tiện tự động
68   Backing-off lathe Máy tiện hớt lưng
69   Bench lathe Máy tiện để bàn
70   Boring lathe Máy tiện-doa, máy tiện đứng
71   Camshaft lathe Máy tiện trục cam
72   Copying lathe Máy tiện chép hình
73   Cutting –off lathe Máy tiện cắt đứt
74   Engine lathe Máy tiện ren vít vạn năng
75   Facing lathe Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
76   Machine lathe Máy tiện vạn năng
77   Multicut lathe Máy tiện nhiều dao
78   Multiple-spindle lathe Máy tiện nhiều trục chính
79   Precision lathe Máy tiện chính xác
80   Profile-turing lathe Máy tiện chép hình
81   Relieving lathe Máy tiện hớt lưng
82   Screw/Thread-cutting lathe Máy tiện ren
83   Semiautomatic lathe Máy tiện bán tự động
84   Turret lathe Máy tiện rơ-vôn-ve
85   Turret Đầu rơ-vôn-ve
86   Wood lathe Máy tiện gỗ
87   Milling cutter Dao phay
88   Angle Dao phay góc
89   Cylindrical milling cutter Dao phay mặt trụ
90   Disk-type milling cutter Dao phay đĩa
91   Dove-tail milling cutter Dao phay rãnh đuôi én
92   End mill Dao phay ngón
93   Face milling cutter Dao phay mặt đầu
94   Form-relieved tooth Răng dạng hớt lưng
95   Form relieved cutter Dao phay hớt lưng
96   Gang milling cutter Dao phay tổ hợp
97   Helical tooth cutter Dao phay răng xoắn
98   Inserted blade Răng ghép
99   Inserted-blade milling cutter Dao phay răng ghép
100   Key-seat milling cutter Dao phay rãnh then
101   Plain milling cutter Dao phay đơn
102   Righ-hand milling cutter Dao phay răng xoắn phải
103   Single-angle milling cutter Dao phay góc đơn
104   Sliting saw, circular saw Dao phay cắt đứt
105   Slot milling cutter Dao phay rãnh
106   Shank-type cutter Dao phay ngón
107   Stagged tooth milling cutter Dao phay răng so le
108   T-slot cutter Dao phay rãnh chữ T
109   Three-side milling cutter Dao phay dĩa 3 mặt cắt
110   Two-lipped end mills Dao phay rãnh then  

Với những cung cấp trên đây, hy vọng các bạn đã có những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mang về để học thuộc và sử dụng, Chúc các bạn có một ngày học tập thật vui cùng Benative.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan