Học từ vựng tiếng Anh có phiên âm theo chủ đề là một phương pháp vô cùng hiệu quả được rất nhiều người áp dụng, hỗ trợ ghi nhớ, mang lại hiệu quả cao cho người học. Những lời chúc ý nghĩa sau đây và 106 từ vựng chủ đề giáo dục sẽ giúp bạn bổ sung kho kiến thức của bản thân, đồng thời mang tính ứng dụng cao cho những bài học chuyên đề, hoàn toàn có thể áp dụng cho ngày 20/11 nhé.
Một số lời chúc tiếng Anh cho ngày 20/11
Nhân dịp Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 sắp tới, chúng tôi xin gửi tặng các bạn một số lời chúc ý nghĩa dành cho thầy cô – những người lái đò thầm lặng.
I can’t thank you enough for everything you did to me. On the occasion of Vietnam Teacher’s Day, I wish you a good health, happiness and success.
Một lời cảm ơn là không đủ với tất cả mọi thứ thầy/cô đã dành cho em. Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, em chúc cô/thầy sức khỏe tốt, vui phúc và thành công.
Thank you, teacher! It’s always the most beautiful moment being with you. Have a happy Vietnamese Teacher’s Day!
Cảm ơn thầy/cô! Bên cạnh người luôn luôn là những phút giây tuyệt vời nhất. Chúc thầy/cô vui vẻ trong ngày của chính mình.
I wish I could let you know my gratitude. You are the best. Hope you have a great Vietnamese Teacher’s Day.
Ước gì em có thể bày tỏ hết được lòng biết ơn với thầy/cô. Người là tuyệt nhất. Hy vọng thầy/cô sẽ có một ngày tuyệt vời.
Thank to you, I have learnt so much meaning things. Thank you so much and have great Teacher’s Day.
Nhờ có thầy/cô, em đã học được nhiều điều ý nghĩa. Cảm ơn người rất nhiều và chúc thầy/cô có một ngày Nhà giáo thật tuyệt vời.
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm chủ đề Giáo dục
- Music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
- Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
Exercise /ˈeksərsaɪz /;
Task /tæsk/, - Activity /ækˈtɪvəti/: bài tập
- Homework /ˈhoʊmwɜːrk/;
Home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt/: bài tập về nhà - Research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/,
Paper /ˈpeɪpər/,
Article /ˈɑːrtɪkl/: báo cáo khoa học - Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/,
Grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl/,
Results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət/: bảng điểm - Certificate /sərˈtɪfɪkət/,
Completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət/ ,
Graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət/: bằng, chứng chỉ - Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
- Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə/,
Credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs/: bệnh thành tích - Write /raɪt/,
Develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình) - Drop-outs /drɑːp aʊts/ : bỏ học
- Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/,
Subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn/: bộ môn - College /ˈkɑːlɪdʒ/: cao đẳng
- Mark /mɑːrk/;
Score /skɔː/: chấm bài, chấm thi - Syllabus /ˈsɪləbəs/:chương trình (chi tiết)
- Curriculum /kəˈrɪkjələm/: chương trình (khung)
- Mark /mɑːrk/, score /skɔː/ chấm điểm
- Theme /θiːm/: chủ điểm
- Topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề
- Technology /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ
- Tutorial /tuːˈtɔːriəl/: dạy thêm, học thêm
- Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ/: đào tạo
- Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ/: đào tạo giáo viên
- Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn/: đào tạo từ xa
- Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ : đào tạo nghề
- Evaluation /ɪˈvæljueɪt/,
Measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá - Mark /mɑːrk/,
Score /skɔː/,
Grade /ɡreɪd/: điểm, điểm số - Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt/: điều hành lớp học
- Pass /pæs/: điểm trung bình
- Credit / ˈkredɪt/: điểm khá
- Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
- High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
- University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/,
College /ˈkɑːlɪdʒ/,
Undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/: đại học - Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/,
Plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn - Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý
- Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học
- Pass (an exam) /pæs/: đỗ
- Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn/: dự giờ
- Take /teɪk/,
Sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi - Realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan
- Civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn/,
Civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân - Continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn/: giáo dục thường xuyên
- Course ware /kɔːrs wer/: giáo trình điện tử
- Course book /kɔːrs bʊk/,
Textbook /ˈtekstbʊk/,
Teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình - Tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm
- Visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər/
Visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng - Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp
- Lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án
- Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh
- Conduct /kənˈdʌkt/: hạnh kiểm
- President /ˈprezɪdənt/,
Rector /ˈrektər/;
Principal /ˈprɪnsəpl/,
School head /skuːl hed/,
Headmaster /ˌhedˈmæstər/ or headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng - School records /skuːl ˈrekərd/,
Academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/;
School record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ - Materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
- Performance /pərˈfɔːrməns/: học lực
- Term /tɜːrm / (Br);
Semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ - Teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp/ ,
Conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên - Science (pl. sciences) /ˈsaɪəns/: khoa học tự nhiên (môn học)
- Campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên trường
- Test /test/,
Testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra - Accredit /əˈkredɪt/,
Accreditation /əˌkredɪˈteɪʃn/: kiểm định chất lượng - Hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns/
Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/: ký túc xá - Skill /skɪl/: kỹ năng
- Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: lễ tốt nghiệp
- Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: lễ phát bằng
- Nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/: mầm non
- Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/,
Preschool /prɪ skuːl/: mẫu giáo - Research /rɪˈsɜːrtʃ /,
Research work /rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk/: nghiên cứu khoa học - Break / breɪk/;
Recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ) - Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn/: nghỉ hè
- Extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa
- Enroll /ɪnˈroʊl/,
Enrolment /ɪnˈroʊlmənt/; số lượng học sinh nhập học - Enrollment /ɪnˈroʊlmənt/: nhập học
- Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/: phát triển chuyên môn
- Staff room /stæf ruːm/: phòng nghỉ giáo viên
- Student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt/: quản lý học sinh
- Post graduate /poʊst ˈɡrædʒuət/: sau đại học
- Textbook /ˈtekstbʊk/: sách giáo khoa
- School-yard /skuːl jɑːrd/: sân trường
- Master /ˈmæstər/: thạc sĩ
- Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər/: thanh tra giáo dục
- Group work /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm
- Physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục
- Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/: thi tốt nghiệp
- Objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm
- Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận
- Candidate /ˈkændɪdət/: thí sinh
- Practice /ˈpræktɪs/,
Hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành - Practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên)
- Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/,
Integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp - Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi/),
Doctor /ˈdɑːktər/: tiến sĩ - Class /klæs/,
Class hour /klæs ˈaʊər/,
Contact hour /ˈkɑːntækt ˈaʊər/: tiết học - Primary /ˈpraɪmeri/,
Elementary /ˌelɪˈmentri/(school /skuːl/);
Primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học - Lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl/,
Middle school /ˈmɪdl skuːl/, trung học cơ sở - Upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/,
High school /haɪ skuːl/ trung học phổ thông - Day school /deɪ skuːl/: trường bán trú
- State school /steɪt skuːl/
College /ˈkɑːlɪdʒ/
University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: trường công lập - Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/: trường nội trú
- Private school /ˈpraɪvət skuːl/
University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/: trường tư thục - Fail (an exam) /feɪl/: trượt
- Optional /ˈɑːpʃənl/: tự chọn
- Elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc
- Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học
- Play truant / pleɪ ˈtruːənt/(v) : trốn học
- Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/ : Trường cao đẳng
- Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn/: Tại chức
- Postgraduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/: nghiên cứu sinh
Học từ vựng tiếng Anh có phiên âm theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả mà các bạn nên áp dụng cho những giờ tự học của mình. Trên đây là một số từ vựng chủ đề Giáo dục mà bạn có thể tham khảo và vận dụng cho những bài viết cũng như giao tiếp trong ngày Nhà giáo Việt Nam. Chúc các bạn học tập vui vẻ.