Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học
Able /’eibl/: Có thể
About /ə’baut/: Về, khoảng
Accident /’æksidənt/: Tai nạn
Ability /ə’biliti/: Khả năng
Active /ˈæk.tɪv/: Năng động
Afraid /əˈfreɪd/: Sợ
Action /’ækʃn/: Hành động
Believe /bi’li:v/: Tin tưởng
Blood /blʌd/: Máu, huyết
Buy /bai/: Mua
Boyfriend /ˈbɔɪfrend/: Bạn trai
Baby /’beibi/: Em bé
Change /tʃeindʤ/: Thay đổi
Cousin /ˈkʌz.ən/: Anh chị em họ
Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: Tự tin
Cheerful: /ˈtʃɪə.fəl/: Vui vẻ
Cheap: /t∫i:p/: Rẻ
Crazy: /ˈkreɪ.zi/: Điên khùng
Danger: /’deindʤə/: Sự nguy hiểm
Determine /di’tə:min/: Xác định
Discuss /dis’kʌs/: Thảo luận, tranh luận
Die /dai/: Chết
Drive /draiv/: Lái xe
Experience /iks’piəriəns/: Kinh nghiệm
Expensive /iks’pensiv/: Đắt đỏ
End /end/: Kết thúc
Famous /’feiməs/: Nổi tiếng
Family /’fæmili/: Gia đình
Future /’fju:t∫ə/: Tương lai
Gather /’gæðə/: Thu thập
Guess /ges/: Đoán
Gain /Gein/: Thu được, nhận được
Human /’hju:mən/: Con người
Honest /’ɔnist/: Thành thật
Industry /’indəstri/: Công nghệ, công nghiệp
Instrument /’instrumənt/: Dụng cụ âm nhạc khí
Image /’imidʒ/: Hình ảnh
Liquid /’likwid/: Chất lỏng, êm ái du dương
Long /lɔη/: Dài
Live /liv/: Sống
Like /laik/: Thích
Lost /lu:z/: Mất, thua cuộc
Lead: /li:d/: Chỉ dẫn, dẫn đầu
Material /mə’tiəriəl/: Chất liệu
Modern /’mɔdən/: Hiện đại
Moment /’moumənt/: Khoảnh khắc
Mouth /mauθ /:Miệng
Nice /nais/: Đẹp
Night /nait/: Đêm tối
Need /ni:d/: Cần
Near /niə/: Gần
Knock /nɔk/: Cú đánh, cú va chạm
Knife: /naif/: Con dao
Know /nou/: Biết
Opinion /ə’piniən/: Ý kiến
Overcoat /’ouvə’kout/: Áo khoác
Paint /Peint/: Vẽ
Pain /pein/: Sự đau đớn
Quite /Kwait/: Khá
Quiet /’kwaiət/: Im lặng, tĩnh mịch
Spend /spend/: Tiêu tiền, dành thời gian
Special /’speʃəl/: Đặc biệt
Speak /spi:k/: Nói
Sound /saund/: m thanh
Something /’sʌmθiɳ/: Thứ gì đó
Solution /sə’lu:ʃn/: Cách giải quyết
Software: Phần mềm
Socks /sɔk/: Vớ
Soccer /’sɔkə/: Bóng đá
Snack /snæk/: Đồ ăn nhanh
Smoke /smouk/: Hút thuốc
Smile /smail/: Mỉm cười
Small /smɔ:l/: Nhỏ
Slow /slou/: Chậm chạp
Sleep /sli:p/: Ngủ
Skill /skil/: Kĩ năng
Situation /,sitju’eiʃn/: Tình huống
Simple /’simpl/: Đơn giản
Since /sins/: Kể từ khi
Sister /’sistə/: Chị/em gái
Show /ʃou/: Chỉ ra
Should /ʃud/: Nên
Serious /’siəriəs/: Nguy hiểm, nghiêm túc
Say /sei/: Nói
Save /seiv/: Cứu, giữ
Same /seim/: Giống
Safe /seif/: An toàn
Sad /sæd/: Buồn
School /sku:l/: Trường học
Scientist /’saiəntist/: Nhà khoa học
Second /’sekənd/: Thứ nhì
Secret /’si:krit/: Bí mật
Teach /ti:t∫/: Dạy dỗ
Tired /’taiəd/: Mệt mỏi
Tight /tight/: Chặt, bó sát
University /,ju:ni’və:səti/: Trường đại học
Universe /’ju:nivə:s/: Vũ trụ, vạn vật
Wait /weit/: Đợi chờ
Want /wɔnt/: Mong muốn
Wind /wɪnd/: Gió
Weather /’weθə/: Thời tiết
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Vận dụng từ vựng cho người mới học tiếng Anh vào giao tiếp thường xuyên
Thường xuyên ôn lại từ vựng tiếng Anh
Một sai lầm mà rất nhiều bạn đang mắc phải hiện nay là không ôn lại những từ vựng đã học. Điều này chính là lý do khiến các bạn học đến đâu quên đến đó, học rất nhiều mà vốn từ vẫn hạn hẹp. Một lời khuyên là bạn nên thường xuyên ôn tập lại từ vựng để việc học từ vựng của bạn không phí thời gian và hiệu quả cao.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học rất hữu ích mà các bạn có thể áp dụng. Hãy áp dụng chúng vào thực tế để mang lại những kết quả tốt nhất nhé. Benative Việt Nam chúc các bạn học vui vẻ.