Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp là một trong những kiến thức cơ bản và là nền tảng để phát triển ở những phần cao hơn trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tốt thì việc đầu tiên bạn cần là một vốn từ vựng đủ dùng.

Học bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề 

 

Hoc tu vung tieng Anh giao tiep

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp không hề khó, chỉ là bạn có nỗ lực và muốn hay không. Chúng ta thường hay nóng vội muốn rút ngắn thời gian chinh phục ngoại ngữ, nhưng lại quên rằng giống như việc xây nhà muốn có những bức tường rắn chắc trước hết phải có một cái móng vững chắc. Vậy với tiếng Anh cũng như thế, muốn ghép được các cấu trúc, chúng ta cũng cần có vốn từ vựng nhất định.

Từ vựng cảm ơn trong giao tiếp tiếng Anh 

Thanks for your … : cám ơn cậu đã…
Help: giúp đỡ
Hospitality: đón tiếp nhiệt tình
Email: gửi email
I’m sorry: mình xin lỗi
I’m really sorry: mình thực sự xin lỗi
Sorry I’m late: xin lỗi mình đến muộn
Sorry to keep you waiting : xin lỗi vì bắt cậu phải đợi
Sorry for the delay: xin lỗi vì đã chậm trễ

Những từ vựng cảm thán trong tiếng Anh

 

Tu vung cam than tieng Anh

Look!: nhìn kìa!
Great!: tuyệt quá!
Come on!: thôi nào!
Only joking! or just kidding!: mình chỉ đùa thôi!
Bless you! (after a sneeze): chúa phù hộ cho cậu!
That’s funny!: hay quá!
That’s funny, …: lạ thật,…
That’s life!: đời là thế đấy!
Damn it!: mẹ kiếp!

Câu nghi vấn giao tiếp tiếng Anh 

 

Cau nghi van tieng Anh

What’s going on?: chuyện gì đang xảy ra thế?
What’s happening?: chuyện gì đang xảy ra thế?
What happened?: đã có chuyện gì vậy?
Where are you?: cậu ở đâu?
What’s this?: đây là cái gì?
What’s that?: kia là cái gì?
What’s this called?: cái này gọi là gì?
Is anything wrong?: có vấn đề gì không?
What’s the matter?: có việc gì vậy?
Is everything OK?: mọi việc có ổn không?
Have you got a minute?: cậu có rảnh 1 lát không?
Really?: thật à?
Are you sure?: bạn có chắc không?
Why?: tại sao?
Why not?: tại sao không?

Những câu nói chỉ dẫn trong tiếng Anh

 

Cau noi chi dan tieng Anh

Take your time: cứ từ từ thôi
Please be quiet: xin hãy trật tự
Shut up!: im đi!
Stop it!: dừng lại đi!
Don’t worry: đừng lo
Don’t forget: đừng quên nhé
Help yourself: cứ tự nhiên
Go ahead: cứ tự nhiên
Let me know!: hãy cho mình biết!
Come in!: mời vào!
Please sit down: xin mời ngồi!
Let’s go!: đi nào!
Hurry up!: nhanh lên nào!
Get a move on!: nhanh lên nào!
Calm down: bình tĩnh nào
Steady on!: chậm lại nào!
Hang on a second: chờ một lát
Hang on a minute: chờ một lát
One moment, please: xin chờ một lát
Just a minute: chỉ một lát thôi

Cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh

 

Tu vung tieng Anh the hien quan diem ca nhan

I think so: mình nghĩ vậy
I hope so: mình hy vọng vậy
You’re right: cậu nói đúng
You’re wrong: cậu sai rồi
I don’t mind: mình không phản đối đâu
It’s up to you: tùy cậu thôi
That depends: cũng còn tùy
That’s interesting: hay đấy
What do you think?: cậu nghĩ thế nào?
I think that …: mình nghĩ là …
I hope that …: tôi hy vọng là …
I’m afraid that …: mình sợ là …
In my opinion, …: theo quan điểm của mình, …
I agree: mình đồng ý
I disagree or I don’t agree: mình không đồng ý
That’s true: đúng rồi
That’s not true: không đúng

Cách chào gặp mặt và khi tạm biệt 

Welcome!: nhiệt liệt chào mừng!
Welcome to …: chào mừng cậu đến với …
Long time no see!: lâu lắm rồi không gặp!
All the best!: chúc mọi điều tốt đẹp!
See you tomorrow!: hẹn gặp lại ngày mai!

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng

 

Tu vung tieng Anh thong dung

How come? – Làm thế nào vậy?
Absolutely! – Chắc chắn rồi!
Definitely! – Quá đúng!
Of course! – Dĩ nhiên!
You better believe it! – Chắc chắn mà.
I guess so. – Tôi đoán vậy.
What’s up? – Có chuyện gì vậy?
How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
Nothing much. – Không có gì mới cả.
What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
Is that so? – Vậy hả?
No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
I got it. – Tôi hiểu rồi.
Right on! (Great!) – Quá đúng!
I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
Got a minute? – Có rảnh không?
About when? – Vào khoảng thời gian nào?
Speak up! – Hãy nói lớn lên.
Come here. – Đến đây.
Come over. – Ghé chơi.
Don’t go yet. – Đừng đi vội.
Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
No litter. – Cấm vứt rác.
Go for it! – Cứ liều thử đi.
What a jerk! – Thật là đáng ghét.
How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
None of your business! – Không phải việc của bạn.
Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
Chúc các bạn thu nhận được thật nhiều từ vựng tiếng Anh giao tiếp để có thể áp dụng vào trong cuộc sống hàng ngày. 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan