Hôm nay, hãy cùng Benative dạy các bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Hình khối, để các bé nhận diện và học tiếng Anh vui nhộn, hiệu quả mỗi ngày.
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các hình khối cơ bản
Ở độ tuổi học mầm non và tiểu học, những hình vuông, hình tròn, tam giác,… chính là kiến thức cơ bản mà bé được tiếp cận. Trong khi các con làm quen với các hình khối, cha mẹ nên kết hợp dạy bé với từ vựng tiếng Anh về các hình đó. Điều đó giúp việc học của con hiệu quả hơn và tốn ít thời gian hơn.
Dưới đây là danh sách các hình khối cơ bản mà bé yêu của bạn nên làm quen:
Circle: /’sɜ:kl/: Hình tròn
A circle is a simple closed shape. (Hình tròn là một dạng hình vòng khép kín đơn giản).
Polygon: /’pɒligən/: Hình đa giác
Hình đa giác là một đường gấp khúc phẳng khép kín (gồm những đoạn thẳng nối tiếp nhau).
Triangle: /’traiæηgl/: Hình tam giác
The triangle is a polygon with three edges and three vertices. (Tam giác là một hình đa giác với ba cạnh và ba đỉnh).
Quadrilateral: /kwɒdri’læ-tərəl/: Hình tứ giác
Quadrilateral is a polygon with four sides and four vertices. (Tứ giác là một hình đa giác với bốn cạnh và bốn đỉnh).
Square: /skweə[r]/: Hình vuông
(The square is a quadrilateral, meaning it has four equal sides and four equal angles (90 degrees or right angle. (Hình vuông là hình tứ giác, có nghĩa là nó có 4 cạnh bằng nhau và 4 góc bằng nhau (góc 90 độ hoặc góc vuông).
Rectangle: /’rektæŋgl/: Hình chữ nhật
A rectangle is a shape with 4 sides and four corners. (Hình chữ nhật là hình có 4 cạnh và bốn góc).
Pentagon: /’pentəgən/: Hình ngũ giác
Pentagon is any polygon with five faces. The sum of angles in a pentagon is simply 540 degrees). (Ngũ giác là một hình đa giác bất kỳ với năm mặt. Tổng các góc trong hình ngũ giác là 540 độ).
Hexagon: /hek’∫əgən/: Hình lục giác
Hexagon is a six-sided polygon. The sum of angles in a simple hexagon (not intersecting itself) is 720 degrees. (Lục giác là một hình đa giác sáu mặt. Tổng các góc trong một hình lục giác đơn giản (không tự giao nhau) là 720 độ).
Octagon: /’ɒktəgən/: Hình bát giác
An octagon is an eight-sided polygon or 8-gon. (Hình bát giác là một đa giác với tám mặt).
Oval: /eʊvl/: Hình bầu dục
An oval is a closed curve in the plane, it is not as tight as the border of the egg. (Hình bầu dục là một đường cong khép kín ở trong mặt phẳng, nó không chặt chẽ như đường viền của quả trứng).
Star: /’stɑ:/: Hình sao
A star has five corners and intersecting edges. (Một hình sao có năm đỉnh góc và các cạnh giao nhau).
Từ vựng tiếng Anh về hình khối khác
Ngoài những hình phẳng cơ bản đã nêu trên, nếu các bé cảm thấy hứng thú với chủ đề này, cha mẹ cũng có thể dạy bé thêm một số từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học khác như:
Cone: /kəʊn/: Hình nón
Cube: /kju:b/: Hình lập phương
Cylinder: /’silində[r]/: Hình trụ
Pyramid: /’pirəmid/: Hình chóp/ hình kim tự tháp
Sphere: /sfiə[r]/: Hình cầu
Parallelogram: /pærə’leləgræm/: Hình bình hành
Pentagon: /’pentəgən/: Ngũ giác đều
Hexagon: /hek’∫əgən/: Lục giác
Octagon: /’ɒktəgən/: Bát giác
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hình khối, các bậc cha mẹ nên để các bé học kết hợp với hình ảnh để bé nhận diện và học dễ hơn, nhớ lâu hơn. Ngoài ra, có thể kết hợp với việc học tiếng Anh bài hát thiếu nhi vui nhộn, phần mềm học tiếng Anh cho trẻ em… để có kết quả tốt nhất.